THÉP HỘP VUÔNG 50X50

CÔNG TY Thép Nguyễn chuyên cung cấp thép hộp 50×50 là một trong những loại thép được rất nhiều khách hàng tin dùng. Bởi vì, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao, mà chúng còn có chất lượng vượt trội hơn các loại thép khác. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hộp, thì hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!

Thép hộp 50×50 là gì:

Thép hộp 50×50 là loại thép được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến bậc nhất. Hơn thế nữa, các sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn của một số nước có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ như Anh, Pháp, Mỹ, Nhật Bản,… Do đó, thép hộp có độ bền cao và được ứng dụng vào các ngành nghề khác nhau.

Ứng dụng của thép hộp 50×50

-Thép hộp vuông 50×50 được sử dụng làm khung sườn mái nhà, tháp truyền hình, tháp ăng ten, làm nền móng cho các tòa nhà cao tầng, cầu thang, lan can, kết cấu dầm thép,…Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng làm khung xe ô tô, cột bóng đèn.

Ưu điểm của thép hộp 50×50

Thép hộp 50×50 là loại thép hộp đang được rất nhiều nhà thầu quan tâm và sử dụng. Do sản phẩm mang lại khá nhiều ưu điểm vượt trội hơn các thép khác. Cụ thể như:

Chi phí sản xuất thấp: Những nguyên vật liệu, để sản xuất thép hộp 50×50 thường là các sản phẩm dễ tìm kiếm và giá thành rất rẻ. Do đó, loại thép này luôn có giá khá thấp và đạt chất lượng cao hơn các loại thép khác. Vì vậy, khi dùng thép hộp 50×50 sẽ giúp khách hàng tiết kiệm được rất nhiều chi phí.

Tuổi thọ cao: Mặc dù là sản phẩm được chế tạo từ các nguyên vật liệu có giá thành rẻ, nhưng tuổi thọ của thép hộp 50×50 vẫn hơn hẳn các loại thép khác. Hơn thế nữa, đối với thép hộp mạ kẽm thì độ bền của sản phẩm sẽ được nhân lên vài lần. Bởi vì, loại thép đó có khả năng chống ăn mòn cao và hầu như không bị gỉ sét. Nên tuổi thọ có thể kéo dài từ 60 đến 70 năm.

Giới thiệu sản phẩm

CÔNG TY Thép Nguyễn chuyên cung cấp thép hộp 50×50 là một trong những loại thép được rất nhiều khách hàng tin dùng. Bởi vì, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao, mà chúng còn có chất lượng vượt trội hơn các loại thép khác. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hộp, thì hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!

Thép hộp 50×50 là gì

Thép hộp 50×50 là loại thép được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến bậc nhất. Hơn thế nữa, các sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn của một số nước có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ như Anh, Pháp, Mỹ, Nhật Bản,… Do đó, thép hộp có độ bền cao và được ứng dụng vào các ngành nghề khác nhau.

Ứng dụng của thép hộp 50×50

Thép hộp vuông 50×50 được sử dụng làm khung sườn mái nhà, tháp truyền hình, tháp ăng ten, làm nền móng cho các tòa nhà cao tầng, cầu thang, lan can, kết cấu dầm thép,…Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng làm khung xe ô tô, cột bóng đèn.

Ưu điểm của thép hộp 50×50

Thép hộp 50×50 là loại thép hộp đang được rất nhiều nhà thầu quan tâm và sử dụng. Do sản phẩm mang lại khá nhiều ưu điểm vượt trội hơn các thép khác. Cụ thể như:

Chi phí sản xuất thấp: Những nguyên vật liệu, để sản xuất thép hộp 50×50 thường là các sản phẩm dễ tìm kiếm và giá thành rất rẻ. Do đó, loại thép này luôn có giá khá thấp và đạt chất lượng cao hơn các loại thép khác. Vì vậy, khi dùng thép hộp 50×50 sẽ giúp khách hàng tiết kiệm được rất nhiều chi phí.

