Thép hộp vuông 120X120X4

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 120x120x4  theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP x6000mm có khối lượng =14.57/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%., thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…

Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,…  Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…

Mác thép hộp vuông 120×120: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 120x120x4: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Giới thiệu sản phẩm

Thép hộp vuông 120×120x4, sắt hộp 120×120x4 được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Trên thị trường có 2 loại sản phẩm thép hộp vuông 120×120 là hộp mạ kẽm và hộp đen. Với mỗi độ dày khác nhau, giá thành của sản phẩm sẽ có sự chênh lệch nhất định.

Thép hộp vuông 120X120X4

Thép hộp 120×120 có các mác thép như : CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng như ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…. .

Tất cả sản phẩm sắt thép mà SDT cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 120x120x4

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120X4 TIÊU CHUẨN SS400: 
Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa  Si. tối đa  Mangan  P. tối đa  S. max 
SS400  0,050  0,050 


Cơ tính:

Mác thép  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120X4 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép C Si Mn P S Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%)
Thép  A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01

44

65 30

 

  • THÉP HỘP VU120X120X4 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tính STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120X4 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  -  -

Thép hộp vuông 120×120x4 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S N Cu Elongation

 

%26

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
EN10025-2-2004 S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55 235 360-510 24 -200C
S275JR 0.21 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C
S275J0 0.18 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C
S275J2 0.18 1.5 0.025 0.025 0.55 275 410-560 21 -200C
S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C
S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC
S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 22 -200C
S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 20 -200C
S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC

 

Thép hộp vuông 120×120x4 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C Si Mn P S Ts Ys E.L (%)
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040 ≥ 400 ≥ 245
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004 468 393 34

 

Thép hộp vuông 120×120x4 tiêu chuẩn CT3-Nga:

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6

 

Quy cách thép (a x a x t) Trọng lượng Tổng trọng lượng
(mm) (Kg/m) (Kg/cây 6m)
Thép hộp 120x120x1.8 6.70 40.20
Thép hộp 120x120x2.0 7.44 44.64
Thép hộp 120x120x2.5 9.27 55.62
Thép hộp 120x120x2.8 10.36 62.16
Thép hộp 120x120x3.0 11.08 66.48
Thép hộp 120x120x3.5 12.89 77.34
Thép hộp 120x120x4.0 14.57 87.42
Thép hộp 120x120x5.0 18.06 108.36
Thép hộp 120x120x6.0 21.48 128.88
Thép hộp 120x120x8.0 28.13 168.78
Thép hộp 120x120x10.0 34.54 207.24

Báo giá sắt thép hộp 120×120

Thép hộp vuông 120×120 đen

Quy cách thép (a x a x t) Đơn giá
(mm) (VNĐ/cây)
Thép hộp 120x120x1.8 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x2.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x2.5 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x2.8 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x3.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x3.5 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x4.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x5.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x6.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x8.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x10.0 LIÊN HỆ

Thép hộp vuông 120×120 mạ kẽm

Quy cách thép (a x a x t) Đơn giá
(mm) (VNĐ/cây)
Thép hộp 120x120x1.8 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x2.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x2.5 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x2.8 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x3.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x3.5 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x4.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x5.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x6.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x8.0 LIÊN HỆ
Thép hộp 120x120x10.0 LIÊN HỆ

 

Ngoài Thép Hộp Vuông 120x 120 ra Cty Nguyễn Minh còn có thép hộp vuông 350×350, 300×300, 250×250, 400×400, 180X180, 400×400, 125X125, 175×175,150×150, 100×100, 90×90, 80×80, 65X65, 60X60, 70×70, 75×75, 25×25, 20X20, 25X25, 30×30, 40×40, 50×50….

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3172 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2697 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2380 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682