Thép hộp vuông 175x175x12
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 175x175x12 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 175x175x12x6000mm có khối lượng =61.42kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
Thép hộp vuông 175×175 là thép hộp vuông quy cách trung bình. Với khả năng chịu áp lực lớn, độ cứng tốt. Thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, cầu đường, công nghiệp nặng, công nghiệp cầu đường, chế tạo sản xuất thiết bị gia dùng, đồ dùng sản xuất,…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 175x175: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 175x175:
Thép hộp vuông 175x175 có độ dày từ 3ly - 12ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 175x175x3
- THÉP HỘP VUÔNG 175X175X12 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP VU175X175X12 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- THÉP HỘP VU175X175X12 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP VU175X175X12 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 175X175
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 175x175x3 | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông 175x175x3.5 | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông 175x175x4 | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông 175x175x4.5 | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông 175x175x5 | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông 175x175x6 | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông 175x175x8 | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông 175x175x10 | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông 175x175x12 | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2310 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
1985 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
1683 Lượt xem
Xem chi tiết