Tuổi thọ cao: Mặc dù là sản phẩm được chế tạo từ các nguyên vật liệu có giá thành rẻ, nhưng tuổi thọ của thép hộp 50×50 vẫn hơn hẳn các loại thép khác. Hơn thế nữa, đối với thép hộp mạ kẽm thì độ bền của sản phẩm sẽ được nhân lên vài lần. Bởi vì, loại thép đó có khả năng chống ăn mòn cao và hầu như không bị gỉ sét. Nên tuổi thọ có thể kéo dài từ 60 đến 70 năm.

Dễ kiểm tra: Khách hàng sẽ dễ dàng quan sát, kiểm tra thép hộp 50×50 bằng mắt thường. Nếu phát hiện các vấn đề ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm, bạn có thể nhanh chóng liên hệ kỹ sư để xử lý kịp thời.

Bảng giá thép hộp các loại mới nhất

Báo giá thép hộp mạ kẽm

Quy Cách

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0

6m

3.45

15,223

52,519

Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1

6m

3.77

15,223

57,391

Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2

6m

4.08

15,223

62,110

Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4

6m

4.7

15,223

71,548

Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0

6m

2.41

15,223

36,687

Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1

6m

2.63

15,223

40,036

Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2

6m

2.84

15,223

43,233

Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4

6m

3.25

15,223

49,475

Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0

6m

2.79

15,223

42,472

Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1

6m

3.04

15,223

46,278

Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2

6m

3.29

15,223

50,084

Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4

6m

3.78

15,223

57,543

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0

6m

3.54

15,223

53,889

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1

6m

3.87

15,223

58,913

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2

6m

4.2

15,223

63,937

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4

6m

4.83

15,223

73,527

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5

6m

5.14

15,223

78,246

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8

6m

6.05

15,223

92,099

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0

6m

5.43

15,223

82,661

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1

6m

5.94

15,223

90,425

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2

6m

6.46

15,223

98,341

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4

6m

7.47

15,223

113,716

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5

6m

7.97

15,223

121,327

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8

6m

9.44

15,223

143,705

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0

6m

10.4

15,223

158,319

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3

6m

11.8

15,223

179,631

Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5

6m

12.72

15,223

193,637

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0

6m

4.48

15,223

68,199

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1

6m

4.91

15,223

74,745

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2

6m

5.33

15,223

81,139

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4

6m

6.15

15,223

93,621

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5

6m

6.56

15,223

99,863

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8

6m

7.75

15,223

117,978

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0

6m

8.52

15,223

129,700

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0

6m

6.84

15,223

104,125

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1

6m

7.5

15,223

114,173

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2

6m

8.15

15,223

124,067

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4

6m

9.45

15,223

143,857

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5

6m

10.09

15,223

153,600

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8

6m

11.98

15,223

182,372

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0

6m

13.23

15,223

201,400

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3

6m

15.06

15,223

229,258

Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5

6m

16.25

15,223

247,374

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0

6m

5.43

15,223

82,661

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1

6m

5.94

15,223

90,425

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2

6m

6.46

15,223

98,341

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4

6m

7.47

15,223

113,716

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5

6m

7.97

15,223

121,327

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8

6m

9.44

15,223

143,705

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0

6m

10.4

15,223

158,319

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3

6m

11.8

15,223

179,631

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5

6m

12.72

15,223

193,637

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0

6m

8.25

15,223

125,590

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1

6m

9.05

15,223

137,768

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2

6m

9.85

15,223

149,947

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4

6m

11.43

15,223

173,999

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5

6m

12.21

15,223

185,873

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8

6m

14.53

15,223

221,190

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0

6m

16.05

15,223

244,329

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3

6m

18.3

15,223

278,581

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5

6m

19.78

15,223

301,111

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8

6m

21.79

15,223

331,709

Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0

6m

23.4

15,223

356,218

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8

6m

5.88

15,223

89,511

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0

6m

7.31

15,223

111,280

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1

6m

8.02

15,223

122,088

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2

6m

8.72

15,223

132,745

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4

6m

10.11

15,223

153,905

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5

6m

10.8

15,223

164,408

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8

6m

12.83

15,223

195,311

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0

6m

14.17

15,223

215,710

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3

6m

16.14

15,223

245,699

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5

6m

17.43

15,223

265,337

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8

6m

19.33

15,223

294,261

