Cập nhật tấm đúc A515 GR.70 mới nhất hôm nay

Cập nhật tấm đúc A515 GR.70 mới nhất hôm nay, tấm đúc A515 GR.70 mới nhất hôm nay, Cập nhật tấm đúc A515 GR.70 mới nhất, Cập nhật thép tấm đúc A515 GR.70 mới nhất hôm nay, Cap nhat tam duc A515 GR.70 moi nhat hom nay, Cập nhật tấm đúc ASTM A515 GR.70 mới nhất hôm nay, Cập nhật tấm chịu nhiệt A515 GR.70 mới nhất hôm nay, Cập nhật thép tấm đúc A515 GR.70

► Độ dày:  4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 45mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 64mm, 65mm, 66mm, 68mm, 70mm, 72mm, 74mm, 75mm, 76mm, 78mm, 80mm, 82mm, 84mm, 85mm, 86mm, 88mm, 90mm, 92mm, 94mm, 95mm, 96mm, 98mm, 100mm, 115mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm ...300 ly

Chiều Dày : 6 – 300mm.

Chiều Rộng : 1500 - 3500mm

Chiều Dài    : 2000 - 12000mm

Chiều Dài    : 6000 - 12000mm

Xuất xứ: Brazil, Đức, Ukaraine, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc…

Lưu ý: có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép NGUYỄN MINH chuyên cung cấp Bán thép tấm đúc A515 GR.70 toàn quốc sản phẩm được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU/G7.
• Hàng hóa đảm bảo về kích thước và chất lương, quy cách đa dạng.
• Giao hàng đúng quy cách và thời gian yêu cầu của khách hàng.:
• Mác thép: A515 Gr.60, A515 Gr.65, A515 Gr.70…
• Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS,EN…
• Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7

Cập nhật tấm đúc A515 GR.70 mới nhất hôm nay

 

Bán thép tấm đúc A515 GR.70 toàn quốc
Quy cách sản phẩm Thép Tấm A515:
• Độ dày: 6mm- 300mm
• Chiều rộng:1500mm-2000mm

• Chiều dài: 2000mm - 12000mm

• Chiều dài: 2000mm - 6000mm
• Lưu ý:Sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Thép mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

• Với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thép tấm A515 thường được sử dụng trong chế tạo:tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi(Boiler), nồi hơi đốt(than đá, dầu khí, bã mía…)bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác.

• Ngoài ra Thép tấm A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí đốt…
Chi tiết về Thép Tấm A515

DUNG SAI THÉP TẤM ASTM A515 Gr70 theo quy định của nhà máy sản xuất.

II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM ASTM A515 gr70

 

  Thành phần hóa học, %  

Nguyên tố
Grade 60
[Grade 415]
Grade 65
[Grade 450]
Grade 70
[Grade 485]
Carbon, max (A):      
1 in. [25 mm] and under 0.24 0.28 0.31
Over 1 to 2 in. [25 to 50 mm], incl 0.27 0.31 0.33
Over 2 to 4 in. [50 to 100 mm], incl 0.29 0.33 0.35
Over 4 to 8 in. [100 to 200 mm], incl 0.31 0.33 0.35
Over 8 in. [200 mm] 0.31 0.33 0.35
Manganese, max:      
Heat analysis 0.90 0.90 1.20
Product analysis 0.98 0.98 1.30
Phosphorus, max (A) 0.035 0.035 0.035
Sulfur, max (A) 0.035 0.035 0.035
Silicon:      
Heat analysis 0.15–0.40 0.15–0.40 0.15–0.40
Product analysis 0.13–0.45 0.13–0.45 0.13–0.45


TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A515 gr70
Grade

60 [415]                    65 [450]                    70 [485]

Tensile strength, ksi [MPa] 60–80 [415–550] 65–85 [450–585] 70–90 [485–620]
Yield strength, min, ksi [MPa] 32 [220] 35 [240] 38 [260]
Elongation in 8 in. [200 mm], min, % (A) 21 19 17
Elongation in 2 in. [50 mm], min, % (A) 25 23 21

III. Bảng giá thép tấm ASTM A515 GR.70 mới nhất do CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH cung cấp giá kham khảo:

   

THÉP TẤM ASTM A515 GR.70 CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH CUNG CẤP

   
   

TT

Độ dày thép tấm đúc ASTM A515 GR.70

ĐVT

Giá thép tấm đúc ASTM A515 GR.70 (đvt: vnđ)

Nhập Khẩu từ

   
   

1

6x2000x6000mm

6x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

2

8x2000x6000mm

8x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

3

10x2000x6000mm 10x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

4

12x2000x6000mm 12x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

5

14x2000x6000mm 14x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

6

16x2000x6000mm 16x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

7

18x2000x6000mm 18x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

8

20x2000x6000mm 20x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

9

22x2000x6000mm 22x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

11

25x2000x6000mm 25x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

13

28x2000x6000mm 28x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

14

30x2000x6000mm 30x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

15

32x2000x6000mm 32x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

16

35x2000x6000mm 35x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

19

40x2000x6000mm          40x200 0x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

20

45x2000x6000mm 45x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

21

50x2000x6000mm 50x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

22

55x2000x6000mm 55x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

23

60x2000x6000mm 60x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

24

65x2000x6000mm 65x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

25

70x2000x6000mm 70x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

26

75x2000x6000mm 75x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

27

80x2000x6000mm 80x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

28

85x2000x6000mm 85x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

29

90x2000x6000mm 90x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

30

100x2000x6000mm 100x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

31

110x2000x6000mm 110x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

32

120x2000x6000mm 120x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

33

140x2000x6000mm 140x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

34

150x2000x6000mm 150x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

35

160x2000x6000mm 160x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

36

180x2000x6000mm 180x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

37

200x2000x6000mm 200x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

38

210x2000x6000mm 210x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

39

220x2000x6000mm 220x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

40

240x2000x6000mm 240x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

41

250x2000x6000mm 250x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

42

260x2000x6000mm 260x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

43

280x2000x6000mm 280x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

44

290x2000x6000mm 290x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

45

300x2000x6000mm 300x2000x12000mm

Tấm

21000-22000

Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc

   
   

1. Dung sai ± 2 % theo quy định.

   
   

CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH

   

 

 

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

3009 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

3057 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2960 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682