THÉP HỘP 120X120x10
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 120X120x10, THÉP HỘP 120X120x10 LY, THÉP HỘP VUÔNG 120X120x10, THÉP HỘP MẠ KẼM 120X120x10 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 120X120x10x6000mm có khối lượng =34.54kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%., thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,…
Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…
Mác THÉP HỘP 120X120x10: THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn A36, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn STKR400, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn STKR490, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 120X120x10: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 120X120x10 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 120X120x10x6000mm có khối lượng =34.54kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%., thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,…
I. Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…
Mác THÉP HỘP 120X120x10: THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn A36, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn STKR400, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn STKR490, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 120X120x10: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP 120X120x10
- THÉP HỘP 120X120x10 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP 120X120x10 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- THÉP HỘP 120X120x10 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP 120X120x10 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | – | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C |
S235J0 | 0.17 | – | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | |
S235J2 | 0.17 | – | 1.4 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |
S275JR | 0.21 | – | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | |
S275J0 | 0.18 | – | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | |
S275J2 | 0.18 | – | 1.5 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | |
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | |
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | – | – | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
THÉP HỘP 120X120x10 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
III. Bảng tra quy cách thép hộp 120×120
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp 120×120 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 120×120 | |||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Trọng lượng
(Kg/mét) |
||
1 | Thép hộp vuông 120x120x3 | 120 | 120 | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông 120x120x3.5 | 120 | 120 | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông 120x120x4 | 120 | 120 | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông 120x120x4.5 | 120 | 120 | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông 120x120x5 | 120 | 120 | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông 120x120x6 | 120 | 120 | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông 120x120x8 | 120 | 120 | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông 120x120x10 | 120 | 120 | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông 120x120x12 | 120 | 120 | 12 | 40.69 |
Ngoài ra chúng tôi chuyên nhập khẩu thép hộp quy cách và độ dầy lớn như : thép hộp vuông 200x200x4.5, thép hộp vuông 200x200x4, thép hộp vuông 200x200x6, thép hộp vuông 200x200x8, thép hộp vuông 200x200x10, thép hộp vuông 200x200x12 ,thép hộp vuông 100x100x8, thép hộp vuông 100x100x10, thép hộp vuông 100x100x6, thép hộp vuông 160x160x6, thép hộp vuông 160x160x8, thép hộp vuông 180x180x6, thép hộp vuông 180x180x8, thép hộp vuông 140x140x6, thép hộp vuông 140x140x8, thép hộp vuông 120x120x5, thép hộp vuông 125x125x6, thép hộp vuông 125x125x10, thép hộp chữ nhật 150×100, thép hộp chữ nhật 150x75x3.2, thép hộp chữ nhật 200x100x6, thép hộp chữ nhật 200x100x8, thép hộp chữ nhật 200x100x10, thép hộp chữ nhật 250x150x8, thép hộp vuông 300x300x8, thép hộp vuông 300x300x10, thép hộp vuông 300x300x12….
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3175 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2699 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2381 Lượt xem
Xem chi tiết