Thép Hộp 200×200 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400

Ứng dụng của thép hộp vuông 200×200
Ứng dụng thép hộp vuông 200×200 dùng làm sườn,kệ, giường, thành phần cấu trúc hỗ trợ các tòa nhà, cầu, đường cao tốc, băng tải, đường ray an toàn, cần trục, cẩu, thiết bị thể thao, thiết bị gia dụng, công nghiệp ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu, khí nội thất và sản xuất máy móc nông nghiệp…
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
I. Ứng dụng :
Thép Hộp Vuông 200 : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 200x200:
Thép hộp vuông 200×200 tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
ASTM | A36 | 0.26 | 0.4 | 0.04 | 0.05 | 250 | 400 – 550 | 20 |
Thép hộp vuông 200×200 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||
C | Si | Mn | P | S | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
JIS G3101 | SS400 | 0.05 | 0.05 | 235 | 400 – 510 | 21 |
Thép hộp vuông 200×200 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Elongation
% |
||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | |||
GP/T | Q235A | 0.14-0.22 | 0.3 | 0.3-0.065 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 275-460 | 25 |
Q235B | 0.12-0.2 | 0.3 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235C | 0.18 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235D | 0.17 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 |
Thép hộp vuông 200×200 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C | |
S235J0 | 0.17 | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | ||
S235J2 | 0.17 | 1.4 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |||
S275JR | 0.21 | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | ||
S275J0 | 0.18 | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | ||
S275J2 | 0.18 | 1.5 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |||
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | ||
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | ||
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Thép hộp vuông 200×200 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |||
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
Thép hộp vuông 200×200 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 300×300
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 200×200 chi tiết và mới nhất hiện nay:
THÉP HỘP VUÔNG 200×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
3 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông 200x200x15 | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
Ngoài Thép Hộp Vuông 200×200 ra Cty THÉP Nguyễn Minh còn có thép hộp vuông 350×350, 400×400, 250×250, 300×300, 175X175, 125X125, 120X120,150×150, 100×100, 90×90, 80×80, 65X65, 60X60, 70×70, 75×75, 25×25, 20X20, 25X25, 30×30, 40×40, 50×50….
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3172 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2694 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2378 Lượt xem
Xem chi tiết