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0

6m

20.57

15,223

313,137

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1

6m

12.16

15,223

185,112

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2

6m

13.24

15,223

201,553

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4

6m

15.38

15,223

234,130

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5

6m

16.45

15,223

250,418

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8

6m

19.61

15,223

298,523

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0

6m

21.7

15,223

330,339

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3

6m

24.8

15,223

377,530

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5

6m

26.85

15,223

408,738

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8

6m

29.88

15,223

454,863

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0

6m

31.88

15,223

485,309

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2

6m

33.86

15,223

515,451

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4

6m

16.02

15,223

243,872

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5

6m

19.27

15,223

293,347

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8

6m

23.01

15,223

350,281

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0

6m

25.47

15,223

387,730

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3

6m

29.14

15,223

443,598

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5

6m

31.56

15,223

480,438

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8

6m

35.15

15,223

535,088

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0

6m

37.35

15,223

568,579

Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2

6m

38.39

15,223

584,411

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1

6m

10.09

15,223

153,600

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2

6m

10.98

15,223

167,149

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4

6m

12.74

15,223

193,941

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5

6m

13.62

15,223

207,337

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8

6m

16.22

15,223

246,917

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0

6m

17.94

15,223

273,101

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3

6m

20.47

15,223

311,615

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5

6m

22.14

15,223

337,037

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8

6m

24.6

15,223

374,486

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0

6m

26.23

15,223

399,299

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2

6m

27.83

15,223

423,656

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4

6m

19.33

15,223

294,261

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5

6m

20.68

15,223

314,812

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8

6m

24.69

15,223

375,856

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0

6m

27.34

15,223

416,197

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3

6m

31.29

15,223

476,328

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5

6m

33.89

15,223

515,907

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8

6m

37.77

15,223

574,973

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0

6m

40.33

15,223

613,944

Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2

6m

42.87

15,223

652,610

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1

6m

12.16

15,223

185,112

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2

6m

13.24

15,223

201,553

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4

6m

15.38

15,223

234,130

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5

6m

16.45

15,223

250,418

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8

6m

19.61

15,223

298,523

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0

6m

21.7

15,223

330,339

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3

6m

24.8

15,223

377,530

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5

6m

26.85

15,223

408,738

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8

6m

29.88

15,223

454,863

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0

6m

31.88

15,223

485,309

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2

6m

33.86

15,223

515,451

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5

6m

20.68

15,223

314,812

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8

6m

24.69

15,223

375,856

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0

6m

27.34

15,223

416,197

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3

6m

31.29

15,223

476,328

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5

6m

33.89

15,223

515,907

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8

6m

37.77

15,223

574,973

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0

6m

40.33

15,223

613,944

Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2

6m

42.87

15,223

652,610

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5

6m

24.93

15,223

379,509

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8

6m

29.79

15,223

453,493

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0

6m

33.01

15,223

502,511

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3

6m

37.8

15,223

575,429

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5

6m

40.98

15,223

623,839

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8

6m

45.7

15,223

695,691

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0

6m

48.83

15,223

743,339

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2

6m

51.94

15,223

790,683

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5

6m

56.58

15,223

861,317

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8

6m

61.17

15,223

931,191

Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0

6m

64.21

15,223

977,469

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8

6m

29.79

15,223

453,493

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0

6m

33.01

15,223

502,511

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3

6m

37.8

15,223

575,429

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5

6m

40.98

15,223

623,839

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8

6m

45.7

15,223

695,691

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0

6m

48.83

15,223

743,339

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2

6m

51.94

15,223

790,683

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5

6m

56.58

15,223

861,317

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8

6m

61.17

15,223

931,191

Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0

6m

64.21

15,223

977,469

 

