thép hình v90x90x8ly
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hình V, Sản phẩm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín trong nước như: Miền Nam, Việt Mỹ, Việt Nhật… Hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, ThaiLand và Châu Âu V 75 x 75 x 9ly, V 75 x 75 x 12ly, V 80 x 80 x 6.0ly, V 80 x 80 x 7.0ly, V 80 x 80 x 8.0ly, V 90 x 90 x 6ly, V 90 x 90 x 7,0ly, V 90 x 90 x 8,0ly, V 90 x 90 x 9ly, V 90 x 90 x 10ly, V 90 x 90 x 13ly, V 100 x 100 x 7ly, V 100 x 100 x 8,0ly, V 100 x 100 x 9,0ly, V 100 x 100 x 10,0ly, V 100 x 100 x 12ly, V 100 x 100 x 13ly, V 120 x 120 x 8ly, V 120 x 120 x 10ly, V 120 x 120 x 12ly, V 120 x 120 x 15ly, V 120 x 120 x 18ly, V 130 x 130 x 9ly, V 130 x 130 x 10ly, V 130 x 130 x 12ly, V 130 x 130 x 15ly, V 150 x 150 x 10ly, V 150 x 150 x 12ly, V 150 x 150 x 15ly, V 150 x 150 x 18ly, V 150 x 150 x 19ly, V 150 x 150 x 20ly, V 175 x 175 x 12ly, V 175 x 175 x 15ly, V 200 x 200 x 15ly, V 200 x 200 x 16ly, V 200 x 200 x 18ly, V 200 x 200 x 20ly, V 200 x 200 x 24ly, V 200 x 200 x 25ly, V 200 x 200 x 26ly, V 250 x 250 x 25ly, V 250 x 250 x 35ly.
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm
Thép hình v là thép hình có hình dạng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình chữ v.
Thép có hai loại: Thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Thép V có rất nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng. Chủng loại: V30, V50, V60, V63, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130…
Ưu điểm và ứng thép hình chữ V
Thép hình V sở hữu nhiều lợi thế như: Bền vững, cứng cáp, chịu lực cao và chịu được những rung động mạnh. Sản phẩm này có khả năng chịu được những ảnh hưởng từ môi trường như nhiệt độ, độ ẩm… Ngoài ra sản phẩm còn có độ bền trước hóa chất.
Vì vậy, rất nhiều lĩnh vực đang sử dụng thép hình V. Từ trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, – mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
Tiêu chuẩn thép hình chữ V
MÁC THÉP |
A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN |
TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ |
Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH |
Dày : 3.0mm – 24mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
1/ Đặc tính kỹ thuật
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) |
|||||||
C |
Si |
Mn max |
P |
S |
Ni |
Cr |
Cu |
|
A36 |
0.27 |
0.15-0.40 |
1.20 |
0.040 |
0.050 |
0.20 |
||
SS400 |
0.050 |
0.050 |
||||||
Q235B |
