Thép hộp vuông 150x150x4
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại Thép hộp vuông 150x150x4 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 150x150x4x6000mm có khối lượng =18.34kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Ứng dụng của thép hộp vuông 150x150: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…Quy cách thép hộp vuông 150x150: có độ dày từ 2.5ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp vuông 150×150 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 150X150
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 150x150: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 150x150: có độ dày từ 2.5ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 150x150
-
Thông số về đặc tính của thép hộp 150×150
Các sản phẩm thép hộp vuông 150×150 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Thép hộp vuông 150×150x4 tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Nb Elongation %
Temp0C Max Max Max Max Max Max Min Min – Max ASTM A36 0.26 0.4 – 0.04 0.05 – 250 400 – 550 20 – Thép hộp vuông 150×150x4 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Elongation %
Temp0C Max Max Max Max Max Min Min – Max JIS G3101 SS400 – – – 0.05 0.05 235 400 – 510 21 – Thép hộp vuông 150x4 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation %
Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25 Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25 Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25 Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
- THÉP HỘP VUÔNG 150X150 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP VUÔNG 150X150 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 150X150
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 150x150x2.5 |
150 |
x |
150 |
x |
2.5 |
11.58 |
2 |
Thép hộp vuông 150x150x3 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
3 |
Thép hộp vuông 150x150x3.5 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.10 |
4 |
Thép hộp vuông 150x150x4 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
5 |
Thép hộp vuông 150x150x4.5 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
6 |
Thép hộp vuông 150x150x5 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
7 |
Thép hộp vuông 150x150x6 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
8 |
Thép hộp vuông 150x150x8 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
9 |
Thép hộp vuông 150x150x10 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
10 |
Thép hộp vuông 150x150x12 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52.00 |
Ngoài thép hộp vuông 150×150, tại Thép Nguyễn Minh còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 125×125, thép hộp vuông 175×175, thép hộp vuông 200×200,…
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2520 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2161 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1829 Lượt xem
Xem chi tiết