THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 250x250x8: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 250x250x8 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 250x250x8x6000mm có khối lượng =60.79 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
Thép hộp 250×250x8 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Thép được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nga, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,…
Thép hộp 250x250x8 là thép hộp vuông quy cách lớn. Với khả năng chịu áp lực lớn, độ cứng tốt. Thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, cầu đường, công nghiệp nặng, công nghiệp cầu đường, chế tạo sản xuất thiết bị gia dùng, đồ dùng sản xuất,…
-
Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Dung sai của thép hộp vuông 250×250 theo quy định của nhà máy sản xuất.
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 250x250x8
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8 TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8 TIÊU CHUẨN S235-275-355:
Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | – | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C |
S235J0 | 0.17 | – | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | |
S235J2 | 0.17 | – | 1.4 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |
S275JR | 0.21 | – | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | |
S275J0 | 0.18 | – | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | |
S275J2 | 0.18 | – | 1.5 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | |
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | |
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Ngoài thép hộp vuông 250x250 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 250X250
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 250x250x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông 250x250x6 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông 250x250x8 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông 250x250x10 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông 250x250x12 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông 250x250x15 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông 250x250x16 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông 250x250x20 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
Ngoài thép hộp vuông 250×250, tại Thép Nguyễn Minh còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 125×125, thép hộp vuông 160×160, thép hộp vuông 180×180,…
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2520 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2161 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1829 Lượt xem
Xem chi tiết