0.22 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
S235JR |
0.22 |
0.55 |
1.60 |
0.050 |
0.050 |
|||
GR.A |
0.21 |
0.50 |
2.5XC |
0.035 |
0.035 |
|||
GR.B |
0.21 |
0.35 |
0.80 |
0.035 |
0.035 |
2/ Đặc tính cơ lý
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp |
YS |
TS |
EL |
|
A36 |
≥245 |
400-550 |
20 |
|
SS400 |
≥245 |
400-510 |
21 |
|
Q235B |
≥235 |
370-500 |
26 |
|
S235JR |
≥235 |
360-510 |
26 |
|
GR.A |
20 |
≥235 |
400-520 |
22 |
GR.B |
0 |
≥235 |
400-520 |
22 |
Trọng lượng thép hình V
Số TT |
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm |
Chiều dài |
kg/m |
kg/cây |
1 |
V 25 x 25 x 2.5ly |
6 |
0.92 |
5.5 |
2 |
V 25 x 25 x 3ly |
6 |
1.12 |
6.7 |
3 |
V 30 x 30 x 2.0ly |
6 |
0.83 |
5.0 |
4 |
V 30 x 30 x 2.5ly |
6 |
0.92 |
5.5 |
5 |
V 30 x 30 x 3ly |
6 |
1.25 |
7.5 |
6 |
V 30 x 30 x 3ly |
6 |
1.36 |
8.2 |
7 |
V 40 x 40 x 2ly |
6 |
1.25 |
7.5 |
8 |
V 40 x 40 x 2.5ly |
6 |
1.42 |
8.5 |
9 |
V 40 x 40 x 3ly |
6 |
1.67 |
10.0 |
10 |
V 40 x 40 x 3.5ly |
6 |
1.92 |
11.5 |
11 |
V 40 x 40 x 4ly |
6 |
2.08 |
12.5 |
12 |
V 40 x 40 x 5ly |
6 |
2.95 |
17.7 |
13 |
V 45 x 45 x 4ly |
6 |
2.74 |
16.4 |
14 |
V 45 x 45 x 5ly |
6 |
3.38 |
20.3 |
15 |
V 50 x 50 x 3ly |
6 |
2.17 |
13.0 |
16 |
V 50 x 50 x 3,5ly |
6 |
2.50 |
15.0 |
17 |
V 50 x 50 x 4ly |
6 |
2.83 |
17.0 |
18 |
V 50 x 50 x 4.5ly |
6 |
3.17 |
19.0 |
19 |
V 50 x 50 x 5ly |
6 |
3.67 |
22.0 |
20 |
V 60 x 60 x 4ly |
6 |
3.68 |
22.1 |
21 |
V 60 x 60 x 5ly |
6 |
4.55 |
27.3 |
22 |
V 60 x 60 x 6ly |
6 |
5.37 |
32.2 |
23 |
V 63 x 63 x 4ly |
6 |
3.58 |
21.5 |
24 |
V 63 x 63 x5ly |
6 |
4.50 |
27.0 |
25 |
V 63 x 63 x 6ly |
6 |
4.75 |
28.5 |
26 |
V 65 x 65 x 5ly |
6 |
5.00 |
30.0 |
27 |
V 65 x 65 x 6ly |
6 |
5.91 |
35.5 |
28 |
V 65 x 65 x 8ly |
6 |
7.66 |
46.0 |
29 |
V 70 x 70 x 5.0ly |
6 |
5.17 |
31.0 |
30 |
V 70 x 70 x 6.0ly |
6 |
6.83 |
41.0 |
31 |
V 70 x 70 x 7ly |
6 |
7.38 |
44.3 |
32 |
V 75 x 75 x 4.0ly |
6 |
5.25 |
31.5 |
33 |
V 75 x 75 x 5.0ly |
6 |
5.67 |
34.0 |
34 |
V 75 x 75 x 6.0ly |
6 |
6.25 |
37.5 |
35 |
V 75 x 75 x 7.0ly |
6 |
6.83 |
41.0 |
36 |
V 75 x 75 x 8.0ly |
6 |
8.67 |
52.0 |
37 |
V 75 x 75 x 9ly |
6 |
9.96 |
59.8 |
38 |
V 75 x 75 x 12ly |
6 |
13.00 |
78.0 |
39 |
V 80 x 80 x 6.0ly |
6 |
6.83 |
41.0 |
40 |
V 80 x 80 x 7.0ly |
6 |
8.00 |
48.0 |
41 |
V 80 x 80 x 8.0ly |
6 |
9.50 |
57.0 |
42 |
V 90 x 90 x 6ly |
6 |
8.28 |
49.7 |
43 |
V 90 x 90 x 7,0ly |
6 |
9.50 |
57.0 |
44 |
6 |
12.00 |
72.0 |
|
45 |
V 90 x 90 x 9ly |
6 |
12.10 |
72.6 |
46 |
V 90 x 90 x 10ly |
6 |
13.30 |
