LÁP TRÒN ĐẶC Q235 -THÉP TRÒN ĐẶCQ345B
CT3/SS400/A36/Q235/Q345B/S235/S355..
Chất Liệu : | CT3/SS400/A36/Q235/Q345B/S235/S355.. |
Tiêu Chuẩn : | ASTM,JIS,DIN,ASME,GOST,EN,ABS,TCVN... |
Kích Thước : | Đường kính từ phi 4mm-500mm Chiều dài 3m-12m Hoặc cắt và gia công theo yêu cầu khách hàng |
Xuất Xứ : | Viet nam,Hàn Quốc,Nhật Bản,Trung Quốc,Đài Loan,Malaysia,Thái Lan,Nga,... |
Công Dụng : | Thép Tròn Đặc CT3/SS400/A36/Q235/Q345B/S235/S355.. Được sử dụng trong các ngành cơ khí,chế tạo,nhà xưởng,đóng tàu,.... |
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
1. Cơ tính của thép kết cấu thông dụng:
MÁC THÉP | Mẫu kéo | Uốn nguội 1080 (6) | |||||||||||||||
δs(MPa) chia nhóm theo kích thước (5) | δs(MPa) | δ(%) theo nhóm (5) | Hướng dẫn mẫu kéo |
B=2a.
B -chiều rộng mẫu. a -chiều dày
|
|||||||||||||
Nhóm | Nhóm | Nhóm A | Nhóm B | Nhóm C | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Đường kính qua tâm uốn d | |||||
Q195 | (195) | (185) | - | - | - | - | 315~390 | 33 | 32 | - | - | - | - | Dọc | 0 | - | - |
Ngang | 0.5a | - | - | ||||||||||||||
Q215A(2)
Q215B
|
215 | 205 | 195 | 185 | 175 | 165 | 355 ~410 | 31 | 30 | 29 | 28 | 27 | 26 | Dọc | 0.5a | 1.5a | 2a |
Ngang | a | 2a | 2.5a | ||||||||||||||
Q235A
Q235B
Q235C(3)
Q235D(4)
|
235 | 225 | 215 | 205 | 195 | 185 | 375 ~406 | 26 | 25 | 24 | 23 | 22 | 21 | Dọc | a | 2a | 2.5a |
Ngang | 1.5a | 2.5a | 3a | ||||||||||||||
Q255A(2)
Q255B
|
255 | 245 | 235 | 225 | 215 | 205 | 410 ~510 | 24 | 23 | 22 | 21 | 20 | 19 | - | 2a | 3a | 3.5a |
Q275 | 275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 | 490 ~610 | 20 | 19 | 18 | 17 | 16 | 15 | - | 3a | 4a | 4.5a |
(1) Trích ra từ tiêu chuẩn GB 700-88
(2) Lực đập (hướng dọc) A kv ở 200C là 27i
(3) A kv ở 00C là 27i
(4) Akv Ở -200c là 27i
(5) Mẫu thử kéo từ nhóm 1-6 chia theo kích thước vật liệu
Chia nhóm Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6
Chiều dày hoặc
đướng kính vật liệu ≤ 16 > 16~ 40 > 40 ~ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 150 > 150
(6)Mẫu thử uốn từ nhóm A-C là chia theo nhóm kích thước theo vật liệu
Chia nhóm Nhóm A Nhóm B Nhóm C
Chiều dày hoặc
đường kính vật liệu ≤ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 200
|
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.173 - 175)
2. Cơ tính thép kết cấu Cacbon thông thường Nhật Bản:
Mác thép |
Giới hạn chảy (MPa) ≥
(1) (2)
|
Độ bền kéoδb (MPa) | Độ giãn dài ≥ |
Uốn cong 1080
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
|
|||
Chiều dày hoặc đường kính (mm) | Chiều dài hoặc đường kính (mm) | δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 (SS34) | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 |
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
26
21
26
28
|
r = 0.5a |
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤25 |
25
30
|
r = 0.5a | |
SS400 (SS41) | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 |
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
21
17
21
23
|
r = 1.5a |
Thanh, góc ≤25
> 25
|
20
24
|
r = 1.5a | |||||
SS490 (SS50) | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 |
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
19
15
19
21
|
r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25
> 25
|
18
21
|
r = 2.0a | |||||
SS540
(SS55)
|
400 | 390 | - | 540 |
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
16
13
17
|
r = 2.0a |
400 | 390 | - | 540 |
Thanh, góc ≤25
> 25
|
13
17
|
r = 2.0a | |
( 1) Chiều day hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
( 2) Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
|
Thành phần hóa học
1. Thành phần hóa học của thép kết cấu Cacbon thông dụng:
Mác thép | C (%) | Si (%) (2) | Mn (%) | P (%) ≤ | S (%) ≤ | Cr (%) ≤ | Ni (%) ≤ | Cu (%)≤ | Khử Oxy (1) |
* TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN GB (GB 700-88)
|
|||||||||
Q195 | 0.06 ~ 0.12 | ≤ 0.30 | 0.25 ~ 0.5 | 0.045 | 0.050 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | F,b,Z |
Q215A | 0.009 ~ 0.15 | ≤ 0.30 | 0.25 ~ 0.5 | 0.045 | 0.050 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | F,b,Z |
Q215B | 0.009 ~ 0.15 | ≤ 0.30 | 0.25 ~ 0.5 | 0.045 | 0.050 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | F,b,Z |
Q235A(3) | 0.14 ~ 0.22 | ≤ 0.30 | 0.30 ~ 0.65(3) | 0.045 | 0.050 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | F,b,Z |
Q235B | 0.12 ~ 0.20 | ≤ 0.30 | 0.30 ~ 0.70(3) | 0.045 | 0.050 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | F,b,Z |
Q235C | ≤ 0.18 | ≤ 0.30 | 0.35 ~ 0.80 | 0.040 | 0.040 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | Z |
Q235D | ≤ 0.17 | ≤ 0.30 | 0.35 ~ 0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | TZ |
Q255A | 0.18 ~ 0.28 | ≤ 0.30 | 0.40 ~ 0.70 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | Z |
Q255D | 0.18 ~ 0.28 | ≤ 0.30 | 0.40 ~ 0.70(1) | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | Z |
Q275 | 0.28 ~ 0.38 | ≤ 0.35 | 0.50 ~ 0.80 | 0.045 | 0.050 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | Z |
(1) F. Thép Sôi; b, thép nửa sôi; Z. thép lắng.
TZ thép lắng đặc biệt.
(2) Hàm lượng Si của thép kết cấu cacbon; F ≤ w Si 0.007%; Giới hạn dưới Si của Z là 0.012%
(3) Giới hạn trên w Mn của thép sôi Q345A và B là 0.60%
|
Sản phẩm khác
Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...
1950 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tròn đặc SCM440
Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...
2170 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Tròn Đặc SCR44O
Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...
1951 Lượt xem
Xem chi tiết