THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120

 Công Ty THÉP NGUYỄN MINH chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm THÉP HÌNH V3, THÉP HÌNH V40, THÉP HÌNH V50, THÉP HÌNH V60, THÉP HÌNH V63, THÉP HÌNH V70, THÉP HÌNH V75, THÉP HÌNH V80, THÉP HÌNH V90, THÉP HÌNH V100, THÉP HÌNH V120 ( an khánh, nhà bè, tổ hợp, thái nguyên,... ) Báo giá THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120. THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 mạ kẽm điện phân, THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 mạ kẽm nhúng nóng.

Thép V là một trong những loại thép được sữ dụng rất phổ biến hiện nay với rất nhiều công dụng và được khách hàng tin tưởng.
THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 hay còn gọi là thép góc hoặc thép L.
Ứng dụng khá phổ biến trong nghành công nghiệp xây dựng, những nghành công nghiệp nhẹ và đóng tàu ....
Vì vậy trước tiên chúng tôi sẽ giới thiệu dến quý khách hàng thông số kỷ thuật thép V.
 

THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120  nhúng kẽm nóng giá tốt nhất TPHCM 

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty THÉP NGUYỄN MINH chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 ( an khánh, nhà bè, tổ hợp, thái nguyên,... ) Báo giá THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120. THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 mạ kẽm điện phân, THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 mạ kẽm nhúng nóng.
Thép V là một trong những loại thép được sữ dụng rất phổ biến hiện nay với rất nhiều công dụng và được khách hàng tin tưởng.
THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120
THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120 hay còn gọi là thép góc hoặc thép L.
Ứng dụng khá phổ biến trong nghành công nghiệp xây dựng, những nghành công nghiệp nhẹ và đóng tàu ....
Vì vậy trước tiên chúng tôi sẽ giới thiệu dến quý khách hàng thông số kỷ thuật thép V.
 

THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120  nhúng kẽm nóng giá tốt nhất TPHCM 

 
II. Bảng Giá THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120
Bảng Giá Thép V Nhà Bè 
Lo Go V Độ Dày Trọng Lượng Kg/Cây Đơn Giá Kg Đơn Giá Cây
Thép V75x75x6m 9 ly 60.2 16.500 993.300đ
8 ly 52.6 16.500 867.900đ
6 ly 39.4 16.500 650.100đ
Thép V70x70x6m 7 ly 42.0 16.500 693.000đ
6 ly 36.5 16.500 602.250đ
Thép V63x63x6m 6 ly 32.83 16.500 541.695đ
4.8 ly 27.87 16.500 459.855đ
4 ly 23.56 16.500 389.235đ
Thép V65x65x6m 5 ly 27.75 16.500 457.875đ
6 ly 34.45 16.500 568.425đ
Thép V60x60x6m 5.5 ly 30.59 16.500 504.735đ
4.8 ly 26.3 16.500 433.950đ
4 ly 21.64 16.500 357.060đ
Thép V50x50x6m 6 ly 26.83 16.500 442.695đ
5 ly 22.0 16.500 363.000đ
4.5 ly 20.86 16.500 344.190đ
3.8 ly 17.07 16.500 281.655đ
3 ly 13.15 16.500 216.975đ
Thép V40x40x6m 5 ly 17.90 16.500 295.350đ
3.8 ly 13.05 16.500 215.325đ
2.8 ly 10.20 16.500 168.300đ
Thép V30x30x6m 2.5 ly 6.98 16.500 115.170đ
Thép V25x25x6m 2.5 ly 5.55 16.500 91.575đ
 
III. Thành Phần Hóa Học THÉP HÌNH V30/ V40/ V50/ V60/ V63/ V70/ V75/ V80/ V90/ V100/ V120
Những mác thép Thành phần cơ bản
C (max) Si (max) Mn (max) P(max) S (max)
CT38 0.144->0.22 0.22>0.3 0.4->0.65 0.4 0.45
SS400       0.05 0.05
 
Đặc Tính Cơ Lý Thép V 
 
Những mác thép Đặc Tính Cơ Lý
Temp ( OC ) Ys ( MPA ) Ts ( MPA ) EL ( % )
CT38   >250 280->490 26
SS400   >245 400->510 21
 

 

+Tính Chất Hóa Học:

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

≥ 2.5 X C

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

+ Tính Chất Cơi Lý:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
≤ 16 > 16 > 40  
SS330 
 
205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 
 
245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:

Thép tấm SS400, CT3, Q345B

Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …

Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn

Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC,  XAR400, XAR500, 65G, …

 + Thép tròn đặc S45C, SKD61, …

Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống

Tiêu chuẩn JIS, Q, KS, TCVN
Chiều cao cánh 25 - 250mm
Độ dày cánh 2 - 25mm
Chiều dài 6000 - 12000mm
Công dụng Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu.

Sản phẩm khác

Thép hình H100x100x6x8

Thép hình H100x100x6x8

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình H100x100x6x8 mác thép A36, SS400, A572,...

1152 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hình H,I,U,V, thép hình giá rẻ, thép hình nhập khẩu

thép hình H,I,U,V, thép hình giá rẻ, thép hình nhập khẩu

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép hình H - I … hàng nhập khẩu...

996 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hình U, thep chu U, thép hình giá rẻ

thép hình U, thep chu U, thép hình giá rẻ

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép hình U… hàng nhập khẩu đạt...

1068 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682