THÉP HỘP 90x90x6
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 90x90x6, THÉP HỘP 90x90x6LY, THÉP HỘP VUÔNG 90x90x6, Thép ống vuông 90x90x6, Thép hộp vuông kẽm 90x90x6, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 90x90x6X6000 có khối lượng =15.83kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam.. đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 90x90x6
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN SS400, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN A36, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP VUÔNG 90x90x6 TIÊU CHUẨN STKR400, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN STKR490, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN S235-S235JR-S235JO, thép hộp 90x90x6 TIÊU CHUẨN S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN S355-S355JO-S355JR-S355J2H, thép hộp 90x90x6 TIÊU CHUẨN Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, thép hộp 90x90x6 TIÊU CHUẨN Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 90x90x6: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 90x90x6, THÉP HỘP 90x90x6LY, THÉP HỘP VUÔNG 90x90x6, Thép ống vuông 90x90x6, Thép hộp vuông kẽm 90x90x6, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 90x90x6X6000 có khối lượng =15.83kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam.. đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 90x90x6
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN SS400, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN A36, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP VUÔNG 90x90x6 TIÊU CHUẨN STKR400, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN STKR490, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN S235-S235JR-S235JO, thép hộp 90x90x6 TIÊU CHUẨN S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 90x90x6 TIÊU CHUẨN S355-S355JO-S355JR-S355J2H, thép hộp 90x90x6 TIÊU CHUẨN Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, thép hộp 90x90x6 TIÊU CHUẨN Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 90x90x6: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. Thông số về đặc tính của thép hộp 90x90x6
Các sản phẩm thép hộp 90x90x5 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
THÉP HỘP 90x90x6 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Elongation
% |
||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | |||
GP/T | Q235A | 0.14-0.22 | 0.3 | 0.3-0.065 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 275-460 | 25 |
Q235B | 0.12-0.2 | 0.3 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235C | 0.18 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235D | 0.17 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 |
THÉP HỘP 90x90x6 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C | |
S235J0 | 0.17 | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | ||
S235J2 | 0.17 | 1.4 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |||
S275JR | 0.21 | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | ||
S275J0 | 0.18 | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | ||
S275J2 | 0.18 | 1.5 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |||
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | ||
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | ||
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
THÉP HỘP 90x90x6 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |||
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
THÉP HỘP 90x90x5 tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
ASTM | A36 | 0.26 | 0.4 | 0.04 | 0.05 | 250 | 400 – 550 | 20 |
THÉP HỘP 90x90x6 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||
C | Si | Mn | P | S | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
JIS G3101 | SS400 | 0.05 | 0.05 | 235 | 400 – 510 | 21 |
THÉP HỘP 90x90x6 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
III. QUI CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 90x90:
Chiều dài tiêu chuẩn của 1 cây thép hộp vuông 90x90 là 6000mm.
Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp vuông 90x90 ứng với từng độ dầy cụ thể:
Type |
Height [mm] |
Width [mm] |
Wall thickness [mm] |
Weight [Kg/m] |
Thép hộp vuông 90x90 x 3 |
90 |
90 |
3 |
8.20 |
Thép hộp vuông 90x90 x 3.5 |
90 |
90 |
3.5 |
9.51 |
Thép hộp vuông 90x90 x 4 |
90 |
90 |
4 |
10.80 |
Thép hộp vuông 90x90 x 4.5 |
90 |
90 |
4.5 |
12.08 |
Thép hộp vuông 90x90 x 5 |
90 |
90 |
5 |
13.35 |
Thép hộp vuông 90x90 x 6 |
90 |
90 |
6 |
15.83 |
Thép hộp vuông 90x90 x 8 |
90 |
90 |
8 |
20.60 |
Thép hộp vuông 90x90 x 10 |
90 |
90 |
10 |
25.12 |
Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2%
Ngoài THÉP HỘP 90x90x6, tại THÉP Nguyễn Minh còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 150×150, thép hộp vuông 175×175, thép hộp vuông 200×200,…
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2514 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2156 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1827 Lượt xem
Xem chi tiết