THÉP HÌNH U200x80x7.5x11
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu các loại thép hình từ các nước như nhật bản, hàn quốc, trung quốc việt nam... và cung cấp thép hình U200x80x7.5x11 là thép cán nóng, thép nhẹ cấu hình C với các góc bán kính bên trong lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Thép hình U được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, giường xe tải, rơ moóc,…
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm
Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh điều hướng, mái che, trang trí,đường ray, thanh trượt, tăng cứng, lan can, vành bánh xe, Kẹp, Xà gồ,Khung cửa, kết cấu xây dựng khác nhau như dầm cầu, tháp truyền hình, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, giàn khoan
Lợi ích:
THÉP HÌNH U200x80x7.5x11 là thép cán nóng, thép nhẹ cấu hình C với các góc bán kính bên trong lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Thép hình U được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, giường xe tải, rơ moóc,… Hình dạng của nó hoặc cấu hình chữ U là lý tưởng cho thêm sức mạnh và độ cứng hơn thép góc V khi tải lực của dự án theo chiều dọc hoặc ngang. Hình dạng thép này rất dễ dàng để hàn, cắt, hình thức và máy tính với các thiết bị phù hợp và kiến thức.
THép hình U còn gọi là thép hình C là thép carbon cán nóng. Thép được chế tạo theo cấu trúc thân (mặt đáy) và hai mặt bích trên và dưới với bán kính trong, hai góc đáy bằng nhau. Hình dạng cung cấp tạo ra cấu trúc vượt trội về chịu lực và thích hợp cho cấu trúc nhà xưởng, khung, nẹp được sử dụng trong máy móc, vỏ bọc, xe cộ, tòa nhà và hỗ trợ kết cấu.
MÁC THÉP VÀ THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
|
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu max |
CEV |
||
EN10025-2 |
S235JR |
0.17 |
|
1.40 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
35 |
35 |
38 |
S235J0 |
0.17 |
|
1.40 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
35 |
35 |
38 |
|
S235J2 |
0.17 |
|
1.40 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
35 |
35 |
38 |
|
S275JR |
0.21 |
0.55 |
1.50 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
40 |
40 |
42 |
|
S275J0 |
0.21 |
0.55 |
1.50 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
40 |
40 |
42 |
|
S275J2 |
0.18 |
0.55 |
1.50 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
40 |
40 |
42 |
|
S355JR |
0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
45 |
45 |
47 |
|
S355J0 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
45 |
45 |
47 |
|
S355J2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
45 |
45 |
47 |
|
S355K2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
|
|
45 |
45 |
47 |
|
|
A36 |
0.26 |
0.15-0.4 |
0.85-1.35 |
0.04 |
0.05 |
|
|
|
|
|
|
A572 gr50 |
0.23 |
0.15-0.04 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
|
|
|
|
|
|
A992 |
0.23 |
0.60 |
1.6 |
0.035 |
0.045 |
|
0.60 |
|
|
0.45 |
|
|
V≤0.15 |
Cr≤0.3 |
Mo≤0.15 |
|
|
|
|
|
|
|
JIS G3101 |
SS400 |
|
|
|
≤0.050 |
≤0.050 |
|
|
|
|
|
JIS G3106 |
SM400A |
0.23 |
0.25 |
Cx2.5 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
SM400B |
0.20 |
0.55 |
0.6-1.5 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
|
SM490A |
0.22 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
|
SM490B |
0.19 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
|
SM490YA |
0.20 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
|
Sm490YB |
0.20 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HÌNH U200x80x7.5x11mm
|
Mác thép |
Độ dày danh nghĩa mm |
Giới hạn chảy Mpa |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài% |
Năng lượng hấp thụ |
||
SS300 |
≤ 16 |
205 ≤ |
330~430 |
≤ 16 |
21 |
|
|
|
SS400 |
≤ 16 |
245 ≤ |
400~510 |
≤ 16 |
17 |
|
|
|
SS490 |
≤ 16 |
285 ≤ |
490~610 |
≤ 16 |
15 |
|
|
|
SS540 |
≤ 16 |
400 ≤ |
≥540 |
≤ 16 |
13 |
|
|
|
JIS G3106 Thép hình U200x80x7.5x11 |
SM400A |
≤ 16 |
245 |
400~510 |
|
|
|
|
SM400B |
≤ 16 |
245 |
400~510 |
|
|
|
|
|
SM400C |
≤ 16 |
245 |
400~510 |
|
|
|
|
|
SM490A |
16 |
325 |
490~610 |
|
|
|
|
|
SM490B |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
|
SM490C |
≤ 16 |
325 ≤ |
490~610 |
|
|
|
|
|
SM490YA |
≤ 16 |
365 ≤ |
490~610 |
|
|
|
|
|
SM490Yb |
≤ 16 |
365 ≤ |
490~610 |
|
|
|
|
|
SM520B |
≤ 16 |
365 ≤ |
520~640 |
≤ 16 |
15 |
00C |
27 |
|
SM520C |
≤ 16 |
365 ≤ |
520~640 |
≤ 16 |
15 |
00C |
47 |
|
SM570 |
≤ 16 |
460 ≤ |
570~720 |
≤ 16 |
19 |
-5℃ |
47 |
|
|
S235JR |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
S235J0 |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
|
S235J2 |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
|
S275JR |
≤ 16 |
275 ≤ |
410~560 |
6 ≤ t ≤ 40 |
23 |
|
|
|
S275J0 |
≤ 16 |
275 ≤ |
410~560 |
6 ≤ t ≤ 40 |
23 |
|
|
|
S275J2 |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
|
S275J2G3 |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
|
S355JR |
≤ 16 |
355 ≤ |
470~630 |
6 ≤ t ≤ 40 |
22 |
20℃ |
27 |
|
S355J0 |
≤ 16 |
355 ≤ |
470~630 |
6 ≤ t ≤ 40 |
22 |
0℃ |
27 |
|
S355J2 |
≤ 16 |
355 ≤ |
470~630 |
6 ≤ t ≤ 40 |
22 |
-20℃ |
27 |
|
S355J2G3 |
≤ 16 |
|
|
|
|
|
|
|
S355K2 |
≤ 16 |
355 ≤ |
470~630 |
≤ t ≤ 40 |
20 |
-20℃ |
40 |
|
EN10025-3 Thép hình U200x80x7.5x11 |
S275N |
≤ 16 |
275 ≤ |
< 100 |
≤ 16 |
24 |
-20℃ |
40 |
S275NL |
≤ 16 |
275 ≤ |
< 100 |
t ≤ 16 |
23 |
-50℃ |
27 |
|
S355N |
≤ 16 |
355 ≤ |
100 |
≤ 16 |
22 |
-20 |
Sản phẩm khác
Thép hình H100x100x6x8
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình H100x100x6x8 mác thép A36, SS400, A572,...
1628 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hình H,I,U,V, thép hình giá rẻ, thép hình nhập khẩu
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép hình H - I … hàng nhập khẩu...
1262 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hình U, thep chu U, thép hình giá rẻ
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép hình U… hàng nhập khẩu đạt...
1397 Lượt xem
Xem chi tiết