THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 160X160, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10LY, THÉP HỘP 160X160X10, THÉP ỐNG VUÔNG 160X160X10, THÉP HỘP VUÔNG KẼM 160X160X10,  có khối lượng = 47.10kg/ mét, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc..

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 160X160

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn A36, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn AH36 / DH36 / EH36, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn STKR400, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn STKR490, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP VU160X160X10: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách THÉP HỘP 160X160: có độ dày từ 3ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 160X160, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10LY, THÉP HỘP 160X160X10, THÉP ỐNG VUÔNG 160X160X10, THÉP HỘP VUÔNG KẼM 160X160X10,  có khối lượng = 47.10kg/ mét, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc..

THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10

 

I.TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 160X160

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn A36, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn AH36 / DH36 / EH36, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn STKR400, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn STKR490, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP VU160X160X10: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách THÉP HỘP 160X160: có độ dày từ 3ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

III.BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 160X160

THÉP HỘP VUÔNG 160x160

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 160x160x3

160

x

160

x

3

14.79

2

Thép hộp vuông 160x160x3.5

160

x

160

x

3.5

17.20

3

Thép hộp vuông 160x160x4

160

x

160

x

4

19.59

4

Thép hộp vuông 160x160x4.5

160

x

160

x

4.5

21.97

5

Thép hộp vuông 160x160x5

160

x

160

x

5

24.34

6

Thép hộp vuông 160x160x6

160

x

160

x

6

29.01

7

Thép hộp vuông 160x160x8

160

x

160

x

8

38.18

8

Thép hộp vuông 160x160x10

160

x

160

x

10

47.10

9

Thép hộp vuông 160x160x12

160

x

160

x

12

55.77

 Ngoài ra chúng tôi chuyên nhập khẩu thép hộp quy cách và độ dầy lớn như : thép hộp vuông 120x120x5, thép hộp vuông 120x120x6, thép hộp vuông 100x100x12, thép hộp vuông 100x100x4.5, thép hộp vuông 100x100x4, thép hộp vuông 100x100x3, thép hộp vuông 200x200x4.5, thép hộp vuông 200x200x4, thép hộp vuông 200x200x6, thép hộp vuông 200x200x8, thép hộp vuông 200x200x10, thép hộp vuông 200x200x12 ,thép hộp vuông 100x100x8, thép hộp vuông 100x100x10, thép hộp vuông 100x100x6, thép hộp vuông 160x160x6, thép hộp vuông 160x160x8, thép hộp vuông 180x180x6, thép hộp vuông 180x180x8, thép hộp vuông 140x140x6, thép hộp vuông 140x140x8, thép hộp vuông 120x120x5, thép hộp vuông 125x125x6, thép hộp vuông 125x125x10, thép hộp chữ nhật 150×100, thép hộp chữ nhật 150x75x3.2, thép hộp chữ nhật 200x100x6, thép hộp chữ nhật 200x100x8, thép hộp chữ nhật 200x100x10, thép hộp chữ nhật 250x150x8, thép hộp vuông 300x300x9, thép hộp vuông 300x300x10, thép hộp vuông 300x300x12….

III. Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10

  • THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn ASTM A36:

    Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

     

    N/mm2

    Tensile Strength

     

    N/mm2

    Notch Impact test
    C Si Mn P S Nb Elongation

     

    %

    Temp0C
    Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
    ASTM A36 0.26 0.4 0.04 0.05 250 400 – 550 20

     

    THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:

    Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

     

    N/mm2

    Tensile Strength

     

    N/mm2

    Notch Impact test
    C Si Mn P S Elongation

     

    %

    Temp0C
    Max Max Max Max Max Min Min – Max
    JIS G3101 SS400 0.05 0.05 235 400 – 510 21

     

    THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 tiêu chuẩn GP/T Q235:

    Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

     

    N/mm2

    Tensile Strength

     

    N/mm2

    Notch Impact test
    C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation

     

    %

    Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
    GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25
    Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
    Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
    Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25

 

Ngoài THÉP HỘP VUÔNG 160X160X10 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ HOTLINE 0916 186 682 gặp Anh Phong để biết thêm chi tiết.

 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

2492 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2146 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

1816 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682