THÉP HỘP 250X250X15ly/15mm/15li
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 250X250X15ly/15mm/15li, HỘP 250X250 dày 15ly/15mm/15li , THÉP HỘP VUÔNG 250X250 Dày 15ly/15mm/15li, HỘP VUÔNG 250X250 dày 15ly/15mm/15lii, THÉP HỘP 250X250X15ly, THÉP HỘP 250X250X15mm, THÉP HỘP 250X250x 15Li, THÉP HỘP 250X250X15mm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP VUÔNG 250X250X15x6000mm có khối lượng = 110.69 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Thép được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nga, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 250×250: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 250×250:
Thép hộp vuông 250×250 có độ dày từ 5ly – 20ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 250X250X15ly/15mm/15li, HỘP 250X250 dày 15ly/15mm/15li , THÉP HỘP VUÔNG 250X250 Dày 15ly/15mm/15li, HỘP VUÔNG 250X250 dày 15ly/15mm/15lii, THÉP HỘP 250X250X15ly, THÉP HỘP 250X250X15mm, THÉP HỘP 250X250x 15Li, THÉP HỘP 250X250X15mm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP VUÔNG 250X250X15x6000mm có khối lượng = 110.69 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Thép được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nga, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,…
Thép hộp 250x250x15 là thép hộp vuông quy cách lớn. Với khả năng chịu áp lực lớn, độ cứng tốt. Thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, cầu đường, công nghiệp nặng, công nghiệp cầu đường, chế tạo sản xuất thiết bị gia dùng, đồ dùng sản xuất,…
-
Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Dung sai của thép hộp vuông 250×250 theo quy định của nhà máy sản xuất.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số về đặc tính của thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li
Các sản phẩm thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li
tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
ASTM | A36 | 0.26 | 0.4 | – | 0.04 | 0.05 | – | 250 | 400 – 550 | 20 | – |
thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||
C | Si | Mn | P | S | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
JIS G3101 | SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | 235 | 400 – 510 | 21 | – |
thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Elongation
% |
||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | |||
GP/T | Q235A | 0.14-0.22 | 0.3 | 0.3-0.065 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 275-460 | 25 |
Q235B | 0.12-0.2 | 0.3 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235C | 0.18 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235D | 0.17 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 |
Thành phần hóa học thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính thép hộp 250×250 DÀY 115ly/15mm/15li TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
thép hộp 250×250 DÀY 15ly/15mm/15li TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
– |
– |
0.36 |
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 250X250:
Chiều dài tiêu chuẩn của 1 cây sắt hộp vuông 250×250 là 6000mm & 9000mm.
Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp 250×250 ứng với từng độ dầy cụ thể:
THÉP HỘP VUÔNG 250×250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 250x250x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông 250x250x6 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông 250x250x8 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông 250x250x10 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông 250x250x12 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông 250x250x15 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông 250x250x16 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông 250x250x20 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2491 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2145 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1814 Lượt xem
Xem chi tiết