THÉP HỘP VUÔNG 180X180
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 180X180, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x4, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x5, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x6, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x8, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x10, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x12 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 180X180
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP VUÔNG 180X180: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 180X180, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x4, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x5, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x6, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x8, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x10, THÉP HỘP VUÔNG 180X180x12 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Đặc điểm thông số kỹ thuật THÉP HỘP VUÔNG 180X180
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, tiêu chuẩn JIS, EN, GOST, tiêu chuẩn DIN…
Mác Thép: SS400, 36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-QĐặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…v.v
THÉP HỘP VUÔNG 180X180 có độ dày từ 4ly – 12ly
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc….
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học THÉP HỘP VUÔNG 180X180
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
Thép hộp vuông 180×180 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | – | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C |
S235J0 | 0.17 | – | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | |
S235J2 | 0.17 | – | 1.4 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |
S275JR | 0.21 | – | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | |
S275J0 | 0.18 | – | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | |
S275J2 | 0.18 | – | 1.5 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | |
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | |
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Thép hộp vuông 180×180 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | – | – | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
Thép hộp vuông 180×180 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
-
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 180×180
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 180×180 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 180×180 STT Tên sản phẩm Quy cách Trọng lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 180x180x4 180 180 4 22.11 2 Thép hộp vuông 180x180x5 180 180 5 27.48 3 Thép hộp vuông 180x180x6 180 180 6 32.78 4 Thép hộp vuông 180x180x8 180 180 8 43.21 5 Thép hộp vuông 180x180x10 180 180 10 53.38 6 Thép hộp vuông 180x180x12 180 180 12 63.30 Ngoài thép hộp vuông 180×180, tại Thép Nguyễn Minh còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 70×70, thép hộp 75×75, thép hộp 80×80, thép hộp 90×90, thép hộp 100×100, thép 120X120, thép hộp vuông 125×125, thép hộp 150×150, thép hộp vuông 160×160, thép hộp 175×175, thép hộp 180×180 thép hộp vuông 200×200, thép hộp 250×250, thép hộp 300×300…
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
2872 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2470 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2130 Lượt xem
Xem chi tiết