thép hộp ss400

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400  và ống thép hộp chữ nhật SS400 
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất. Ngoài ra bên e còn cung cấp các loại mác thép sau   A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

 

Giới thiệu sản phẩm

Thép hộp vuông SS400

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400  và ống thép hộp chữ nhật SS400 

Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau:

Mác thép  

  A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Ứng dụng                 

 Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

 Tiêu chuẩn 

  ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

 Xuất xứ

 Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 Quy cách

  • Độ dày : 1.0mm - 16mm
  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....
  • Chiều dài : 6000mm

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

400

5

46.71

2

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

400

x

6

55.95

3

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

400

x

8

74.36

4

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

400

x

10

92.63

5

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

400

x

12

110.78

6

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

400

x

15

137.77

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

250

x

350

x

5

46.71

2

Thép hộp chữ nhật SS400

250

x

350

x

6

55.95

3

Thép hộp chữ nhật SS400

250

x

350

x

8

74.36

4

Thép hộp chữ nhật SS400

250

x

350

x

10

92.63

5

Thép hộp chữ nhật SS400

250

x

350

x

12

110.78

6

Thép hộp chữ nhật SS400

250

x

350

x

15

137.77

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

350

x

150

x

5

38.86

2

Thép hộp chữ nhật SS400

350

x

150

x

6

46.53

3

Thép hộp chữ nhật SS400

350

x

150

x

8

61.80

4

Thép hộp chữ nhật SS400

350

x

150

x

10

76.93

5

Thép hộp chữ nhật SS400

350

x

150

x

12

91.94

6

Thép hộp chữ nhật SS400

350

x

150

x

15

114.22

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

4

31.15

2

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

5

38.86

3

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

6

46.53

4

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

8

61.80

5

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

9

69.38

6

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

10

76.93

7

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

12

91.94

8

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

14

106.82

9

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

200

x

15

114.22

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

4

28.01

2

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

5

34.93

3

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

6

41.82

4

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

8

55.52

5

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

9

62.31

6

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

10

69.08

7

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

12

82.52

8

Thép hộp chữ nhật SS400

300

x

150

x

15

102.44

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

x

4.5

24.41

1

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

x

5

27.08

2

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

x

6

32.40

3

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

 

