HỘP 200X300X14MM

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp HỘP 200X300X14. hộp 300x200x14 có chiều dài 6000mm hoặc 12000mm, có khối lượng 106.82 kg/mét theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Có xuất xứ Trung Quốc - Nhật Bản- Việt Nam....Ngoài ra còn có các độ ly khác như:

HỘP 200X300 DÀY 14LY

HỘP 200X300 DÀY 14MM GIÁ RẺ

 HỘP 200X300X14LY DÀI 12000MM GIÁ RẺ

HỘP 300X300X14LY DÀI 6000MM GIÁ RẺ

HỘP 300X300X14LY DÀI 12000MM GIÁ RẺ

HỘP 300X200X14LY GIÁ RẺ

HỘP 300X200X14MM GIÁ RẺ

HỘP 300X200 DÀY 14LY - 14MM GIÁ RẺ

HỘP 200X300 DÀY 14LI - 14MM - 14LY GIÁ RẺ

HỘP 200X300 DÀY 14LY - 14MM - 14LY GIÁ RẺ,

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235,

HỘP 200X300 DÀY 14MM,

HỘP 200X300X14 DÀY 14LY - 14MM - 14LY,

HỘP 200X300X14 TRUNG QUỐC,

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN SS400,

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN  S355JR

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

HỘP 200X300X14MM

 

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của HỘP 200X300X14: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA HỘP 200X300X14:

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN Q235:

Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Steel Grade

Quality Grade

C % (≤)

Si % (≤)

Mn (≤)

P (≤)

S (≤)

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.05

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035

 

Grade

Yield Strength

Tensile Strength

Elongation %

Q235 Steel

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2)

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

 

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN  S355JR-S275JR-S235JR

 

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN  S355JR-S275JR-S235JR

 

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính HỘP 200X300X14 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà HỘP 200X300X14 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.

Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 168 682 để được biết thêm chi tiết.

III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG HỘP 200X300 DÀI 6000MM - 12000MM:

THÉP HỘP 200x300

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp 200x300x4

200

x

300

x

4

31.15

2

Thép hộp 200x300x5

200

x

300

x

5

38.86

3

Thép hộp 200x300x6

200

x

300

x

6

46.53

4

Thép hộp 200x300x8

200

x

300

x

8

61.80

5

Thép hộp 200x300x9

200

x

300

x

9

69.38

6

Thép hộp 200x300x10

200

x

300

x

10

76.93

7

Thép hộp 200x300x12

200

x

300

x

12

91.94

8

Thép hộp 200x300x14

200

x

300

x

14

106.82

9

Thép hộp 200x300x15

200

x

300

x

15

114.22

 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3172 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2698 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2380 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682