Báo Giá thép hộp đen

Tên sản phẩm

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

Thép hộp đen

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Quy cách 13 x 26 x 1.0

6m

2.41

14,505

34,957

Quy cách 13 x 26 x 1.1

6m

3.77

14,505

54,684

Quy cách 13 x 26 x 1.2

6m

4.08

14,505

59,180

Quy cách 13 x 26 x 1.4

6m

4.7

14,505

68,174

Quy cách 14 x 14 x 1.0

6m

2.41

14,505

34,957

Quy cách 14 x 14 x 1.1

6m

2.63

14,505

38,148

Quy cách 14 x 14 x 1.2

6m

2.84

14,505

41,194

Quy cách 14 x 14 x 1.4

6m

3.25

14,505

47,141

Quy cách 16 x 16 x 1.0

6m

2.79

14,505

40,469

Quy cách 16 x 16 x 1.1

6m

3.04

14,505

44,095

Quy cách 16 x 16 x 1.2

6m

3.29

14,505

47,721

Quy cách 16 x 16 x 1.4

6m

3.78

14,505

54,829

Quy cách 20 x 20 x 1.0

6m

3.54

14,505

51,348

Quy cách 20 x 20 x 1.1

6m

3.87

14,505

56,134

Quy cách 20 x 20 x 1.2

6m

4.2

14,505

60,921

Quy cách 20 x 20 x 1.4

6m

4.83

14,505

70,059

Quy cách 20 x 20 x 1.5

6m

5.14

14,505

74,556

Quy cách 20 x 20 x 1.8

6m

6.05

14,505

87,755

Quy cách 20 x 40 x 1.0

6m

5.43

14,505

78,762

Quy cách 20 x 40 x 1.1

6m

5.94

14,505

86,160

Quy cách 20 x 40 x 1.2

6m

6.46

14,505

93,702

Quy cách 20 x 40 x 1.4

6m

7.47

14,505

108,352

Quy cách 20 x 40 x 1.5

6m

7.79

14,505

112,994

Quy cách 20 x 40 x 1.8

6m

9.44

14,505

136,927

Quy cách 20 x 40 x 2.0

6m

10.4

14,505

150,852

Quy cách 20 x 40 x 2.3

6m

11.8

14,505

171,159

Quy cách 20 x 40 x 2.5

6m

12.72

14,505

184,504

Quy cách 25 x 25 x 1.0

6m

4.48

14,505

64,982

Quy cách 25 x 25 x 1.1

6m

4.91

14,505

71,220

Quy cách 25 x 25 x 1.2

6m

5.33

14,505

77,312

Quy cách 25 x 25 x 1.4

6m

6.15

14,505

89,206

Quy cách 25 x 25 x 1.5

6m

6.56

14,505

95,153

Quy cách 25 x 25 x 1.8

6m

7.75

14,505

112,414

Quy cách 25 x 25 x 2.0

6m

8.52

14,505

123,583

Quy cách 25 x 50 x 1.0

6m

6.84

14,505

99,214

Quy cách 25 x 50 x 1.1

6m

7.5

14,505

108,788

Quy cách 25 x 50 x 1.2

6m

8.15

14,505

118,216

Quy cách 25 x 50 x 1.4

6m

9.45

14,505

137,072

Quy cách 25 x 50 x 1.5

6m

10.09

14,505

146,355

Quy cách 25 x 50 x 1.8

6m

11.98

14,505

173,770

Quy cách 25 x 50 x 2.0

6m

13.23

14,505

191,901

Quy cách 25 x 50 x 2.3

6m

15.06

14,505

218,445

Quy cách 25 x 50 x 2.5

6m

16.25

14,505

235,706

Quy cách 30 x 30 x 1.0

6m

5.43

14,505

78,762

Quy cách 30 x 30 x 1.1

6m

5.94

14,505

86,160

Quy cách 30 x 30 x 1.2

6m

6.46

14,505

93,702

Quy cách 30 x 30 x 1.4

6m

7.47

14,505

108,352

Quy cách 30 x 30 x 1.5

