Bán Thép Tấm SS400 dày 200mm - 200ly

Thép Nguyn Minh chuyên nhp khu THÉP TM SS400 dày 200mm - 200ly hàng nhp khu- giá r, mi 100%  b mt phng không r sét chưa qua s dng. Có đầy đủ các giy t hóa đơn, chng ch CO-CQ ca nhà sn xut. Xut x Trung Quc, Nga, Ukraina, Nht, Hàn Quc, Taiwan, Thái Lan, EU, M,Malaysia…

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...

Thép tấm SS400 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tấm thép SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấp. Mỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.

Ưu điểm của thép JIS G3101 SS400: So với các tiêu chuẩn thép khác, các sản phẩm thép được làm từ thép cacbon ss400 phổ biến với độ bền và độ dẻo hợp lý, độ dẻo tốt, tính hàn và tính chất chế biến. Thép tấm dày có phạm vi rộng từ thép tấm đến thép siêu nặng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bán Thép Tấm SS400 dày 200mm - 200ly

Chủng loại: Thép cuộn - Khổ

Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS

Mác Thép: SS400, S45C, S50C, 65MN, SS300, A36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235...

Kích thước:

Chiều Dày : 3 – 300mm.

Chiều Rộng : 1500 - 3500mm

Chiều Dài    : 2000 - 6000mm

Chiều Dài    : 2000 - 12000mm

Khổ : 1500x6000 hoặc thép cuộn

Xuất xứ: THÉP TẤM SS400 dày 200mm - 200ly có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga...

► Độ dày:  3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 45mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 64mm, 65mm, 66mm, 68mm, 70mm, 72mm, 74mm, 75mm, 76mm, 78mm, 80mm, 82mm, 84mm, 85mm, 86mm, 88mm, 90mm, 92mm, 94mm, 95mm, 96mm, 98mm, 100mm, 115mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm ...300 ly

" Dung sai của THÉP TẤM SS400 dày 200mm - 200ly theo quy định của nhà máy sản xuất".

  • Đặc biệt nhận gia công THÉP TẤM dày 200mm - 200ly CẮT QUY CÁCH  theo yêu cầu của khách hàng hoặc theo thiết kế bản vẽ...
  • Lưu ý: Hàng có sẵn bên em có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

Giới thiệu sản phẩm

Thép Nguyn Minh chuyên nhp khu THÉP TM SS400 dày 200mm - 200ly hàng nhp khu- giá r, mi 100%  b mt phng không r sét chưa qua s dng. Có đầy đủ các giy t hóa đơn, chng ch CO-CQ ca nhà sn xut. Xut x Trung Quc, Nga, Ukraina, Nht, Hàn Quc, Taiwan, Thái Lan, EU, M,Malaysia…

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bán Thép Tấm SS400 dày 200mm - 200ly

Chủng loại: Thép cuộn - Khổ

Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS

Mác Thép: SS400, S45C, S50C, 65MN, SS300, A36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235...

Kích thước:

Chiều Dày : 3 – 300mm.

Chiều Rộng : 1500 - 3500mm

Chiều Dài    : 2000 - 6000mm

Chiều Dài    : 2000 - 12000mm

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm SS400 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

Xuất xứ: Brazil, Đức, Ukaraine, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc…

Thép tấm SS400 dày 200mm - 200ly: ứng dụng kết cấu trong ôtô chở hàng, tháp truyền tải, xe tải, cần cẩu, xe kéo, xe tăng, máy đào, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, cá heo, penstocks, đường ống, cầu đường cao tốc, công trình xây dựng, nền tảng dầu khí, , nhà máy điện, thiết bị dầu cọ, máy móc, quạt, máy bơm, thiết bị nâng và thiết bị cảng.

II. Thành phần hoá học thép tấm SS400 dày 200mm - 200ly :


1.Tính chất cơ học thép tấm  SS400:

Cấp 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

2.Mác thép thương đương:

 
SS400 JIS G3101

Comparision of steel grades

BS 4360

40(A)B

CSAG40-21

230 G

IS

IS 226

JIS 3106

SM 400 A

ISO 630

Fe 360 B

ASTM

A 36/A 283 C

 

3. Ứng dụng: Thép tấm SS400 được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải, xây dựng các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp và những mục đích xây dựng khác.

III. Bảng giá thép tấm SS400 mới nhất do CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH cung cấp giá kham khảo:

   

THÉP TÔN TẤM SS400 CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH CUNG CẤP

   
   

TT

Độ dày thép tấm đúc SS400

ĐVT

Giá thép tấm đúc SS400 (đvt: vnđ)

Nhập Khẩu từ

   
   

1

1x1250x6000mm

1x1500x6000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

2

2x1250x6000mm

2x1500x6000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

3

3x1250x6000mm

3x1500x6000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

4

3,5x1250x6000mm

3,5x1500x6000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

5

4x1500x6000mm

4x2000x6000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

6

5 x1500x6000mm

5x2000x6000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

7

6 x1500x6000mm

6x2000x6000mm

6x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

8

8 x1500x6000mm

8x2000x6000mm

8x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

9

10x1500x6000mm

10x2000x6000mm

10x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

10

12x1500x6000mm

12x2000x6000mm

12x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

11

14x2000x6000mm

14x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

12

16x2000x6000mm

16x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

13

18x2000x6000mm

18x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

14

20x2000x6000mm

20x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

15

22x2000x6000mm

22x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

16

25x2000x6000mm

25x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

17

28x2000x6000mm

28x2000x12000mm

Tấm

14000-16000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

18

30x2000x6000mm

30x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

19

32x2000x6000mm

32x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

20

35x2000x6000mm

35x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

21

40x2000x6000mm

40x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

22

45x2000x6000mm

45x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

23

50x2000x6000mm

50x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

24

55x2000x6000mm

55x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

25

60x2000x6000mm

60x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

26

65x2000x6000mm

65x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

27

70x2000x6000mm

70x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

28

75x2000x6000mm

75x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

29

80x2000x6000mm

80x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

30

85x2000x6000mm

85x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

31

90x2000x6000mm

90x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

32

100x2000x6000mm

100x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

33

110x2000x6000mm

110x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

34

120x2000x6000mm

120x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

35

140x2000x6000mm

140x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

36

150x2000x6000mm

150x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

37

160x2000x6000mm

160x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

38

180x2000x6000mm

180x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

39

200x2000x6000mm

200x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

40

210x2000x6000mm

210x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

41

220x2000x6000mm

220x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

42

240x2000x6000mm

240x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

43

250x2000x6000mm

250x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

44

260x2000x6000mm

260x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

45

280x2000x6000mm

280x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

46

290x2000x6000mm

290x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

47

300x2000x6000mm

300x2000x12000mm

Tấm

14000-18000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

1. Dung sai ± 2 % theo quy định.

   
   

LƯU Ý: HÀNG CÓ SẴN TẠI KHO VÀ CÓ CẮT QUY CÁCH THEO YÊU CẦU CỦA  QUÝ KHÁCH HÀNG.

   

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép tấm, thép tấm dày, thép hộp, thép hình, thép ống cho các dự án xây dựng cơ khí….

Nếu bạn đang lo lắng về đơn hàng bạn cần – hãy liên lạc với chúng tôi.

Giao hàng số lượng lớn tấm thép SS400 từ kho giao hàng nhanh

ĐT: 0916186682

 

 

 

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

2347 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

2333 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2092 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682