Bảng giá thép tấm S355J2+N, Thép tấm S355J2+N

Bảng giá thép tấm S355J2+N, Thép tấm S355J2+N, Bảng thép tấm S355J2+N, Thep tam S355J2+N, Thép tấm S355J2+N china, Thép tấm S355J2+N japan, Thép tấm S355J2+N hàn quốc, Tấm S355J2+N

► Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN…

► Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65

► Độ dày:  dày 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm, 280mm,290mm, 300mm ... ..

► Chiều rộng:1500mm – 3000mm

► Chiều dài:6000mm – 12000m(có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng).

Giới thiệu sản phẩm

I. Giới thiệu về thép tấm S355J2+N:

 Giới thiệu thép tấm S355J2+N:

Thép tấm S355J2+N là một loại vật liệu thép chất lượng cao, được biết đến với khả năng chịu áp lực tốt và tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong ngành xây dựng và kết cấu. Với sự kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép tấm S355J2+N đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án yêu cầu tính bền và an toàn.

Ngoài ra còn cung cấp: THÉP TẤM ĐÚC S355J2+N, THÉP TẤM ĐÚC S355JR, THÉP TẤM ĐÚC S355J0, THÉP TẤM ĐÚC A515 GR.70, THÉP TẤM ĐÚC A36, THÉP TẤM ĐÚC SS400, THÉP TẤM ĐÚC Q345, THÉP TẤM ĐÚC A572 GR.50, THÉP TẤM ĐÚC A516 GR.70, THÉP TẤM ĐÚC SM570, THÉP TẤM ĐÚC S355J2+N, S355JR, S355J0, A515/70, AH36, EH36, S275J2, S275JR, A36, SS400, Q345, A572GR50, A516 GR.70, SB410, SM570, Thép tấm Grade A... 

II. Bảng giá thép tấm S355J2+N mới nhất:

Báo giá của thép tấm S355J2+N tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu,…Thép Nguyễn Minh, luôn cập nhật Bảng giá thép tấm S355J2+N theo từng ngày cho quý khách hàng tham khảo. Bên công ty có nhận cắt theo quy cách do khách hàng yêu cầu với tất cả các thép chịu nhiệt.

TT Mô tả – Quy cách hàng hóa ĐVT Số lượng KL KG/T T/ KL KG
Thép Tấm đúc S355J2+N ( Nhật )
1 6x2000x12000mm Tấm            70         1,130.4              79,128
2 8x2000x12000mm Tấm            66         1,507.2              99,475
3 10x2000x12000mm Tấm            42         1,884.0              79,128
4 12x2000x12000mm Tấm            36         2,260.8              81,389
5 14x2000x12000mm Tấm            29         2,637.6              76,490
6 16x2000x12000mm Tấm            37         3,014.4            111,533
7 18x2000x12000mm Tấm            23         3,391.2              77,998
8 20x2000x12000mm Tấm            28         3,768.0            105,504
9 22x2000x12000mm Tấm            31         4,144.8            128,489
11 25x2000x12000mm Tấm            23         4,710.0            108,330
13 28x2000x12000mm Tấm            22         5,275.2            116,054
14 30x2000x12000mm Tấm            25         5,652.0            141,300
15 32x2000x12000mm Tấm            24         6,028.8            144,691
16 35x2000x12000mm Tấm            25         6,594.0            164,850
19 40x2000x12000mm Tấm            16         7,536.0            120,576
20 45x2000x12000mm Tấm            20         8,478.0            169,560
21 50x2000x12000mm Tấm            19         9,420.0            178,980
22 55x2000x12000mm Tấm               7       10,362.0              72,534
23 60x2000x12000mm Tấm               9       11,304.0            101,736
24 65x2000x12000mm Tấm               6       12,434.4              74,606
25 70x2000x12000mm Tấm               7       13,188.0              92,316
26 75x2000x12000mm Tấm               6       14,130.0              84,780
27 80x2000x12000mm Tấm               6       15,072.0              90,432
28 85x2000x12000mm Tấm               5       16,014.0              80,070
29 90x2000x12000mm Tấm               6       16,956.0            101,736
30 100x2000x12000mm Tấm               8       18,840.0            150,720
  Tổng Khối Lượng tấm và kg            596      2,832,406
1. Dung sai ± 2 % theo quy định.
LH: 0916.186.682

*** Lưu ý: Bảng giá mang tính chất đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Vì hàng bên công ty được nhập khẩu về. Do đó, quý khách hàng cứ liên hệ với công ty để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác !!!

Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: 0916 186 682 (Gặp anh Phong)

Công ty Sắt thép Nguyễn Minh đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép. Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các mặt hàng sắt thép của các hãng nổi tiếng và uy tín trên thị trường: Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia…

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

3009 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

3057 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2960 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682