THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150x2

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 75×150x2  theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 75×150x2x6000mm có khối lượng =7.00kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 75×150: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm…  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…

 

Thep Hop 75x150x2 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam… Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST… Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, …

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150x2

Thép Hộp 75x150x2.5mm được Thép Nguyễn Minh nhập khẩu trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ các giấy tờ, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng nhập về mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không gỉ sét. Đảm bảo chất lượng tốt nhất thị trường.

Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp 75x150x2mm :

 THÉP HỘP 75×150 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép C Si Mn P S Cu Giới hạn chảy Min(N/mm2) Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%)
ASTM A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01 44 65 30

THÉP HỘP 75×150 TIÊU CHUẨN ASTM SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng
C. tối đa Si. tối đa Mangan P. tối đa S. max
SS400 0,050 0,050

Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J]
(Mpa) MPa %
Độ dày <16 mm Độ dày ≥16mm   Độ dày <5mm Độ dày 5-16mm Độ dày ≥16mm
SS400 245 235 400-510 21 17 21

THÉP HỘP 75×150 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  –  –

THÉP HỘP 75×150 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C Si Mn P S
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004

Cơ tính:

Ts Ys E.L,(%)
≥ 400 ≥ 245
468 393 34

 

 BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X150:

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  75x150x2 75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật 75x150x3 75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật 75x150x3.2 75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật 75x150x3.5 75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật 75x150x4 75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật 75x150x4.5 75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật 75x150x5 75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhật 75x150x6 75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật 75x150x8 75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật 75x150x9 75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật 75x150x10 75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật 75x150x12 75 x 150 x 12 40.13

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

2512 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2156 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

1827 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682