THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 CHẤT LƯỢNG CAO,  THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 CHẤT LƯỢNG CAO, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP

  • Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
  • Tiêu chuẩn:  ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
  • Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
  • Ứng dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải.

Giới thiệu sản phẩm

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 CHẤT LƯỢNG CAO,  THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 CHẤT LƯỢNG CAO, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG

II. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG

Xuất xứ:

  Thép  hộp  được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.

  Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP CHỮ NHẬT 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

 

IV. BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật 200 x 400 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 5 38.86
2 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 6 46.53
3 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 8 61.80
4 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 10 76.93
5 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 12 91.94
6 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 4 31.15
2 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 5 38.86
3 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 6 46.53
4 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 8 61.80
5 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 9 69.38
6 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 10 76.93
7 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 12 91.94
8 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 14 106.82
9 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 4 28.01
2 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 5 34.93
3 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 6 41.82
4 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 8 55.52
5 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 9 62.31
6 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 10 69.08
7 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 12 82.52
8 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 15 102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 4.5 24.41
1 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 5 27.08
2 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 6 32.40
3 Thép hộp chữ nhật  200 x 150   8 42.96
4 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 10 53.38
5 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 12 63.68
6 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 15 78.89
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 2 9.36
2 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 2.5 11.68
3 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 3 13.99
4 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 5 23.16
6 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 6 27.69
7 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 8 36.68
8 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 10 45.53
9 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 2 7.79
2 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 2.5 9.71
3 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 3 11.63
4 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 3.2 12.40
5 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 3.5 13.55
6 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 4 15.45
7 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 4.5 17.34
8 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 5 19.23
9 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 6 22.98
10 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 8 30.40
11 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 9 34.05
12 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 10 37.68
13 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 12 44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 12 40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 2 6.22
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 3 9.28
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 4 12.31
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 5 15.31
2 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 6 18.27
3 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 8 24.12
4 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 10 29.83
5 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 3 9.28
2 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 3.2 9.89
3 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 4 12.31
4 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 5 15.31
5 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 6 18.27
6 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 8 24.12
7 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 9 26.99
8 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 10 29.83
9 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 3 13.99
2 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 3.2 14.91
3 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 3.5 16.29
4 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 4.5 20.88
6 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 5 23.16
7 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 6 27.69
8 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 8 36.68
9 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 9 41.12
10 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 10 45.53
11 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 1.8 4.19
3 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 2 4.65
4 Thép hộp chữ nhật 50 x 100 x 2.3 5.33
5 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 2.5 5.79
6 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 3 6.92
7 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 3.5 8.05
8 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 4 9.17
9 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 5 11.38
10 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 6 13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 1.4 3.93
2 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 1.8 5.04
3 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 2 5.59
4 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 2.3 6.42
5 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 2.5 6.97
6 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 3 8.34
7 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 3.5 9.70
8 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 4 11.05
9 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 5 13.74
10 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 6 16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1 1.87
2 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.2 2.24
3 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.4 2.61
4 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.5 2.79
5 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.8 3.34
6 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2 3.71
7 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2.3 4.25
8 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2.5 4.61
9 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2.8 5.15
10 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 3 5.51
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1 1.40
2 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.2 1.67
3 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.4 1.95
4 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.5 2.08
5 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.8 2.49
6 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2 2.76
7 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2.3 3.17
8 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2.5 3.43
9 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2.8 3.83
10 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 3 4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1 1.16
2 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.2 1.39
3 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.4 1.62
4 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.5 1.73
5 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.8 2.07
6 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 2 2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 0.8 0.74
2 Thép hộp chữ nhật 20 40 x 1 0.93
3 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 1.2 1.11
4 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 1.5 1.38
5 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 1.8 1.64
6 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 2 1.82
THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông  300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông  300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông  300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông  300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông  300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông  300 300 16 142.68
8 Thép hộp vuông  300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250x250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông  250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông  250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông  250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông  250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông  250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông  250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông  250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông  200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông  200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông  200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông  200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông  200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông  200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 175x175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông  175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông  175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông  175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông  175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông  175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông  175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông  175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông  175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160x160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông  160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông  160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông  160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông  160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông  160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông  160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông  160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  150 x 150 x 3 13.85
2 Thép hộp vuông  150 x 150 x 3.5 16.10
3 Thép hộp vuông  150 x 150 x 4 18.34
4 Thép hộp vuông  150 x 150 x 4.5 20.56
5 Thép hộp vuông  150 x 150 x 5 22.77
6 Thép hộp vuông  150 x 150 x 6 27.13
7 Thép hộp vuông  150 x 150 x 8 35.67
8 Thép hộp vuông  150 x 150 x 10 43.96
9 Thép hộp vuông  150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông  125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông  125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông  125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông  125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông  125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông  125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông  125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông  125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông  120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông  120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông  120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông  120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông  120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông  120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông  120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông  120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông  100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông  100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông  100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông  100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông  100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông  100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông  100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông  100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông  100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90x90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  90 x 90 x 2 5.53
2 Thép hộp vuông  90 x 90 x 2.5 6.87
3 Thép hộp vuông  90 x 90 x 3 8.20
4 Thép hộp vuông  90 x 90 x 3.5 9.51
5 Thép hộp vuông  90 x 90 x 4 10.80
6 Thép hộp vuông  90 x 90 x 5 13.35
7 Thép hộp vuông  90 x 90 x 6 15.83
THÉP HỘP VUÔNG 80x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  80 x 80 x 2 4.90
2 Thép hộp vuông  80 x 80 x 2.3 5.61
3 Thép hộp vuông  80 x 80 x 2.5 6.08
4 Thép hộp vuông  80 x 80 x 3 7.25
5 Thép hộp vuông  80 x 80 x 3.5 8.41
6 Thép hộp vuông  80 x 80 x 4 9.55
7 Thép hộp vuông  80 x 80 x 4.5 10.67
8 Thép hộp vuông  80 x 80 x 5 11.78
9 Thép hộp vuông  80 x 80 x 6 13.94
10 Thép hộp vuông  80 x 80 x 8 18.09
11 Thép hộp vuông  80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75x75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  75 x 75 x 2 4.58
2 Thép hộp vuông  75 x 75 x 2.3 5.25
3 Thép hộp vuông  75 x 75 x 2.5 5.69
4 Thép hộp vuông  75 x 75 x 3 6.78
5 Thép hộp vuông 75 x 75 x 3.5 7.86
6 Thép hộp vuông  75 x 75 x 4 8.92
7 Thép hộp vuông  75 x 75 x 4.5 9.96
8 Thép hộp vuông  75 x 75 x 5 10.99
9 Thép hộp vuông  75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70x70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông  70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông  70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông  70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông  70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông  70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông  70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông  70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông  70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65x65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  65 x 65 x 2 3.96
2 Thép hộp vuông  65 x 65 x 2.3 4.53
3 Thép hộp vuông  65 x 65 x 2.5 4.91
4 Thép hộp vuông  65 x 65 x 3 5.84
5 Thép hộp vuông  65 x 65 x 3.5 6.76
6 Thép hộp vuông  65 x 65 x 4 7.66
7 Thép hộp vuông  65 x 65 x 4.5 8.55
8 Thép hộp vuông 65 x 65 x 5 9.42
9 Thép hộp vuông  65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông  60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông  60 x 60 x 2.5 4.51
4 Thép hộp vuông  60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông  60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông  60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông  60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông  60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông  60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  50 x 50 x 2 3.01
2 Thép hộp vuông  50 x 50 x 2.3 3.44
3 Thép hộp vuông  50 x 50 x 2.5 3.73
4 Thép hộp vuông  50 x 50 x 3 4.43
5 Thép hộp vuông  50 x 50 x 3.5 5.11
6 Thép hộp vuông  50 x 50 x 4 5.78
7 Thép hộp vuông  50 x 50 x 4.5 6.43
8 Thép hộp vuông  50 x 50 x 5 7.07
9 Thép hộp vuông  50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  40 x 40 x 1.5 1.81
2 Thép hộp vuông  40 x 40 x 2 2.39
3 Thép hộp vuông  40 x 40 x 2.5 2.94
4 Thép hộp vuông  40 x 40 x 3 3.49
5 Thép hộp vuông  40 x 40 x 3.5 4.01
6 Thép hộp vuông  40 x 40 x 4 4.52
7 Thép hộp vuông  40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30x30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  30 x 30 x 1.5 1.34
2 Thép hộp vuông  30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông  30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông  30 x 30 x 2.5 2.16
5 Thép hộp vuông  30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25x25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1.3 0.97
3 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1.5 1.11
4 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1.75 1.28
5 Thép hộp vuông  25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông  25 x 25 x 2.3 1.64
7 Thép hộp vuông  25 x 25 x 2.5 1.77
8 Thép hộp vuông  25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20x20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1.3 0.76
3 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1.5 0.87
4 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1.75 1.00
5 Thép hộp vuông  20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.8 0.23
4 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.9 0.26
5 Thép hộp vuông  10 x 10 x 1 0.28

      MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0916 186 682 GẶP ANH PHONG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3173 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2699 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2381 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682