6m

7.97

14,505

115,605

Quy cách 30 x 30 x 1.8

6m

9.44

14,505

136,927

Quy cách 30 x 30 x 2.0

6m

10.4

14,505

150,852

Quy cách 30 x 30 x 2.3

6m

11.8

14,505

171,159

Quy cách 30 x 30 x 2.5

6m

12.72

14,505

184,504

Quy cách 30 x 60 x 1.0

6m

8.25

14,505

119,666

Quy cách 30 x 60 x 1.1

6m

9.05

14,505

131,270

Quy cách 30 x 60 x 1.2

6m

9.85

14,505

142,874

Quy cách 30 x 60 x 1.4

6m

11.43

14,505

165,792

Quy cách 30 x 60 x 1.5

6m

12.21

14,505

177,106

Quy cách 30 x 60 x 1.8

6m

14.53

14,505

210,758

Quy cách 30 x 60 x 2.0

6m

16.05

14,505

232,805

Quy cách 30 x 60 x 2.3

6m

18.3

14,505

265,442

Quy cách 30 x 60 x 2.5

6m

19.78

14,505

286,909

Quy cách 30 x 60 x 2.8

6m

21.97

14,505

318,675

Quy cách 30 x 60 x 3.0

6m

23.4

14,505

339,417

Quy cách 40 x 40 x 1.1

6m

8.02

14,505

116,330

Quy cách 40 x 40 x 1.2

6m

8.72

14,505

126,484

Quy cách 40 x 40 x 1.4

6m

10.11

14,505

146,646

Quy cách 40 x 40 x 1.5

6m

10.8

14,505

156,654

Quy cách 40 x 40 x 1.8

6m

12.83

14,505

186,099

Quy cách 40 x 40 x 2.0

6m

14.17

14,505

205,536

Quy cách 40 x 40 x 2.3

6m

16.14

14,505

234,111

Quy cách 40 x 40 x 2.5

6m

17.43

14,505

252,822

Quy cách 40 x 40 x 2.8

6m

19.33

14,505

280,382

Quy cách 40 x 40 x 3.0

6m

20.57

14,505

298,368

Quy cách 40 x 80 x 1.1

6m

12.16

14,505

176,381

Quy cách 40 x 80 x 1.2

6m

13.24

14,505

192,046

Quy cách 40 x 80 x 1.4

6m

15.38

14,505

223,087

Quy cách 40 x 80 x 3.2

6m

33.86

14,505

491,139

Quy cách 40 x 80 x 3.0

6m

31.88

14,505

462,419

Quy cách 40 x 80 x 2.8

6m

29.88

14,505

433,409

Quy cách 40 x 80 x 2.5

6m

26.85

14,505

389,459

Quy cách 40 x 80 x 2.3

6m

24.8

14,505

359,724

Quy cách 40 x 80 x 2.0

6m

21.7

14,505

314,759

Quy cách 40 x 80 x 1.8

6m

19.61

14,505

284,443

Quy cách 40 x 80 x 1.5

6m

16.45

14,505

238,607

Quy cách 40 x 100 x 1.5

6m

19.27

14,505

279,511

Quy cách 40 x 100 x 1.8

6m

23.01

14,505

333,760

Quy cách 40 x 100 x 2.0

6m

25.47

14,505

369,442

Quy cách 40 x 100 x 2.3

6m

29.14

14,505

422,676

Quy cách 40 x 100 x 2.5

6m

31.56

14,505

457,778

Quy cách 40 x 100 x 2.8

6m

35.15

14,505

509,851

Quy cách 40 x 100 x 3.0

6m

37.53

14,505

544,373

Quy cách 40 x 100 x 3.2

6m

38.39

14,505

556,847

Quy cách 50 x 50 x 1.1

6m

10.09

14,505

146,355

Quy cách 50 x 50 x 1.2

6m

10.98

14,505

159,265

Quy cách 50 x 50 x 1.4

6m

12.74

14,505

184,794

Quy cách 50 x 50 x 3.2

6m

27.83

14,505

403,674

Quy cách 50 x 50 x 3.0

