Giới thiệu sản phẩm

Thép tròn đặc

Bảng tra thép tròn đặc kích cỡ từ Phi 10 – Phi 1000. THÉP NGUYỄN MINH chuyên cung cấp thép tròn đặc nhập khẩu dùng cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….

 

1 Quy cách thép tròn đặc

1.1 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 10 – phi 50
1.2 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 52 – phi 100
1.3 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 110 – phi 200
1.4 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 210 – phi 300
1.5 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 310 – phi 400
1.6 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 410 – phi 500
1.7 Bảng tra thép tròn đặc từ phi 520 – phi 1000
2 Báo giá thép tròn đặc
3 Tiêu chuẩn thép tròn đặc
4 Ứng dụng thép tròn đặc
5 Các Sản Phẩm Thép Hình Khác

Quy cách thép tròn đặc

Thép tròn đặc có những thông số đặc trưng về đường kính ngoài, độ dài, trọng lượng(kg/m). Bảng dưới đây liệt kê những thông số của thép tròn đặc đường kính từ Φ10 – Φ1000.

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 10 – phi 50

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 10 6 – 12 0.62
2 Φ 12 6 – 12 0.89
3 Φ 14 6 – 12 1.21
4 Φ 16 6 – 12 1.58
5 Φ 18 6 – 12 2.00
6 Φ 20 6 – 12 2.47
7 Φ 22 6 – 12 2.98
8 Φ 24 6 – 12 3.55
9 Φ 25 6 – 12 3.85
10 Φ 26 6 – 12 4.17
11 Φ 28 6 – 12 4.83
12 Φ 30 6 – 12 5.55
13 Φ 32 6 – 12 6.31
14 Φ 34 6 – 12 7.13
15 Φ 35 6 – 12 7.55
16 Φ 36 6 – 12 7.99
17 Φ 38 6 – 12 8.90
18 Φ 40 6 – 12 9.86
19 Φ 42 6 – 12 10.88
20 Φ 44 6 – 12 11.94
21 Φ 45 6 – 12 12.48
22 Φ 46 6 – 12 13.05
23 Φ 48 6 – 12 14.21
24 Φ 50 6 – 12 15.41

 

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 52 – phi 100

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 52 6 – 12 16.67
2 Φ 55 6 – 12 18.65
3 Φ 60 6 – 12 22.20
4 Φ 65 6 – 12 26.05
5 Φ 70 6 – 12 30.21
6 Φ 75 6 – 12 34.68
7 Φ 80 6 – 12 39.46
8 Φ 85 6 – 12 44.54
9 Φ 90 6 – 12 49.94
10 Φ 95 6 – 12 55.64
11 Φ 100 6 – 12 61.65

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 110 – phi 200

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 110 6 – 12 74.60
2 Φ 120 6 – 12 88.78
3 Φ 125 6 – 12 96.33
4 Φ 130 6 – 12 104.20
5 Φ 135 6 – 12 112.36
6 Φ 140 6 – 12 120.84
7 Φ 145 6 – 12 129.63
8 Φ 150 6 – 12 138.72
9 Φ 155 6 – 12 148.12
10 Φ 160 6 – 12 157.83
11 Φ 170 6 – 12 178.18
12 Φ 180 6 – 12 199.76
13 Φ 190 6 – 12 222.57
14 Φ 200 6 – 12 246.62

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 210 – phi 300

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 210 6 – 12 271.89
2 Φ 220 6 – 12 298.40
3 Φ 230 6 – 12 326.15
4 Φ 240 6 – 12 355.13
5 Φ 250 6 – 12 385.34
6 Φ 260 6 – 12 416.78
7 Φ 270 6 – 12 449.46
8 Φ 280 6 – 12 483.37
9 Φ 290 6 – 12 518.51
10 Φ 300 6 – 12 554.89

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 310 – phi 400

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 310 6 – 12 592.49
2 Φ 320 6 – 12 631.34
3 Φ 330 6 – 12 671.41
4 Φ 340 6 – 12 712.72
5 Φ 350 6 – 12 755.26
6 Φ 360 6 – 12 799.03
7 Φ 370 6 – 12 844.04
8 Φ 380 6 – 12 890.28
9 Φ 390 6 – 12 937.76
10 Φ 400 6 – 12 986.46

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 410 – phi 500

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 410 6 – 12 1,036.40
2 Φ 420 6 – 12 1,087.57
3 Φ 430 6 – 12 1,139.98
4 Φ 450 6 – 12 1,248.49
5 Φ 455 6 – 12 1,276.39
6 Φ 480 6 – 12 1,420.51
7 Φ 500 6 – 12 1,541.35

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 520 – phi 1000

STT Tên sản phẩm Độ dài cây Trọng lượng
  Thép tròn đặc m kg/m
1 Φ 520 6 – 12 1,667.12
2 Φ 550 6 – 12 1,865.03
3 Φ 580 6 – 12 2,074.04
4 Φ 600 6 – 12 2,219.54
5 Φ 635 6 – 12 2,486.04
6 Φ 645 6 – 12 2,564.96
7 Φ 680 6 – 12 2,850.88
8 Φ 700 6 – 12 3,021.04
9 Φ 750 6 – 12 3,468.03
10 Φ 800 6 – 12 3,945.85
11 Φ 900 6 – 12 4,993.97
12 Φ 1000 6 – 12 6,165.39

Báo giá thép tròn đặc

Giá thành sắt thép nói chung hay thép tròn đặc đều không có giá cố định. Do biến động thị trường phôi thép nguyên liệu mà giá thép tròn đặc thành phẩm cũng thay đổi theo từng ngày.

VD: Giá thép tròn đặc trung bình qua các năm

  • Giá thép tròn đặc 2019: 14000đ/kg – 17000đ/kg
  • Giá thép tròn đặc 2020: 14800đ/kg – 20000đ/kg

Để nhận báo giá chi tiết và chuẩn nhất trong ngày, quý khách hàng quan tâm xin liên hệ chúng tôi theo số: 0916 186 682 / ZALO: 0916 186 682

Tiêu chuẩn thép tròn đặc

Thép tròn có xuất xứ từ nhiều nước khác nhau, tại mỗi quốc gia có các tiêu chuẩn riêng. Những tiêu chuẩn thường gặp ở thép tròn đặc là: ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G4303, JIS G4404…

Ứng dụng thép tròn đặc

Thép đặc nói chung hay thép tròn, thép vuông đặc có những đặc tính rất đặc biệt. Hai đặc điểm phải kể đến đó là độ bền kéo và khả năng chống mài mòn. Tùy hàm lượng các chất hóa học thêm vào mà thép thanh đặc đạt tới những tính chất phù hợp cho các sản phẩm khác nhau.

Thép Tròn Đặc thường dùng phổ biến cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….

Các Sản Phẩm Thép Hình Khác

Ngoài thép tròn đặc, CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH còn cung cấp đầy đủ các loại thép hình thông dụng khác nhau:

Ống hàn, Ống đúc, Ốngkẽm Thép vuông đặc Thép trơn
Thép hình H, I, V, U Thép tròn đặc Xà gồ
Thép hộp vuông, Hộp chữ nhật, Hộpkẽm Thép gân Inox

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2093 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2357 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2069 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682