Thép hộp 180x180x5
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp 180x180x5, Thép hộp 180x180x5LY, Thép hộp vuông 180x180x5, Thép ống hộp 180x180x5, Thép hộp mạ kẽm 180x180x5 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp vuông 180x180x5x6000mm có khối lượng =27.48kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp 180x180x5 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp vuông 180x180x5x6000mm có khối lượng =27.48kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép hộp 180x180x5 :
Thép hộp 180x180x5 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
Thép hộp 180x180x5 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa | Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - |
- |
0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 |
- |
Thép hộp 180x180x5 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp 180x180x5 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
III. Quy cách thép hộp vuông
- Thép hộp 180x180x5 có độ dày từ 4ly – 10ly.
- Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
THÉP HỘP VUÔNG 180×180 | |||||||
STT | Tên Sản Phẩm | Quy Cách (mm) | Khối Lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 180x180x4 | 180 | x | 180 | x | 4 | 22.11 |
2 | Thép hộp vuông 180x180x5 | 180 | x | 180 | x | 5 | 27.48 |
3 | Thép hộp vuông 180x180x6 | 180 | x | 180 | x | 6 | 32.78 |
4 | Thép hộp vuông 180x180x8 | 180 | x | 180 | x | 8 | 43.21 |
5 | Thép hộp vuông 180x180x10 | 180 | x | 180 | x | 10 | 53.38 |
6 | Thép hộp vuông 180x180x12 | 180 | x | 180 | x | 12 | 63.3 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2062 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
1844 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1516 Lượt xem
Xem chi tiết