Thép hộp 100x100x5
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp 100x100x5 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp 100x100x5x6000mm có khối lượng =19.42(Kg/mét) . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 100X100X5
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 100x100x5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp 100x100x5 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp 100x100x5x6000mm có khối lượng =19.42(Kg/mét) . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Thép hộp 100x100x5 Mác thép ( Tiêu chuẩn của nhà sản xuất ):
– Thép nhập Khẩu từ Nga : CT3, S355J2H.
– Thép Nhập Khẩu nhật Bản : STKR 400, JIS G3466, Thép hộp vuông 120×120.
– Thép Nhập Khẩu Từ Trung Quốc : Q235, Q345B, A36, A500, SS400,…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST..
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 100x100x5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 100x100: có độ dày từ 2.5ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP 100x100x5 MÁC STKR400, STKR490
C | Si | Mn | P | S | ||
JIS G3466 | STKR400 | ≤0.25 | ≤0.040 | ≤0.040 | ||
STKR490 | ≤0.18 | ≤0.55 | ≤1.50 | ≤0.040 | ≤0.040 | |
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 STKR400, STKR490 | ||||||
Giới hạn chảy Min (MPA) |
Độ bền kéo Min (Mpa) |
Độ dãn dài % |
||||
STKR400 | 245 | 400 | 23 | |||
STKR490 | 325 | 490 | 23 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP 100x100x5 MÁC Q235B
GB/T700 | C | Si | Mn | P | S | ||
Q235A | 0.24 | 0.6 | 1.7 | 0.035 | 0.035 | ||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | ||
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.040 | 0.040 | ||
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | ||
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 MÁC Q235B | |||||||
Giới hạn chảy min (Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ dãn dài % | |||||
t≤16 | 16-40 | 40≤t | t≤16 | 16-40 | 40≤t | ||
Q235A | 235 | 225 | 125 | 370-500 | 370-500 | 370-500 | 24 |
Q235B | 235 | 225 | 125 | 370-500 | 370-500 | 370-500 | 24 |
Q235C | 235 | 225 | 125 | 370-500 | 370-500 | 370-500 | 24 |
Q235D | 235 | 225 | 125 | 370-500 | 370-500 | 370-500 | 24 |
THÉP HỘP 100x100x5 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 100x100x5 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
THÉP HỘP 100x100x5 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 100x100x5 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP 100x100x5 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34
|
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 100X100
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.5 | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
Ngoài ra còn có thép hộp vuông 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3175 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2699 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2381 Lượt xem
Xem chi tiết