BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT - HỘP VUÔNG
Thép Nguyễn Minh chuyên cung các loại Ống thép hộp nhập khẩu bao gồm ống thép hộp vuông và ống thép hộp chữ nhật.
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG
- BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP HỘP
- BẢNG GIÁ THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ĐEN
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP KẼM
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT - HỘP VUÔNG
- Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
- Tiêu chuẩn: ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
- Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
- Ứng dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung các loại Ống thép hộp nhập khẩu bao gồm ống thép hộp vuông và ống thép hộp chữ nhật.
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG
- BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP HỘP
- BẢNG GIÁ THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ĐEN
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP KẼM
- BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT - HỘP VUÔNG


TIÊU CHUẨN THÉP HỘP
- Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
- Tiêu chuẩn: ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
- Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
- Ứng dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ( HỘP CHỮ NHẬT - HỘP VUÔNG)
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 4.5 | 24.41 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 5 | 27.08 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 6 | 32.40 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | 8 | 42.96 | |
4 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 10 | 53.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 12 | 63.68 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 15 | 78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1 | 1.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.2 | 2.24 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.4 | 2.61 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.5 | 2.79 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.8 | 3.34 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2 | 3.71 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.3 | 4.25 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.5 | 4.61 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.8 | 5.15 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 3 | 5.51 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1 | 1.40 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.2 | 1.67 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.4 | 1.95 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.5 | 2.08 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.8 | 2.49 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2 | 2.76 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.3 | 3.17 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.5 | 3.43 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.8 | 3.83 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 3 | 4.10 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1 | 1.16 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.2 | 1.39 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.4 | 1.62 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.5 | 1.73 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.8 | 2.07 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 2 | 2.29 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 0.8 | 0.74 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1 | 0.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.2 | 1.11 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.5 | 1.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.8 | 1.64 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 2 | 1.82 |
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
2 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
3 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
4 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
5 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
6 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
7 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
8 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
9 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
10 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
11 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
2 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
8 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70x70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
2 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
3 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
4 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
5 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
6 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
7 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
8 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
9 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
4 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
3 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
4 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
5 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
6 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
7 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
8 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
9 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
2 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
3 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
4 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
5 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
6 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
7 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30x30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
2 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
3 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
4 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
5 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
7 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
8 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
3 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
4 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
5 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
4 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
5 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0916 186 682 GẶP ANH PHONG
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3173 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2699 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2381 Lượt xem
Xem chi tiết