THÉP HỘP VUÔNG 250X250X20

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 250X250X20  theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP VUÔNG x6000mm có khối lượng =144.44kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.     

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, tiêu chuẩn JIS, EN, GOST, tiêu chuẩn DIN…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 300x300x20

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm…  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 250×250: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 250×250:

Thép hộp vuông 250×250 có độ dày từ 5ly – 20ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Thông số về đặc tính của thép hộp 250×250

Các sản phẩm thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:

Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn ASTM A36:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Nb Elongation

 

%

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
ASTM A36 0.26 0.4 0.04 0.05 250 400 – 550 20

 

Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Elongation

 

%

Temp0C
Max Max Max Max Max Min Min – Max
JIS G3101 SS400 0.05 0.05 235 400 – 510 21

 

Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn GP/T Q235:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation

 

%

Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25
Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
 

 

 

Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S N Cu Elongation

 

%26

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
EN10025-2-2004 S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55 235 360-510 24 -200C
S275JR 0.21 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C
S275J0 0.18 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C
S275J2 0.18 1.5 0.025 0.025 0.55 275 410-560 21 -200C
S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C
S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC
S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 22 -200C
S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 20 -200C
S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC

 

Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C Si Mn P S Ts Ys E.L (%)
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040 ≥ 400 ≥ 245
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004 468 393 34

 

Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn CT3-Nga:

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6

 

Bảng tra quy cách thép hộp vuông 250×250

Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 250×250 chi tiết và mới nhất hiện nay:

QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 250×250
STT Tên sản phẩm Quy cách Trọng lượng

 

(Kg/mét)

1 Thép hộp vuông 250x250x5 250 250 5 38.47
2 Thép hộp vuông 250x250x6 250 250 6 45.97
3 Thép hộp vuông 250x250x8 250 250 8 60.79
4 Thép hộp vuông 250x250x10 250 250 10 75.36
5 Thép hộp vuông 250x250x12 250 250 12 89.68
6 Thép hộp vuông 250x250x15 250 250 15 110.69
7 Thép hộp vuông 250x250x16 250 250 16 117.56
8 Thép hộp vuông 250x250x20 250 250 20 144.44

Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH H,I – THÉP HÌNH U,V, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX, ĐỒNG, Phụ Kiện…

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

2520 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2158 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

1829 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682