6m

26.23

14,505

380,466

Quy cách 50 x 50 x 2.8

6m

24.6

14,505

356,823

Quy cách 50 x 50 x 2.5

6m

22.14

14,505

321,141

Quy cách 50 x 50 x 2.3

6m

20.47

14,505

296,917

Quy cách 50 x 50 x 2.0

6m

17.94

14,505

260,220

Quy cách 50 x 50 x 1.8

6m

16.22

14,505

235,271

Quy cách 50 x 50 x 1.5

6m

13.62

14,505

197,558

Quy cách 50 x 100 x 1.4

6m

19.33

14,505

280,382

Quy cách 50 x 100 x 1.5

6m

20.68

14,505

299,963

Quy cách 50 x 100 x 1.8

6m

24.69

14,505

358,128

Quy cách 50 x 100 x 2.0

6m

27.34

14,505

396,567

Quy cách 50 x 100 x 2.3

6m

31.29

14,505

453,861

Quy cách 50 x 100 x 2.5

6m

33.89

14,505

491,574

Quy cách 50 x 100 x 2.8

6m

37.77

14,505

547,854

Quy cách 50 x 100 x 3.0

6m

40.33

14,505

584,987

Quy cách 50 x 100 x 3.2

6m

42.87

14,505

621,829

Quy cách 60 x 60 x 1.1

6m

12.16

14,505

176,381

Quy cách 60 x 60 x 1.2

6m

13.24

14,505

192,046

Quy cách 60 x 60 x 1.4

6m

15.38

14,505

223,087

Quy cách 60 x 60 x 1.5

6m

16.45

14,505

238,607

Quy cách 60 x 60 x 1.8

6m

19.61

14,505

284,443

Quy cách 60 x 60 x 2.0

6m

21.7

14,505

314,759

Quy cách 60 x 60 x 2.3

6m

24.8

14,505

359,724

Quy cách 60 x 60 x 2.5

6m

26.85

14,505

389,459

Quy cách 60 x 60 x 2.8

6m

29.88

14,505

433,409

Quy cách 60 x 60 x 3.0

6m

31.88

14,505

462,419

Quy cách 60 x 60 x 3.2

6m

33.86

14,505

491,139

Quy cách 90 x 90 x 1.5

6m

24.93

14,505

361,610

Quy cách 90 x 90 x 1.8

6m

29.79

14,505

432,104

Quy cách 90 x 90 x 2.0

6m

33.01

14,505

478,810

Quy cách 90 x 90 x 2.3

6m

37.8

14,505

548,289

Quy cách 90 x 90 x 2.5

6m

40.98

14,505

594,415

Quy cách 90 x 90 x 2.8

6m

45.7

14,505

662,879

Quy cách 90 x 90 x 3.0

6m

48.83

14,505

708,279

Quy cách 90 x 90 x 3.2

6m

51.94

14,505

753,390

Quy cách 90 x 90 x 3.5

6m

56.58

14,505

820,693

Quy cách 90 x 90 x 3.8

6m

61.17

14,505

887,271

Quy cách 90 x 90 x 4.0

6m

64.21

14,505

931,366

Quy cách 60 x 120 x 1.8

6m

29.79

14,505

432,104

Quy cách 60 x 120 x 2.0

6m

33.01

14,505

478,810

Quy cách 60 x 120 x 2.3

6m

37.8

14,505

548,289

Quy cách 60 x 120 x 2.5

6m

40.98

14,505

594,415

Quy cách 60 x 120 x 2.8

6m

45.7

14,505

662,879

Quy cách 60 x 120 x 3.0

6m

48.83

14,505

708,279

Quy cách 60 x 120 x 3.2

6m

51.94

14,505

753,390

Quy cách 60 x 120 x 3.5

6m

56.58

14,505

820,693

Quy cách 60 x 120 x 3.8

6m

61.17

14,505

887,271

Quy cách 60 x 120 x 4.0

6m

64.21

14,505

931,366

Quy cách 100 x 150 x 3.0

6m

62.68

14,505

909,173

 

Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn

Thép hộp đen cỡ lớn

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

Quy cách

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Quy cách 300 x 300 x 12

6m

651.11

18,350

11,947,869

Quy cách 300 x 300 x 10

6m

546.36

18,350

10,025,706

Quy cách 300 x 300 x 8

6m

440.1

18,350

8,075,835

Quy cách 200 x 200 x 12

6m

425.03

18,350

7,799,301

Quy cách 200 x 200 x 10

6m

357.96

18,350

6,568,566

Quy cách 180 x 180 x 10

6m

320.28

18,350

5,877,138

Quy cách 180 x 180 x 8

6m

259.24

18,350

4,757,054

Quy cách 180 x 180 x 6

6m

196.69

18,350

3,609,262

Quy cách 180 x 180 x 5

6m

165.79

18,350

3,042,247

Quy cách 160 x 160 x 12

6m

334.8

18,350

6,143,580

Quy cách 160 x 160 x 8

6m

229.09

18,350

4,203,802

Quy cách 160 x 160 x 6

6m

174.08

18,350

3,194,368

Quy cách 160 x 160 x 5

6m

146.01

18,350

2,679,284

Quy cách 150 x 250 x 8

6m

289.38

18,350

5,310,123

Quy cách 150 x 250 x 5

6m

183.69

18,350

3,370,712

Quy cách 150 x 150 x 5

6m

136.59

18,350

2,506,427

Quy cách 140 x 140 x 8

6m

198.95

18,350

3,650,733

Quy cách 140 x 140 x 6

6m

151.47

18,350

2,779,475

Quy cách 140 x 140 x 5

6m

127.17

18,350

2,333,570

Quy cách 120 x 120 x 6

6m

128.87

18,350

2,364,765

Quy cách 120 x 120 x 5

6m

108.33

18,350

1,987,856

Quy cách 100 x 200 x 8

6m

214.02

18,350

3,927,267

Quy cách 100 x 140 x 6

6m

128.86

18,350

2,364,581

Quy cách 100 x 100 x 5

6m

89.49

18,350

1,642,142

Quy cách 100 x 100 x 10

6m

169.56

18,350

3,111,426

Quy cách 100 x 100 x 2.0

6m

36.78

18,350

674,913

Quy cách 100 x 100 x 2.5

6m

45.69

18,350

838,412

Quy cách 100 x 100 x 2.8

6m

50.98

18,350

935,483

Quy cách 100 x 100 x 3.0

6m

54.49

18,350

999,892

Quy cách 100 x 100 x 3.2

6m

57.97

18,350

1,063,750

Quy cách 100 x 100 x 3.5

6m

79.66

18,350

1,461,761

Quy cách 100 x 100 x 3.8

6m

68.33

18,350

1,253,856

Quy cách 100 x 100 x 4.0

6m

71.74

18,350

1,316,429

Quy cách 100 x 150 x 2.0

6m

46.2

18,350

847,770

Quy cách 100 x 150 x 2.5

6m

57.46

18,350

1,054,391

Quy cách 100 x 150 x 2.8

6m

64.17

18,350

1,177,520

Quy cách 100 x 150 x 3.2

6m

73.04

18,350

1,340,284

Quy cách 100 x 150 x 3.5

6m

79.66

18,350

1,461,761

Quy cách 100 x 150 x 3.8

6m

86.23

18,350

1,582,321

Quy cách 100 x 150 x 4.0

6m

90.58

18,350

1,662,143

Quy cách 150 x 150 x 2.0

6m

55.62

18,350

1,020,627

Quy cách 150 x 150 x 2.5

6m

69.24

18,350

1,270,554

Quy cách 150 x 150 x 2.8

6m

77.36

18,350

1,419,556

Quy cách 150 x 150 x 3.0

6m

82.75

18,350

1,518,463

Quy cách 150 x 150 x 3.2

6m

88.12

18,350

1,617,002

Quy cách 150 x 150 x 3.5

6m

96.14

18,350

1,764,169

Quy cách 150 x 150 x 3.8

6m

104.12

18,350

1,910,602

Quy cách 150 x 150 x 4.0

6m

109.42

18,350

2,007,857

Quy cách 100 x 200 x 2.0

6m

55.62

18,350

1,020,627

Quy cách 100 x 200 x 2.5

6m

69.24

18,350

1,270,554

Quy cách 100 x 200 x 2.8

6m

77.36

18,350

1,419,556

Quy cách 100 x 200 x 3.0

6m

82.75

18,350

1,518,463

Quy cách 100 x 200 x 3.2

6m

88.12

18,350

1,617,002

Quy cách 100 x 200 x 3.5

6m

96.14

18,350

1,764,169

Quy cách 100 x 200 x 3.8

6m

104.12

18,350

1,910,602

Quy cách 100 x 200 x 4.0

6m

109.42

18,350

2,007,857

Lời kết về thép hộp quy cách 50*50

Tóm lại, nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hộp, thì hãy mua ngay loại thép hộp 50×50.  Ngoài ra, khách hàng nên đọc thật kỹ bài viết để hiểu rõ hơn về loại thép này. Hy vọng, bạn sẽ mua được sản phẩm phù hợp và đạt chất lượng nhất.

 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

2513 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2156 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

1827 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682