Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466

  •  THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP VUÔNG STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466 GIÁ RẺ
  •  GIÁ THÉP HỘP STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP STK490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  • THÉP HỘP STKR490
thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật theo tiêu chuẩn ASTM A36/ A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... 

Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau

Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Tiêu chuẩn : ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

Quy cách Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466: 

  • Độ dày : 1.0mm - 16mm
  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....
  • Chiều dài : 6000mm
  •  Ứng dụng  : Thép hộp vuông STKR490 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

Lưu ý: Quý khách hàng liên hệ trực tiếp văn phòng hoặc hotline: 0916 186 682 để được tư vấn quy cách và độ dày cụ thể

Giới thiệu sản phẩm

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466

  •  THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP VUÔNG STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466 GIÁ RẺ
  •  GIÁ THÉP HỘP STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP STKR490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  •  THÉP HỘP STK490 TIÊU CHUẨN JIS G3466
  • THÉP HỘP STKR490
Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466

thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật theo tiêu chuẩn ASTM A36/ A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... 

Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau

Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Tiêu chuẩn : ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

Quy cách Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466: 

  • Độ dày : 1.0mm - 16mm
  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....
  • Chiều dài : 6000mm
  •  Ứng dụng  : Thép hộp vuông STKR490 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

Lưu ý: Quý khách hàng liên hệ trực tiếp văn phòng hoặc hotline: 0916 186 682 để được tư vấn quy cách và độ dày cụ thể

II. Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466:

Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp Vuông - HỘP CHỮ NHẬT STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466

III. BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG STKR490 THAM KHẢO

THÉP HỘP VUÔNG 400x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 5 62.02
2 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 6 74.23
3 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 8 98.47
4 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 10 122.46
5 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 12 146.20
6 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 15 181.34
7 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 16 192.92
8 Thép hộp vuông STKR490 400 x 400 x 20 238.64
THÉP HỘP VUÔNG 350x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 5 54.17
2 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 6 64.81
3 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 8 85.91
4 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 10 106.76
5 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 12 127.36
6 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 15 157.79
7 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 16 167.80
8 Thép hộp vuông STKR490 350 x 350 x 20 207.24
THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 16 142.68
8 Thép hộp vuông STKR490 300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250x250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông STKR490 250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông STKR490 200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 180x180
1 Thép hộp vuông STKR490 180 x 180 x 4 22.11
2 Thép hộp vuông STKR490 180 x 180 x 5 27.48
3 Thép hộp vuông STKR490 180 x 180 x 6 32.78
4 Thép hộp vuông STKR490 180 x 180 x 8 43.21
5 Thép hộp vuông STKR490 180 x 180 x 10 53.38
6 Thép hộp vuông STKR490 180 x 180 x 12 63.30
THÉP HỘP VUÔNG 175x175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông STKR490 175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160x160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông STKR490 160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 2.5 11.58
2 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 3 13.85
3 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 3.5 16.10
4 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 4 18.34
5 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 4.5 20.56
6 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 5 22.77
7 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 6 27.13
8 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 8 35.67
9 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 10 43.96
10 Thép hộp vuông STKR490 150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 2.5 9.62
1 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông STKR490 125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 2 7.41
1 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 2.5 9.22
1 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông STKR490 120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông STKR490 100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90x90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 1.5 4.17
2 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 1.8 4.99
3 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 2 5.53
4 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 2.5 6.87
5 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 3 8.20
6 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 3.5 9.51
7 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 4 10.80
8 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 5 13.35
9 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 6 15.83
9 Thép hộp vuông STKR490 90 x 90 x 8 20.60
THÉP HỘP VUÔNG 80x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 1.5 3.70
2 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 2 4.90
3 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 2.3 5.61
4 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 2.5 6.08
5 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 3 7.25
6 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 3.5 8.41
7 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 4 9.55
8 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 4.5 10.67
9 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 5 11.78
10 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 6 13.94
11 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 8 18.09
12 Thép hộp vuông STKR490 80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75x75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 1.3 3.01
2 Thép hộp vuông STKR490  75 x 75 x 1.5 3.46
2 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 1.8 4.14
3 Thép hộp vuông STKR490  75 x 75 x 2 4.58
4 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 2.3 5.25
5 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 2.5 5.69
6 Thép hộp vuông STKR490  75 x 75 x 2.8 6.35
7 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 3 6.78
8 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 3.5 7.86
9 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 4 8.92
10 Thép hộp vuông STKR490  75 x 75 x 4.5 9.96
11 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 5 10.99
12 Thép hộp vuông  STKR490 75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70x70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông STKR490 70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65x65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 1.8 3.57
2 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 2 3.96
3 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 2.3 4.53
4 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 2.5 4.91
5 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 2.8 5.47
6 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 3 5.84
7 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 3.5 6.76
8 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 4 7.66
9 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 4.5 8.55
10 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 5 9.42
11 Thép hộp vuông STKR490 65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 1.8 3.29
1 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 2.5 4.51
3 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 2.8 5.03
4 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông STKR490 60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 1.2 1.84
2 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 1.3 1.99
3 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 1.4 2.14
4 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 1.5 2.28
5 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 1.8 2.72
6 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 2 3.01
7 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 2.3 3.44
8 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 2.5 3.73
9 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 2.8 4.15
10 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 3 4.43
11 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 3.5 5.11
12 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 4 5.78
13 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 4.5 6.43
14 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 5 7.07
15 Thép hộp vuông STKR490 50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 1 1.22
2 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 1.3 1.58
3 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 1.5 1.81
3 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 1.6 1.93
4 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 1.8 2.16
5 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 2 2.39
6 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 2.3 2.72
7 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 2.5 2.94
7 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 2.8 3.27
8 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 3 3.49
9 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 3.5 4.01
10 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 4 4.52
11 Thép hộp vuông STKR490 40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30x30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1 0.91
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1.2 1.09
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1.3 1.17
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1.4 1.26
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1.5 1.34
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1.6 1.43
1 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 1.8 1.59
2 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 2.5 2.16
4 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 2.8 2.39
5 Thép hộp vuông STKR490 30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25x25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1.2 0.90
3 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1.3 0.97
4 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1.4 1.04
2 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1.5 1.11
3 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1.6 1.18
4 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 1.8 1.31
5 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 2.3 1.64
6 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 2.5 1.77
7 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 2.8 1.95
8 Thép hộp vuông STKR490 25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20x20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.2 0.71
3 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.3 0.76
4 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.4 0.82
5 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.5 0.87
6 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.6 0.92
7 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.75 1.00
8 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 1.95 1.11
9 Thép hộp vuông STKR490 20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông STKR490 10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông STKR490 10 x 10 x 0.7 0.20
4 Thép hộp vuông STKR490 10 x 10 x 0.8 0.23
5 Thép hộp vuông STKR490 10 x 10 x 0.9 0.26
6 Thép hộp vuông STKR490 10 x 10 x 1 0.28
THÉP HỘP VUÔNG 14x14
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 14 x 14 x 0.5 0.21
2 Thép hộp vuông STKR490 14 x 14 x 0.6 0.25
3 Thép hộp vuông STKR490 14 x 14 x 0.8 0.33
4 Thép hộp vuông STKR490 14 x 14 x 0.9 0.37
5 Thép hộp vuông STKR490 14 x 14 x 1 0.41
6 Thép hộp vuông STKR490 14 x 14 x 1.2 0.48
THÉP HỘP VUÔNG 16x16
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 0.5 0.24
2 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 0.6 0.29
3 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 0.8 0.38
4 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 0.9 0.43
5 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 1 0.47
6 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 1.2 0.56
7 Thép hộp vuông STKR490 16 x 16 x 1.4 0.64
8 Thép hộp vuông STKR490 16 16 1.5 0.68
