THÉP HỘP VUÔNG 300X300X16

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 300x300x16  theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 300x300x16x6000mm có khối lượng =142.68kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.    

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép hộp vuông 300×300

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, tiêu chuẩn JIS, EN, GOST, tiêu chuẩn DIN

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 300x300: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 300x300:

Thép hộp vuông 300x300 có độ dày từ 5ly - 20ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 300x300:

 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6


 TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

AL %

N2 %

V %

CEV

14

20

126

12

5

3

3

2

5

3

 -

0.36

 

  • THÉP HỘP VUÔNG  TIÊU CHUẨN SS400: 
Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa  Si. tối đa  Mangan  P. tối đa  S. max 
SS400  0,050  0,050 


Cơ tính:

Mác thép  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 300X300X16 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép C Si Mn P S Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%)
Thép  A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01

44

65 30

 

  • Thép hộp vuông 300×300 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

    Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

     

    N/mm2

    Tensile Strength

     

    N/mm2

    Notch Impact test
    C Si Mn P S N Cu Elongation

     

    %26

    Temp0C
    Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
    EN10025-2-2004 S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C
    S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C
    S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55 235 360-510 24 -200C
    S275JR 0.21 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C
    S275J0 0.18 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C
    S275J2 0.18 1.5 0.025 0.025 0.55 275 410-560 21 -200C
    S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C
    S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC
    S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 22 -200C
    S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 20 -200C
    S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC

Ngoài thép hộp vuông 300x300 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau.

Qúy khách hàng có nhu cầu, xin liên hệ 0916 186 682 (Mr.Phong) để được tư vấn thêm về hàng hóa và giá cả.

III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 300X300:

THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 300x300x5 300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông 300x300x6 300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông 300x300x8 300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông 300x300x10 300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông 300x300x12 300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông 300x300x15 300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông 300x300x16 300 x 300 x 16 142.68
8 Thép hộp vuông 300x300x20 300 x 300 x 20 175.84


Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

2520 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2158 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

1829 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682