Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm, Thép hộp 60x120x1.2MM, Thép hộp  60x120x1.4MM, Thép hộp 60x120x1.5MM, Thép hộp 60x120x1.6MM, Thép hộp 60x120x1.8MM, Thép hộp 60x120x2MM, Thép hộp 60x120x2.3MM, Thép hộp 60x120x2.5MM, Thép hộp 60x120x3MM, Thép hộp 60x120x3.5MM, Thép hộp 60x120x4MM, Thép hộp  60x120x5MM, Thép hộp 60x120x6MM, Thép hộp 60x120x8MM theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

 TIÊU CHUẨN Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Xuất xứ: 

  •   Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
  •   Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

Giới thiệu sản phẩm

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm, Thép hộp 60x120x1.2MM, Thép hộp  60x120x1.4MM, Thép hộp 60x120x1.5MM, Thép hộp 60x120x1.6MM, Thép hộp 60x120x1.8MM, Thép hộp 60x120x2MM, Thép hộp 60x120x2.3MM, Thép hộp 60x120x2.5MM, Thép hộp 60x120x3MM, Thép hộp 60x120x3.5MM, Thép hộp 60x120x4MM, Thép hộp  60x120x5MM, Thép hộp 60x120x6MM, Thép hộp 60x120x8MM theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

 

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm, Thép hộp 60x120x1.2MM

I. TIÊU CHUẨN Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Xuất xứ: 

  •   Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
  •   Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm:

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa  Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa  S. max 
SS400 

0,050  0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21


Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

 

 Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR

 

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  -  -

 

Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mmTIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

III. QUI CÁCH THÉP HỘP 60x120

THÉP HỘP 60x120

STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật 60x120x1.2 60 x 120 x 1.2 3.37
2 Thép hộp chữ nhật 60x120x1.4 60 x 120 x 1.4 3.93
3 Thép hộp chữ nhật 60x120x1.5 60 x 120 x 1.5 4.20
4 Thép hộp chữ nhật 60x120x1.6 60 x 120 x 1.6 4.48
5 Thép hộp chữ nhật 60x120x1.8 60 x 120 x 1.8 5.04
6 Thép hộp chữ nhật 60x120x2.0 60 x 120 x 2 5.59
7 Thép hộp chữ nhật 60x120x2.3 60 x 120 x 2.3 6.42
8 Thép hộp chữ nhật 60x120x2.5 60 x 120 x 2.5 6.97
9 Thép hộp chữ nhật 60x120x3.0 60 x 120 x 3 8.34
10 Thép hộp chữ nhật 60x120x3.5 60 x 120 x 3.5 9.70
11 Thép hộp chữ nhật 60x120x4.0 60 x 120 x 4 11.05
12 Thép hộp chữ nhật 60x120x5.0 60 x 120 x 5 13.74
13 Thép hộp chữ nhật 60x120x6.0 60 x 126 x 6 16.39
14 Thép hộp chữ nhật 60x120x8.0 60 x 120 x 8 20.60

 

Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp 60x120 dày 1.2mm/ 1.4mm/ 1.5mm/ 1.6mm/ 1.8mm/ 2mm/ 2. 3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3176 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2700 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2381 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682