Thép hộp 150x200x8
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu Thép hộp 150x200X8 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 150x200X8x6000mm có khối lượng =251.70kg/ cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Giá thành hợp lý, có tính cạnh tranh cao ( tùy thuộc vào số lượng, chất lượng, qui cách )
-
Đảm bảo về số lượng, chất lượng, sản phẩm THÉP HỘP ĐEN 150X200X8
-
Giao hàng và thanh toán nhanh gọn đúng theo qui định.
Thép hộp đen 150x200X8: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu Thép hộp 150x200X8 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 150x200X8x6000mm có khối lượng =251.70kg/ cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%
Thep Hop 150×200 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam… Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST… Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, …
Thép Hộp 150×200 được Thép Nguyễn Minh nhập khẩu trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ các giấy tờ, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng nhập về mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không gỉ sét. Đảm bảo chất lượng tốt nhất thị trường.
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên phân phối các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen… Liên hệ ngay với chúng tôi khi quý khách có nhu cầu mua thép hộp. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Ngoài ra còn có rất nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho quý khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp 150×200 :
THÉP HỘP ĐEN 150X200X8/ 200X150X8TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP 150×200x8 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP 150×200x8 TIÊU CHUẨN ASTM SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
THÉP HỘP 150×200x8 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
THÉP HỘP 150×200x8 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP ĐEN 150X200
THÉP HỘP ĐEN 150x200/ THÉP HỘP ĐEN 200X150 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/cây) | ||||
1 | Thép hộp 150x200x4 | 150 | x | 200 | x | 4 | 128.87 |
2 | Thép hộp 150x200x5 | 150 | x | 200 | x | 5 | 160.14 |
3 | Thép hộp 150x200x6 | 150 | x | 200 | x | 6 | 191.04 |
4 | Thép hộp 150x200x8 | 150 | x | 200 | x | 8 | 251.70 |
5 | Thép hộp 150x200x10 | 150 | x | 200 | x | 10 | 310.86 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2779 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2408 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2065 Lượt xem
Xem chi tiết