THÉP HỘP 300X400 DẦY 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 8ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 10ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 12ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 14ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 16ly , được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Thép được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nga, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan.
Thép hộp chữ nhật 300×400
Thép hộp 300x400x8mm
Thép hộp 300x400x10mm
Thép hộp 300x400x12mm
Thép hộp 300x400x14mm
Thép hộp 300x400x16mm
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 8ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 10ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 12ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 14ly, THÉP HỘP 300X400 DẦY 16ly , được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Thép được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nga, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan.
Thép hộp chữ nhật 300×400
Thép hộp 300x400x8mm
Thép hộp 300x400x10mm
Thép hộp 300x400x12mm
Thép hộp 300x400x14mm
Thép hộp 300x400x16mm
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M :
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M TIÊU CHUẨN ASTM A36:
|
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
|
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
|
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
|
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
|
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
|
|
S235J0 |
0.17 |
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
||
|
S235J2 |
0.17 |
1.4 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|||
|
S275JR |
0.21 |
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
||
|
S275J0 |
0.18 |
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
||
|
S275J2 |
0.18 |
1.5 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|||
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
||
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
||
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
|
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M TIÊU CHUẨN CT3- NGA
|
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
|
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
|
≥ 400 |
≥ 245 |
|
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16M có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Mr.Hùng 0912186345 để được biết thêm chi tiết.
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3429 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2984 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2642 Lượt xem
Xem chi tiết-0625.png)