79.8 |
47 |
V 90 x 90 x 13ly |
6 |
17.00 |
102.0 |
48 |
V 100 x 100 x 7ly |
6 |
10.48 |
62.9 |
49 |
V 100 x 100 x 8,0ly |
6 |
12.00 |
72.0 |
50 |
V 100 x 100 x 9,0ly |
6 |
13.00 |
78.0 |
51 |
V 100 x 100 x 10,0ly |
6 |
15.00 |
90.0 |
52 |
V 100 x 100 x 12ly |
6 |
10.67 |
64.0 |
53 |
V 100 x 100 x 13ly |
6 |
19.10 |
114.6 |
54 |
V 120 x 120 x 8ly |
6 |
14.70 |
88.2 |
55 |
V 120 x 120 x 10ly |
6 |
18.17 |
109.0 |
56 |
V 120 x 120 x 12ly |
6 |
21.67 |
130.0 |
57 |
V 120 x 120 x 15ly |
6 |
21.60 |
129.6 |
58 |
V 120 x 120 x 18ly |
6 |
26.70 |
160.2 |
59 |
V 130 x 130 x 9ly |
6 |
17.90 |
107.4 |
60 |
V 130 x 130 x 10ly |
6 |
19.17 |
115.0 |
61 |
V 130 x 130 x 12ly |
6 |
23.50 |
141.0 |
62 |
V 130 x 130 x 15ly |
6 |
28.80 |
172.8 |
63 |
V 150 x 150 x 10ly |
6 |
22.92 |
137.5 |
64 |
V 150 x 150 x 12ly |
6 |
27.17 |
163.0 |
65 |
V 150 x 150 x 15ly |
6 |
33.58 |
201.5 |
66 |
V 150 x 150 x 18ly |
6 |
39.8 |
238.8 |
67 |
V 150 x 150 x 19ly |
6 |
41.9 |
251.4 |
68 |
V 150 x 150 x 20ly |
6 |
44 |
264 |
69 |
V 175 x 175 x 12ly |
6 |
31.8 |
190.8 |
70 |
V 175 x 175 x 15ly |
6 |
39.4 |
236.4 |
71 |
V 200 x 200 x 15ly |
6 |
45.3 |
271.8 |
72 |
V 200 x 200 x 16ly |
6 |
48.2 |
289.2 |
73 |
V 200 x 200 x 18ly |
6 |
54 |
324 |
74 |
V 200 x 200 x 20ly |
6 |
59.7 |
358.2 |
75 |
V 200 x 200 x 24ly |
6 |
70.8 |
424.8 |
76 |
V 200 x 200 x 25ly |
6 |
73.6 |
441.6 |
77 |
V 200 x 200 x 26ly |
6 |
76.3 |
457.8 |
78 |
V 250 x 250 x 25ly |
6 |
93.7 |
562.2 |
79 |
V 250 x 250 x 35ly |
6 |
128 |
768 |
Thị trường thép hình V rất đa dạng. Nhiều hãng sản xuất trong nước cũng như nhập khẩu từ nước ngoài. Giá cả cũng đa dạng, giá rẻ và giá cao. Sản phẩm của các hãng đưa ra đều nhắm vào mục tiêu sử dụng khác nhau. Kích thước đa dạng để chúng ta lựa chọn.
Sản phẩm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín trong nước như: Miền Nam, Việt Mỹ, Việt Nhật… Hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, ThaiLand và Châu Âu.
Sản phẩm khác
Thép hình H100x100x6x8
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình H100x100x6x8 mác thép A36, SS400, A572,...
1810 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hình H,I,U,V, thép hình giá rẻ, thép hình nhập khẩu
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép hình H - I … hàng nhập khẩu...
1367 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hình U, thep chu U, thép hình giá rẻ
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép hình U… hàng nhập khẩu đạt...
1519 Lượt xem
Xem chi tiết