THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 300x300x15 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 300x300x15x6000mm có khối lượng =134.24kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép hộp vuông 300×300
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, tiêu chuẩn JIS, EN, GOST, tiêu chuẩn DIN…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 300x300x10: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 300x300x15
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
-
Thép hộp vuông 300×300 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S N Cu Elongation %26
Temp0C Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max EN10025-2-2004 S235JR 0.17 – 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C S235J0 0.17 – 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C S235J2 0.17 – 1.4 0.025 0.025 – 0.55 235 360-510 24 -200C S275JR 0.21 – 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C S275J0 0.18 – 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C S275J2 0.18 – 1.5 0.025 0.025 – 0.55 275 410-560 21 -200C S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 – 0.55 355 470-630 22 -200C S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 – 0.55 355 470-630 20 -200C S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC - THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X15 TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 300×300
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 300×300 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 300×300 | |||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Trọng lượng
(Kg/mét) |
||
1 | Thép hộp vuông 300x300x5 | 300 | 300 | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | 300 | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | 300 | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | 300 | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | 300 | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông 300x300x15 | 300 | 300 | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | 300 | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông 300x300x20 | 300 | 300 | 20 | 175.84 |
Ngoài thép hộp vuông 300×300, tại Thép Nguyễn Minh còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 125×125, thép hộp vuông 160×160, thép hộp vuông 180×180,…
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2518 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2158 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1829 Lượt xem
Xem chi tiết