8

42.96

4

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

x

10

53.38

5

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

x

12

63.68

6

Thép hộp chữ nhật SS400

200

x

150

x

15

78.89

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

2

9.36

2

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

2.5

11.68

3

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

3

13.99

4

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

4

18.59

5

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

5

23.16

6

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

6

27.69

7

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

8

36.68

8

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

10

45.53

9

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

200

x

12

54.26

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

2

7.79

2

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

2.5

9.71

3

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

3

11.63

4

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

3.2

12.40

5

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

3.5

13.55

6

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

4

15.45

7

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

4.5

17.34

8

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

5

19.23

9

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

6

22.98

10

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

8

30.40

11

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

9

34.05

12

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

10

37.68

13

Thép hộp chữ nhật SS400

100

x

150

x

12

44.84

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

2

7.00

2

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

3

10.46

3

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

3.2

11.14

4

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

3.5

12.17

5

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

4

13.88

6

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

4.5

15.58

7

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

5

17.27

8

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

6

20.63

9

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

8

27.26

10

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

9

30.52

11

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

10

33.76

12

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

150

x

12

40.13

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

2

6.22

1

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

3

9.28

1

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

4

12.31

1

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

5

15.31

2

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

6

18.27

3

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

8

24.12

4

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

10

29.83

5

Thép hộp chữ nhật SS400

80

x

120

x

12

35.42

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

3

9.28

2

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

3.2

9.89

3

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

4

12.31

4

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

5

15.31

5

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

6

18.27

6

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

8

24.12

7

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

9

26.99

8

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

10

29.83

9

Thép hộp chữ nhật SS400

75

x

125

x

12

35.42

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

3

13.99

2

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

3.2

14.91

3

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

3.5

16.29

4

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

4

18.59

5

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

4.5

20.88

6

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

5

23.16

7

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

6

27.69

8

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

8

36.68

9

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

9

41.12

10

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

10

45.53

11

Thép hộp chữ nhật SS400

175

x

125

x

12

54.26

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

1.4

3.27

2

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

1.8

4.19

3

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

2

4.65

4

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

2.3

5.33

5

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

2.5

5.79

6

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

3

6.92

7

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

3.5

8.05

8

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

4

9.17

9

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

5

11.38

10

Thép hộp chữ nhật SS400

50

x

100

x

6

13.56

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

1.4

3.93

2

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

1.8

5.04

3

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

2

5.59

4

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

2.3

6.42

5

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

2.5

6.97

6

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

3

8.34

7

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

3.5

9.70

8

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

4

11.05

9

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

5

13.74

10

Thép hộp chữ nhật SS400

60

x

120

x

6

16.39

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

1

1.87

2

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

1.2

2.24

3

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

1.4

2.61

4

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

1.5

2.79

5

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

1.8

3.34

6

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

2

3.71

7

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

2.3

4.25

8

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

2.5

4.61

9

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

2.8

5.15

10

Thép hộp chữ nhật SS400

40

x

80

x

3

5.51

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

1

1.40

2

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

1.2

1.67

3

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

1.4

1.95

4

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

1.5

2.08

5

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

1.8

2.49

6

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

2

2.76

7

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

2.3

3.17

8

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

2.5

3.43

9

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

2.8

3.83

10

Thép hộp chữ nhật SS400

30

x

60

x

3

4.10

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

25

x

50

x

1

1.16

2

Thép hộp chữ nhật SS400

25

x

50

x

1.2

1.39

3

Thép hộp chữ nhật SS400

25

x

50

x

1.4

1.62

4

Thép hộp chữ nhật SS400

25

x

50

x

1.5

1.73

5

Thép hộp chữ nhật SS400

25

x

50

x

1.8

2.07

6

Thép hộp chữ nhật SS400

25

x

50

x

2

2.29

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật SS400

20

x

40

x

0.8

0.74

2

Thép hộp chữ nhật SS400

20

40

x

1

0.93

3

Thép hộp chữ nhật SS400

20

x

40

x

1.2

1.11

4

Thép hộp chữ nhật SS400

20

x

40

x

1.5

1.38

5

Thép hộp chữ nhật SS400

20

x

40

x

1.8

1.64

6

Thép hộp chữ nhật SS400

20

x

40

x

2

1.82

THÉP HỘP VUÔNG 300x300

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

5

46.32

2

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

6

55.39

3

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

8

73.35

4

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

10

91.06

5

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

12

108.52

6

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

15

134.24

7

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

16

142.68

8

Thép hộp vuông SS400

300

x

300

x

20

175.84

THÉP HỘP VUÔNG  250x250

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

5

38.47

2

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

6

45.97

3

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

8

60.79

4

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

10

75.36

5

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

12

89.68

6

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

15

110.69

7

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

16

117.56

8

Thép hộp vuông SS400

250

x

250

x

20

144.44

THÉP HỘP VUÔNG 200x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

4

24.62

2

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

5

30.62

3

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

6

36.55

4

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

8

48.23

5

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

10

59.66

6

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

12

70.84

7

Thép hộp vuông SS400

200

x

200

x

15

87.14

THÉP HỘP VUÔNG 175x175

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

3

16.20

2

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

3.5

18.85

3

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

4

21.48

4

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

4.5

24.09

5

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

5

26.69

6

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

6

31.84

7

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

