Thép hộp vuông s235

Thép hộp S235 – Công ty Thép Nguyễn Minh là đại lý phân phối thép hộp hàng đầu tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi phân phối thép hộp với nhiều mác thép khác nhau với các kích thước khác nhau. Liên hệ để nhận báo giá thép hộp cạnh tranh nhất thị trường.

Mác thép:  S235, S275, S275Jr, S355, S355Jr, S355J0, S355J0G2, S355J2G3…., theo tiêu chuẩn EN-10025 của Châu Âu

Độ dầy (Ly): 5mm – 200mm.

Chiều rộng: 1m5 đến 3m, Chiều dài: 6m đến 12m.

Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Thái Lan, Indonesia.

Thép tấm S235 là thép tấm có kết cấu thông thường, thành phần chính là cacbon có hợp kim thấp, thường được sử dụng vào sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo máy, làm cầu đường, sản xuất bồn bể, xăng dầu.

(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)

(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)

Giới thiệu sản phẩm

Thép hộp vuông S235 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

  • Thép hộp vuông S235JR, S235AR

  • Thép hộp vuông S275JR, S275JRH, S275JOH, S275J2H

  • Thép hộp vuông S355JOH, S355JRH, S355J2H

Ngoài ra chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau:

Mác thép

A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Ứng dụng

Thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp , công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

Tiêu Chuẩn

ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

Xuất xứ

Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 

Quy cách

Độ dày :        2.5mm - 16mm

Chu Vi : 10mm - 300mm

Chiều dài : 6000mm

 


Quy cách thép hộp thông dụng:

QUI CÁCH ĐỘ DÀY QUI CÁCH ĐỘ DÀY QUI CÁCH ĐỘ DÀY QUI CÁCH ĐỘ DÀY QUI CÁCH ĐỘ DÀY
mm mm mm mm mm Mm mm mm mm mm
20×10
20×14
20×15
26×13
30×10
30×15
30×20
40×10
40×15
40×20
40×25
40×30
50×11
50×15
50×20
50×25
50×30
50×40
60×15
60×20
60×25
60×30
60×40
60×50
70×20
70×25
0.7-2.0
0.7-2.0
0.7-2.0
0.7-2.0
0.7-2.0
0.7-2.0
0.8-2.0
0.8-2.0
1.0-2.0
1.0-2.5
1.0-2.5
1.0-2.5
1.0-2.0
1.0-3.0
1.0-3.0
1.0-3.0
1.0-3.0
1.0-3.0
1.0-3.0
1.0-3.0
1.0-4.0
1.0-4.0
1.2-6.0
1.2-6.0
1.0-6.0
1.2-6.0
70×25
70×30
70×40
70×50
70×60
80×20
80×25
80×30
80×40
80×50
80×60
80×70
90×25
90×30
90×40
90×50
90×60
90×70
90×80
100×25
100×30
100×40
100×50
100×60
100×70
100×80
1.2-6.0
1.2-6.0
1.2-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
1.2-4.0
1.2-6.0
1.2-6.0
1.2-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
1.2-6.0
1.2-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
100×90
110×25
110×30
110×40
110×50
110×60
110×70
110×80
110×90
110×100
110×140
120×25
120×30
120×40
120×50
120×60
120×70
120×80
120×90
120×100
120×110
120×130
120×140
120×200
130×30
130×40
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
4.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
4.0-6.0
4.0-6.0
4.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
130×50
130×60
130×70
130×80
130×90
130×100
130×110
130×120
140×30
140×40
140×50
140×60
140×70
140×80
140×90
140×100
140×110
140×120
150×30
150×40
150×50
150×60
150×70
150×80
150×90
150×100
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
150×110
150×250
150×300
160×40
160×50
160×60
160×70
160×80
160×90
160×100
180×40
180×50
180×60
180×70
180×80
190×40
190×50
190×60
190×70
200×40
200×50
200×60
200×100
200×300
200×400
2.0-6.0
3.0-12.0
3.0-12.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.0-6.0
2.5-6.0
3.0-13.0
3.0-13.0
 

 

Thông số kỹ thuật của thép tấm S235

Thành phần hóa học

Mác thép Thành phần hóa học (%)
C(max) Si(max) Mn(max) P(max) S(max) V(max) N(max) Cu(max) Nb(max) Ti(max)
S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55

Tiêu chuẩn cơ lý

Mác thép Đặc tính cơ lý
Temp(oC) YS(Mpa) TS(Mpa) EL(%)
S235JR 20 235 360-510 26
S235J0 0 235 360-510 26
S235J2 -20 235 360-510 24
 

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3172 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2695 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2378 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682