Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m tiêu chuẩn Api5l Grade X52

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các sản phẩm Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m tiêu chuẩn Api5l Grade X52, Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m tiêu chuẩn Api5l Grade X52 hàng nhà máy nippon, Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m nippon steel nhật bản, Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m  api 5l L360Q - giới hạn min 360 MPA, Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m NHẬT BẢN, Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m tiêu chuẩn api 5l L360Q, Thép ống 219.1 x 12.7 ly x 8m giới hạn min 360 MPA ( api 5l L360Q - giới hạn min 360 MPA) hàng nhà máy nippon steel nhật bản

-  Gía cả cạnh tranh.

-  Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

-  Giao hàng và thanh toán đúng theo yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 (Ø 219):

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM Api5l …               

Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…                   

Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống

Giới thiệu sản phẩm

Thép ống đúc 219.1 x 12.7 ly x 8m tiêu chuẩn Api5l Grade X52 có nguồn gốc xuất xứ từ TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, NGA, … - Gía cả cạnh tranh. - Đảm bảo chất lượng sản phẩm. - Giao hàng và thanh toán đúng theo yêu cầu của khách hàng. Tiêu chuẩn THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 (Ø 219): tiêu chuẩn API5L Grade X52 ( api 5l L360Q - giới hạn min 360 MPA) hàng nhà máy nippon steel nhật bản … Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục

 

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa  INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m)
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1       5.00

               26.40

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1       5.50                28.97
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1       6.00

               31.63

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1       6.35                33.31
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1       7.04

               36.81

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1       7.50                39.14
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1       7.62

               39.74

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1       8.00                41.65
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1       8.18

               42.55

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1       8.56                44.44
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1       9.00

               46.63

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1       9.53                49.25
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     10.00

               51.56

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     10.31                53.08
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     10.50

               54.01

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     11.00                56.45
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     11.13

               57.08

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     11.50                58.87
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     12.00

               61.29

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     12.50                63.68
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     12.70

               64.64

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     13.00                66.07
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     13.50

               68.45

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     14.00                70.81
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     14.27

               72.08

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     14.50                73.16
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     15.09

               75.92

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     15.50                77.82
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     15.88

               79.58

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     16.00                80.14
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     16.50

               82.44

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     17.00                84.72
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     17.12

               85.27

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     17.50                87.00
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     18.00

               89.26

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     18.26                90.44
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     18.50

               91.52

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     19.05                93.98
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     19.50

               95.98

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     20.00                98.20
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     20.62

             100.92

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     21.00              102.59
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     21.50

             104.77

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     21.95              106.71
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     22.00

             106.93

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     22.23              107.92
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     22.50

             109.08

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     23.01              111.27
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     23.50

             113.35

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     24.00              115.47
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     24.50

             117.57

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     25.00              119.66
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     25.50

             121.74

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     26.00              123.81
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     26.50

             125.86

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     27.00              127.90
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     27.50

             129.93

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     28.00              131.95
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     28.50

             133.96

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     29.00              135.95
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     29.50

             137.93

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     30.00              139.90
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     30.50

             141.85

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     31.00              143.79
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     31.50

             145.73

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     32.00              147.64
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     32.50

             149.55

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     33.00              151.44
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     33.50

             153.33

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     34.00              155.20
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     34.50

             157.05

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     35.00              158.90
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     35.50

             160.73

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     36.00              162.55
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     36.50

             164.36

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     37.00              166.15
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     37.50

             167.93

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     38.00              169.71
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     38.50

             171.46

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     39.00              173.21
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     39.50

             174.94

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     40.00              176.66
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     40.50

             178.37

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     41.00              180.07
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     41.50

             181.75

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     42.00              183.43
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     42.50

             185.09

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     43.00              186.73

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     43.50              188.37
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     44.00

             189.99

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     44.50              191.60
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     45.00

             193.20

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     45.50              194.78
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     46.00

             196.36

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     46.50              197.92
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     47.00

             199.47

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     47.50              201.00
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     48.00

             202.53

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     48.50              204.04
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     49.00

             205.54

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     49.50              207.03
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     50.00

             208.50

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     50.50              209.96
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     51.00

             211.41

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     51.50              212.85
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     52.00

             214.28

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     52.50              215.69
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     53.00

             217.09

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     53.50              218.48
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     54.00

             219.85

Thép ống đúc phi 219.1

DN200 8 219.1     54.50              221.22
Thép ống đúc phi 219.1 DN200 8 219.1     55.00

             222.57

 

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 219.1:

  • Ống đúc mới 100%, chưa qua sử dụng.
  • Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.

THÔNG TIN VỀ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219.1:

  • Đường kính: OD 219.1mm / DN200 / 8 INCH.
  • Độ dầy: Ống đúc PHI 219.1 có độ dầy từ  5mm – 60mm.
  • Chiều dài: Thép ống đúc PHI 219.1 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.

Tiêu chuẩn: ASTM , API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…

Mác thép: C20, A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355,…

Xuất xứ:

  • Thép ống đúc PHI 219.1 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc,….
  • Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219.1:

  • · Cán nóng: Ống thép đúc PHI 219.1 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
  • · Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
  • · Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
  • · Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.

ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219.1:

  • · Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
  • · Thép ống đúc PHI 219.1 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219.1:

Tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn mác thép khác nhau mà thép ống đúc PHI 219.1 có tỉ lệ thành phần của các nguyên tố khác nhau. Từ đó dẫn đến cơ tính của mỗi loại mác thép cũng khác nhau.

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219  tiêu chuẩn api5l Grade X52 ( api 5l L360Q- giới hạn min 360 mpa)

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219  tiêu chuẩn api5l Grade X52 ( api 5l L360Q- giới hạn min 360 mpa)

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 219

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 219

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Sản phẩm khác

thép ống chịu nhiệt

thép ống chịu nhiệt

Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...

2439 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...

2037 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...

2420 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682