8

41.95

8

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

10

51.81

9

Thép hộp vuông SS400

175

x

175

x

12

61.42

THÉP HỘP VUÔNG 160x160

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

3

14.79

2

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

3.5

17.20

3

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

4

19.59

4

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

4.5

21.97

5

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

5

24.34

6

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

6

29.01

7

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

8

38.18

8

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

10

47.10

9

Thép hộp vuông SS400

160

x

160

x

12

55.77

THÉP HỘP VUÔNG 150x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

3

13.85

2

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

3.5

16.10

3

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

4

18.34

4

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

4.5

20.56

5

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

5

22.77

6

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

6

27.13

7

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

8

35.67

8

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

10

43.96

9

Thép hộp vuông SS400

150

x

150

x

12

52.00

THÉP HỘP VUÔNG 125x125

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

3

11.49

2

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

3.5

13.35

3

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

4

15.20

4

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

4.5

17.03

5

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

5

18.84

6

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

6

22.42

7

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

8

29.39

8

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

10

36.11

9

Thép hộp vuông SS400

125

x

125

x

12

42.58

THÉP HỘP VUÔNG 120x120

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

3

11.02

2

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

3.5

12.80

3

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

4

14.57

4

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

4.5

16.32

5

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

5

18.06

6

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

6

21.48

7

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

8

28.13

8

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

10

34.54

9

Thép hộp vuông SS400

120

x

120

x

12

40.69

THÉP HỘP VUÔNG 100x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

2

6.15

2

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

2.5

7.65

3

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

3

9.14

4

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

3.5

10.61

5

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

4

12.06

6

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

4.5

13.49

7

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

5

14.92

8

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

6

17.71

9

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

8

23.11

10

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

10

28.26

11

Thép hộp vuông SS400

100

x

100

x

12

33.16

THÉP HỘP VUÔNG 90x90

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

2

5.53

2

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

2.5

6.87

3

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

3

8.20

4

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

3.5

9.51

5

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

4

10.80

6

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

5

13.35

7

Thép hộp vuông SS400

90

x

90

x

6

15.83

THÉP HỘP VUÔNG 80x80

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

2

4.90

2

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

2.3

5.61

3

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

2.5

6.08

4

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

3

7.25

5

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

3.5

8.41

6

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

4

9.55

7

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

4.5

10.67

8

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

5

11.78

9

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

6

13.94

10

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

8

18.09

11

Thép hộp vuông SS400

80

x

80

x

10

21.98

THÉP HỘP VUÔNG 75x75

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

2

4.58

2

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

2.3

5.25

3

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

2.5

5.69

4

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

3

6.78

5

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

3.5

7.86

6

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

4

8.92

7

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

4.5

9.96

8

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

5

10.99

9

Thép hộp vuông SS400

75

x

75

x

6

13.00

THÉP HỘP VUÔNG 70x70

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

2

4.27

2

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

2.3

4.89

3

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

2.5

5.30

4

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

3

6.31

5

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

3.5

7.31

6

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

4

8.29

7

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

4.5

9.26

8

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

5

10.21

9

Thép hộp vuông SS400

70

x

70

x

6

12.06

THÉP HỘP VUÔNG 65x65

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

2

3.96

2

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

2.3

4.53

3

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

2.5

4.91

4

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

3

5.84

5

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

3.5

6.76

6

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

4

7.66

7

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

4.5

8.55

8

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

5

9.42

9

Thép hộp vuông SS400

65

x

65

x

6

11.12

THÉP HỘP VUÔNG 60x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

2

3.64

2

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

2.3

4.17

3

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

2.5

4.51

4

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

3

5.37

5

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

3.5

6.21

6

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

4

7.03

7

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

4.5

7.84

8

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

5

8.64

9

Thép hộp vuông SS400

60

x

60

x

6

10.17

THÉP HỘP VUÔNG 50x50

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

2

3.01

2

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

2.3

3.44

3

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

2.5

3.73

4

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

3

4.43

5

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

3.5

5.11

6

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

4

5.78

7

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

4.5

6.43

8

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

5

7.07

9

Thép hộp vuông SS400

50

x

50

x

6

8.29

THÉP HỘP VUÔNG 40x40

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

1.5

1.81

2

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

2

2.39

3

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

2.5

2.94

4

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

3

3.49

5

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

3.5

4.01

6

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

4

4.52

7

Thép hộp vuông SS400

40

x

40

x

5

5.50

THÉP HỘP VUÔNG 30x30

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

30

x

30

x

1.5

1.34

2

Thép hộp vuông SS400

30

x

30

x

2

1.76

3

Thép hộp vuông SS400

30

x

30

x

2.3

2.00

4

Thép hộp vuông SS400

30

x

30

x

2.5

2.16

5

Thép hộp vuông SS400

30

x

30

x

3

2.54

THÉP HỘP VUÔNG 25x25

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

1

0.75

2

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

1.3

0.97

3

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

1.5

1.11

4

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

1.75

1.28

5

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

2

1.44

6

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

2.3

1.64

7

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

2.5

1.77

8

Thép hộp vuông SS400

25

x

25

x

3

2.07

THÉP HỘP VUÔNG 20x20

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

20

x

20

x

1

0.60

2

Thép hộp vuông SS400

20

x

20

x

1.3

0.76

3

Thép hộp vuông SS400

20

x

20

x

1.5

0.87

4

Thép hộp vuông SS400

20

x

20

x

1.75

1.00

5

Thép hộp vuông SS400

20

x

20

x

2

1.13

THÉP HỘP VUÔNG 10x10

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông SS400

10

x

10

x

0.5

0.15

2

Thép hộp vuông SS400

10

x

10

x

0.6

0.18

3

Thép hộp vuông SS400

10

x

10

x

0.8

0.23

4

Thép hộp vuông SS400

10

x

10

x

0.9

0.26

5

Thép hộp vuông SS400

10

x

10

x

1

0.28

      

 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

2456 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2119 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

1792 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682