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 200 x 400 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 200 x 400 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 200 x 400 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 200 x 400 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 200 x 400 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 200 x 400 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 350 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 350 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 350 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 350 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 350 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 350 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 350 x 150 x 5 38.86
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 350 x 150 x 6 46.53
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 350 x 150 x 8 61.80
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 350 x 150 x 10 76.93
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 350 x 150 x 12 91.94
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 350 x 150 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 4 31.15
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 5 38.86
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 6 46.53
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 8 61.80
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 9 69.38
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 10 76.93
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 12 91.94
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 14 106.82
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 200 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 4 28.01
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 5 34.93
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 6 41.82
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 8 55.52
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 9 62.31
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 10 69.08
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 12 82.52
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 14 95.83
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 300 x 150 x 15 102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250X150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 4 24.87
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 4.5 27.94
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 5 31.01
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 6 37.11
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150   8 49.24
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 10 61.23
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 12 73.10
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 14 84.84
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 250 x 150 x 15 90.67
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 2 9.36
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 2.5 11.68
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 3 13.99
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 5 23.16
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 6 27.69
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 8 36.68
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 9 41.12
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 10 45.53
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 200 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 2 7.79
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 2.5 9.71
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 3 11.63
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 3.2 12.40
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 3.5 13.55
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 4 15.45
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 4.5 17.34
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 5 19.23
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 6 22.98
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 8 30.40
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 9 34.05
12 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 10 37.68
13 Thép hộp chữ nhật STKR490 100 x 150 x 12 44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhậtSTKR490 75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 150 x 12 40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 2 6.22
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 2.5 7.75
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 3 9.28
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 3.2 9.89
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 3.5 10.80
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 4 12.31
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 4.5 13.81
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 5 15.31
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 6 18.27
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 8 24.12
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 10 29.83
12 Thép hộp chữ nhật STKR490 80 x 120 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 3 9.28
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 3.2 9.89
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 4 12.31
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 5 15.31
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 6 18.27
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 8 24.12
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 9 26.99
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 10 29.83
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 75 x 125 x 12 35.42
TTHÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 3 13.99
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 3.2 14.91
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 3.5 16.29
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 4.5 20.88
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 5 23.16
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 6 27.69
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 8 36.68
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 9 41.12
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 10 45.53
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 175 x 125 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 1.5 3.50
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 1.8 4.19
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 2 4.65
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 2.3 5.33
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 2.5 5.79
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 3 6.92
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 3.2 7.38
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 3.5 8.05
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 4 9.17
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 5 11.38
12 Thép hộp chữ nhật STKR490 50 x 100 x 6 13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 1.2 3.37
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 1.4 3.93
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 1.5 4.20
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 1.6 4.48
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 1.8 5.04
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 2 5.59
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 2.3 6.42
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 2.5 6.97
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 3 8.34
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 3.5 9.70
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 4 11.05
12 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 5 13.74
13 Thép hộp chữ nhật STKR490 60 x 120 x 6 16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 1 1.87
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 1.2 2.24
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 1.4 2.61
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 1.5 2.79
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 1.8 3.34
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 2 3.71
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 2.3 4.25
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 2.5 4.61
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 2.8 5.15
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 3 5.51
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 3.2 5.87
12 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 3.5 6.40
13 Thép hộp chữ nhật STKR490 40 x 80 x 4 7.28
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 1 1.40
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 1.2 1.67
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 1.4 1.95
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 1.5 2.08
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 1.8 2.49
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 2 2.76
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 2.3 3.17
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 2.5 3.43
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 2.8 3.83
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 30 x 60 x 3 4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 0.8 0.93
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 0.9 1.05
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 1 1.16
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 1.2 1.39
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 1.4 1.62
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 1.5 1.73
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 1.6 1.84
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 1.8 2.07
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 25 x 50 x 2 2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 0.5 0.47
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 0.6 0.56
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 0.8 0.74
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1 0.93
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1.2 1.11
6 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1.3 1.20
7 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1.4 1.29
8 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1.5 1.38
9 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1.6 1.47
10 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 1.8 1.64
11 Thép hộp chữ nhật STKR490 20 x 40 x 2 1.82
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 160x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật STKR490 160 x 80 x 5 18.45
2 Thép hộp chữ nhật STKR490 160 x 80 x 6 22.04
3 Thép hộp chữ nhật STKR490 160 x 80 x 8 29.14
4 Thép hộp chữ nhật STKR490 160  x 80 10 36.11
5 Thép hộp chữ nhật STKR490 160 x 80 x 12 42.96

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3173 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2699 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2381 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682