THÉP HỘP 300X300X12
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 300X300X12, THÉP ỐNG HỘP 300X300X12, THÉP HỘP 300X300X12LY, THÉP HỘP VUÔNG 300X300X12, THÉP HỘP MẠ KẼM 300X300X12, THÉP HỘP 300X300X12MM, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355, THÉP HỘP 300X300X12TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn A36,THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 300X300X12x6000mm có khối lượng =108.52kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 300X300X12
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng củaTHÉP HỘP 300X300X12: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 300X300X12, THÉP ỐNG HỘP 300X300X12, THÉP HỘP 300X300X12LY, THÉP HỘP VUÔNG 300X300X12, THÉP HỘP MẠ KẼM 300X300X12, THÉP HỘP 300X300X12MM, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355, THÉP HỘP 300X300X12TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn A36,THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 300X300X12x6000mm có khối lượng =108.52kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 300X300X12
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng củaTHÉP HỘP 300X300X12: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 300X300
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 300x300x5 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông 300x300x15 | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông 300x300x20 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
Ngoài ra còn có thép hộp vuông 350x350, 250x250, 200x200, 175X175, 125X125, 120X120,150x150, 100x100, 90x90, 80x80, 65X65, 60X60, 70x70, 75x75, 25x25, 20X20, 25X25, 30x30, 40x40, 50x50, 400X400....
III. Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP 300X300X12
- THÉP HỘP 300X300X12 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP 300X300X12 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- THÉP HỘP 300X300X12TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP 300X300X12 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- THÉP HỘP 300X300X12 TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |
-
THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation %
Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25 Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25 Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25 Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
-
-
THÉP HỘP 300X300X12 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S N Cu Elongation %26
Temp0C Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max EN10025-2-2004 S235JR 0.17 – 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C S235J0 0.17 – 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C S235J2 0.17 – 1.4 0.025 0.025 – 0.55 235 360-510 24 -200C S275JR 0.21 – 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C S275J0 0.18 – 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C S275J2 0.18 – 1.5 0.025 0.025 – 0.55 275 410-560 21 -200C S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 – 0.55 355 470-630 22 -200C S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 – 0.55 355 470-630 20 -200C S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC
Ngoài THÉP HỘP 300X300X12 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3167 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2689 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2373 Lượt xem
Xem chi tiết