Thép hộp vuông 160x160x8mm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 160X160X8 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp 160X160X8x6000mm có khối lượng =38.18 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%., nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam....
· Có đầy đủ các giấy tờ, chứng từ,chứng chỉ của nhà sản xuất.
· Giá thành hợp lý , có tính cạnh tranh cao
· Đảm bảo về số lượng, chất lượng, sản phẩm.
· Tình trạng hàng hóa: Mới chưa qua sử dụng, Bề mặt nhẵn phẳng (dung sai ±2%)
· Giao hàng và thanh toán nhanh gọn đúng theo qui định.
· Sản phẩm có thể gia công và cắt qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
Quy cách: thép hộp vuông 160x160x8
– Thép hộp vuông 160x160x8x6000mm Khối lượng = 229 kg
– Thép hộp vuông 160x160x8x12000mm Khối lượng = 458 kg
– Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2%
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 160X160X8 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp 160X160X8x6000mm có khối lượng =38.18 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%., nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam....
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp vuông 160X160X8: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 160x160
- THÉP HỘP VUÔNG 160X160 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
- THÉP HỘP VUÔNG 160X160 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Thép hộp vuông 160×160 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | – | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C |
S235J0 | 0.17 | – | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | |
S235J2 | 0.17 | – | 1.4 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |
S275JR | 0.21 | – | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | |
S275J0 | 0.18 | – | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | |
S275J2 | 0.18 | – | 1.5 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | |
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | |
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Thép hộp vuông 160×160 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | – | – | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
Thép hộp vuông 160×160 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 160×160
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 160×160 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 160×160 | |||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Trọng lượng
(Kg/mét) |
||
1 | Thép hộp vuông 160x160x3 | 160 | 160 | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông 160x160x3.5 | 160 | 160 | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông 160x160x4 | 160 | 160 | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông 160x160x4.5 | 160 | 160 | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông 160x160x5 | 160 | 160 | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông 160x160x6 | 160 | 160 | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông 160x160x8 | 160 | 160 | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông 160x160x10 | 160 | 160 | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông 160x160x12 | 160 | 160 | 12 | 55.77 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2495 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2147 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1817 Lượt xem
Xem chi tiết