THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm, THÉP HỘP 75X75X2mm, THÉP HỘP 75X75X2.3mm, THÉP HỘP 75X75X2.5mm, THÉP HỘP 75X75X3mm, THÉP HỘP 75X75X3.5mm, THÉP HỘP 75X75X4mm, THÉP HỘP 75X75X4.5mm, THÉP HỘP 75X75X5mm, THÉP HỘP 75X75X6mm, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm…Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp , THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm, THÉP HỘP 75X75X2mm, THÉP HỘP 75X75X2.3mm, THÉP HỘP 75X75X2.5mm, THÉP HỘP 75X75X3mm, THÉP HỘP 75X75X3.5mm, THÉP HỘP 75X75X4mm, THÉP HỘP 75X75X4.5mm, THÉP HỘP 75X75X5mm, THÉP HỘP 75X75X6mm, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm…Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc…

THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp , THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 75X75:

THÉP HỘP VUÔNG 75×75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 75x75x2 75 x 75 x 2 4.58
2 Thép hộp vuông 75x75x2.3 75 x 75 x 2.3 5.25
3 Thép hộp vuông 75x75x2.5 75 x 75 x 2.5 5.69
4 Thép hộp vuông 75x75x3 75 x 75 x 3 6.78
5 Thép hộp vuông 75x75x3.5 75 x 75 x 3.5 7.86
6 Thép hộp vuông 75x75x4 75 x 75 x 4 8.92
7 Thép hộp vuông 75x75x4.5 75 x 75 x 4.5 9.96
8 Thép hộp vuông 75x75x5 75 x 75 x 5 10.99

Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.

Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916186682 để được biết thêm chi tiết.

III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm

THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm TIÊU CHUẨN SS400:

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng

C. tối đa

Si. tối đa

Mangan

P. tối đa

S. max

SS400

0,050

0,050

Cơ tính:

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J]

(Mpa)

MPa

%

Độ dày

Độ dày ≥16mm

 

Độ dày

Độ dày 5-16mm

Độ dày ≥16mm

SS400

245

235

400-510

21

17

21

THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  –  –

THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mm TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C Si Mn P S
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004

Cơ tính THÉP HỘP 75X75 DÀY 2mm/ 2.3mm/ 2.5mm/ 3mm/ 3.5mm/ 4mm/ 4.5mm/ 5mm/ 6mmTIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts Ys E.L,(%)
≥ 400 ≥ 245
468 393 34

Ngoài THÉP HỘP 180X180 DÀY 4LY/ 5LY/ 6LY/ 8LY/ 10LY/ 12LY chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại: thép hộp vuông 350x350, thép hộp vuông 300x300thép hộp vuông 200x200thép hộp vuông 150x150thép hộp vuông 100x100thép hộp vuông 90x90thép hộp vuông 80x80thép hộp vuông 65X65thép hộp vuông 60X60thép hộp vuông 70x70thép hộp vuông 75x75, thép hộp vuông 25x25, thép hộp vuông 20X20, thép hộp vuông 25X25, thép hộp vuông 30x30, thép hộp vuông 40x40thép hộp vuông 50x50, thép hộp vuông 400X400, thép hộp vuông 250X250thép hộp vuông 125X125thép hộp vuông 120X120.... với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3173 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2699 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2381 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682