thép hộp STKR490
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật theo tiêu chuẩn ASTM A36/ A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... Thép hộp vuông STKR400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...Ứng dụng : Thép hộp vuông STKR400 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải
Tiêu chuẩn: ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép hộp STKR400, STKR490
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật theo tiêu chuẩn ASTM A36/ A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... Thép hộp vuông STKR400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau
Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
Ứng dụng : Thép hộp vuông STKR400 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải
Tiêu chuẩn: ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
Quy cách: Độ dày : 1.0mm - 16mm
Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....
Chiều dài : 6000mm
Lưu ý: Quý khách hàng liên hệ trực tiếp văn phòng hoặc hotline: 0916186682 để được tư vấn quy cách và độ dày cụ thể
Mác thép |
Thành phần hóa học % |
Cơ lý tính |
||||||
C(max) |
Si(max) |
Mn(max) |
P(max) |
S(max) |
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Độ bền kéo(N/mm2) |
Độ dãn dài % |
|
STKR400 |
0.25 |
- |
- |
0.04 |
0.04 |
235 |
400 |
23 |
STKR490 |
0.18 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
315 |
490 |
23 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG STKR400 THAM KHẢO
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 14 | 95.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 4 | 24.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 4.5 | 27.94 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 5 | 31.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 6 | 37.11 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | 8 | 49.24 | |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 10 | 61.23 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 12 | 73.10 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 14 | 84.84 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 250 | x | 150 | x | 15 | 90.67 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 9 | 41.12 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 | |||||||
STT | Tên s |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2530 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2165 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1831 Lượt xem
Xem chi tiết