THÉP HỘP 200X200X3.5

  • Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp: THÉP HỘP 200X200X3.5- THÉP HỘP 200X200X3.5MM, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 DÀY 3.5mm,  THÉP HỘP 200X200 DÀY 3.5mm, THÉP HỘP VUÔNG 200X200X3.5, THÉP HỘP 200X200 dày3.5LY, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 DÀY 3.5li, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 DÀY 3.5li, THÉP HỘP VUÔNG 200X200x3.5ly, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 dày 3.5mm/ly/li . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%.  Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, Việt Nam…
  • Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
     Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

    THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 3.5ly,4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly - THÉP HỘP 200X200 có độ dày từ 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm : 

    Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Ứng dụng của THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly - THÉP HỘP 200X200 có độ dày từ 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14m : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

    Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng

Giới thiệu sản phẩm

  • Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp: THÉP HỘP 200X200X3.5- THÉP HỘP 200X200X3.5MM, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 DÀY 3.5mm,  THÉP HỘP 200X200 DÀY 3.5mm, THÉP HỘP VUÔNG 200X200X3.5, THÉP HỘP 200X200 dày3.5LY, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 DÀY 3.5li, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 DÀY 3.5li, THÉP HỘP VUÔNG 200X200x3.5ly, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 dày 3.5mm/ly/li . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%.  Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, Việt Nam…
  • TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly

    Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

    Mác Thép: SS400, A36, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

    Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

    Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

    Ứng dụng của THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

    II. BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200

    THÉP HỘP VUÔNG 200x200

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông 200x200x2,5

    200

    x

    200

    x

    2,5

    15,50

    2

    Thép hộp vuông 200x200x3

    250

    x

    250

    x

    3

    18,56

    3

    Thép hộp vuông 200x200x4

    200

    x

    200

    x

    4

    24,62

    4

    Thép hộp vuông 200x200x5

    200

    x

    200

    x

    5

    30,62

    5

    Thép hộp vuông 200x200x6

    200

    x

    200

    x

    6

    36,55

    6

    Thép hộp vuông 200x200x8

    200

    x

    200

    x

    8

    48,23

    7

    Thép hộp vuông 200x200x10

    200

    x

    200

    x

    10

    87.14

    8

    Thép hộp vuông 200x200x12

    200

    x

    200

    x

    12

    70,84

    9 Thép hộp vuông 200x200x14 200 x 200 x 14 81,77

    Ngoài THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly ss400 q235b: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ  các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0916186682 để được biết thêm chi tiết

    Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

    III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH 

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN SS400:
  •  

    Mác thép

    Thành phần hóa học, % theo trọng lượng

    C.  tối đa

    Si.  tối đa

    Mangan

    P.  tối đa

    S.  max

    SS400

    -

    -

    -

    0,050

    0,050

     

    Cơ tính:

    Mác thép

    Yield Strength min.

    Sức căng

    Độ giãn dài min.

    Impact  Resistance min[J]

    (Mpa)

    (MPa)

    %

    Độ dày<16mm

    Độ dày≥16mm

     

    Độ dày<5mm

    Độ dày5-16mm

    Độ dày≥16mm

    SS400

    245

    235

    400-510

    21

    17

    21

    -

     

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN Q235:
  • Thép hộp Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

    Steel Grade

    Quality Grade

    C % (≤)

    S % (≤)

    Mn  (≤)

    P (≤)

    S (≤)

     

    Q235

    Q235A

    0.22

    0.35

    1.4

    0.045

    0.5

    Q235B

    0.2

    0.35

    1.4

    0.045

    0.045

    Q235C

    0.17

    0.35

    1.4

    0.04

    0.04

    Q235D

    0.17

    0.35

    1.4

    0.035

    0.035

     

    Grade

    Yield Strength

    Tesile Strength

    Elongation %

    Q235  Steel

    235 Mpa

    370-500 Mpa

    26

    Test Sample: 16mm steel bar,(Mpa=N/mm2)

     

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN Q355B
  • Thành phần hóa học của thép hộp Q355B   

    Mác thép

    Lớp chất lượng

    C % (<)

    Si % (≤)

    Triệu (<)

    P (<)

    S (<)

    Cr (<)

    Không (<)

    Với (<)

    N (<)

    Q355

    Q355B

    0.24

    0.55

    1.6

    0.035

    0.035

    0.3

    0.3

    0.4

    0.012

    Q355C

    0.2

    0.03

    0.03

    0.012

    Q355D

    0.2

    0.025

    0.025

    -

             Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng Carbon (C) :

  • C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
  • C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):
  • Tính chất cơ học của Thép Hộp Q355

    Ghi chú:

  • 1 MPa = 1N/ mm²
  • 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
  • Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm

    Mác Thép

    Lớp chất lượng

    D < 16

    16 < ngày 40

    40 < ngày 63

    63 < d 80

    80 < d 100

    100  < d< 150

    150  < d 200

    200  < d 250

    250  < d 400

    Q355

    Q355B

    355

    345

    335

    325

    315

    295

    285

    275

    -

    Q355C

    -

    Q355D

    265

    Q355N

    Tất Cả

    -

    Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm

    Mác Thép

    Lớp chất lượng

    D < 16

    16 < ngày 40

    40 < ngày 63

    63 < d 80

    80 < d 100

    100  < d< 120

    Q355M

    Tất Cả

    355

    345

    335

    325

    325

    320

                               

     

     

    Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm

    Mác thép

    Lớp chất lượng

    D<100

    <100 ngày 250

    250 < ngày 400

    Q355

    Q355B

    470 -630

    450 – 600

     -

    Q355C

     -

    Q355D

    450 – 600

    Q355N

    Tất cả

    -

     

    Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm

    Mác thép

    Lớp chất lượng

    D< 4 0

    40 < ngày 63

    63 < ngày 100

    100 < ngày 120

    Q355m

    Tất cả

    470 – 630

    450 – 610

    440 – 600

    430 – 590

     

    Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng)

    Hướng mẫu

    D<4 0

    40 ngày 63

    63 < ngày 100

    100 < ngày 150

    150 < D< 200

    250< ngày 400

    Ngang

    20

    19

    18

    18

    17

    17

    Theo chiều dọc

    22

    21

    20

    18

    17

    17

     

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN ASTM A36:
  • Mác Thép

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    Cu

    Giới hạn chảy Min(N/mm2)

    Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

    Độ giãn dài Min (%)

    A36

    0.16

    0.22

    0.49

    0.16

    0.08

    0.01

    44

    65

    30

     

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN JISG 3466 – STKR400:
  •  

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    • 0.25

    -

    -

    • 0.040
    • 0.040

    0.15

    0.01

    0.73

    0.013

    0.004

     

    Cơ tính STKR400:

    Ts

    Ys

    E.L (%)

    ≥ 400

    ≥ 245

    468

    393

    34

     

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
  • C %

    Si %

    Mn %

    P %

    S %

    Cr %

    Ni %

    MO %

    Cu %

    N2 %

    V %

    16

    26

    45

    10

    4

    2

    2

    4

    6

    -

    -

  • THÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN S235-275-355
  •  

    TTHÉP HỘP 200X200 dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10, 12, 14ly TIÊU CHUẨN S235-275-355

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3312 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2878 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2536 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682