Một số quy cách thép tấm S275
Một số quy cách thép tấm S275 (S275J2 - S275JR), Một số quy cách thép tấm S275, Một số quy cách thép tấm S275, Một số quy cách Thép tấm S275 JAPAN, Một số quy cách Thép tấm S275 KOREA, Một số quy cách thép tấm đúc S275, Một số quy cách thép tấm S275J2, Một số quy cách thép tấm S275JR
Chiều Dày : 6 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 2000 - 12000mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
Xuất xứ: Brazil, Đức, Ukaraine, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Lưu ý: có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Một số thông tin về quy cách thép tấm S275
Thép tấm S275 có 2 loại thép chính là thép tấm S275J2 và thép tấm S275JR
Đầu tiên về quy cách thép tấm S275J2 :
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275J2 | ||||
Thép Tấm đúc S275J2 JAPAN/KOREA | KG/Tấm | |||
1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 |
Quy cách thép tấm S275JR:
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275JR | ||||
STT | Thép Tấm đúc S275JR JAPAN/KOREA | KG/Tấm | ||
1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 |
ĐẶT HÀNG TẠI CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH
- Nếu các bạn muốn đặt hàng thép tấm tại CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH chúng tôi, xin vui lòng liên hệ đến số hotline của chúng tôi qua số điện thoại sau : 0916186682 hoặc qua zalo 0916186682 hoặc có thể gửi mail lại báo giá loại sản phẩm và yêu cầu sản phẩm bên chúng tôi cung cấp
- Về chi phí vận chuyển thép tấm và các loại thép khác như thép hộp, thép hình, thép cuộn, ... sẽ có sự chênh lệch giá cả khác nhau.
- Bên Công ty chúng tôi có nhận gia công, cắt với chi phí theo yêu cầu của khách hàng.
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3009 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3057 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2960 Lượt xem
Xem chi tiết