Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x4ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x5ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x6ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x8ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x10ly, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x4ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x5ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x6ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x8ly, Thép hộp chữ nhật 150x200x10ly, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 150X200/ THÉP HỘP 200X150
THÉP HỘP 150x200/ THÉP HỘP 200X150 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/cây) | ||||
1 | Thép hộp 150x200x4 | 150 | x | 200 | x | 4 | 128.87 |
2 | Thép hộp 150x200x5 | 150 | x | 200 | x | 5 | 160.14 |
3 | Thép hộp 150x200x6 | 150 | x | 200 | x | 6 | 191.04 |
4 | Thép hộp 150x200x8 | 150 | x | 200 | x | 8 | 251.07 |
5 | Thép hộp 150x200x10 | 150 | x | 200 | x | 10 | 310.86 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
III.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly:
Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa | Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - |
- |
0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 |
- |
Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
Thép hộp chữ nhật 150x200 dày 4ly/ 5ly/ 6ly/ 8ly/ 10ly TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2986 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2539 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2202 Lượt xem
Xem chi tiết