THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 CHẤT LƯỢNG CAO, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP
- Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
- Tiêu chuẩn: ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
- Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
- Ứng dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 CHẤT LƯỢNG CAO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 CHẤT LƯỢNG CAO, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
II. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG
Xuất xứ:
Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHẤT LƯỢNG CAO - THÉP HỘP NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP CHỮ NHẬT
THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
IV. BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 4.5 | 24.41 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 5 | 27.08 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 6 | 32.40 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | 8 | 42.96 | |
4 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 10 | 53.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 12 | 63.68 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 15 | 78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1 | 1.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.2 | 2.24 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.4 | 2.61 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.5 | 2.79 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.8 | 3.34 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2 | 3.71 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.3 | 4.25 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.5 | 4.61 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.8 | 5.15 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 3 | 5.51 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1 | 1.40 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.2 | 1.67 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.4 | 1.95 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.5 | 2.08 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.8 | 2.49 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2 | 2.76 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.3 | 3.17 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.5 | 3.43 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.8 | 3.83 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 3 | 4.10 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1 | 1.16 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.2 | 1.39 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.4 | 1.62 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.5 | 1.73 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.8 | 2.07 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 2 | 2.29 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 0.8 | 0.74 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1 | 0.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.2 | 1.11 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.5 | 1.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.8 | 1.64 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 2 | 1.82 |
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
2 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
3 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
4 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
5 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
6 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
7 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
8 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
9 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
10 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
11 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
2 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
8 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70x70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
2 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
3 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
4 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
5 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
6 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
7 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
8 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
9 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
4 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
3 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
4 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
5 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
6 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
7 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
8 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
9 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
2 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
3 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
4 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
5 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
6 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
7 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30x30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
2 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
3 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
4 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
5 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
7 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
8 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
3 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
4 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
5 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
4 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
5 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0916 186 682 GẶP ANH PHONG
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3173 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2699 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2381 Lượt xem
Xem chi tiết