THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6M

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các sản phẩm  THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6M, THÉP ỐNG 323.9 X 10.31 ly X 6M, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6000mm, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6000, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 mm X 6M, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31mm X 6000mm, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9, THÉP ỐNG 323.9  giới hạn min 360 MPA, Thép ống đúc 168.3 x 7.11 ly x 10000mm tiêu chuẩn Api5l Grade X52 ( api 5l L360Q - giới hạn min 360 MPA) hàng nhà máy nippon steel nhật bản

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các sản phẩm  THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6M, THÉP ỐNG 323.9 X 10.31 ly X 6M, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6000mm, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 ly X 6000, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31 mm X 6M, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9 X 10.31mm X 6000mm, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9, THÉP ỐNG 323.9  giới hạn min 360 MPA, Thép ống đúc 168.3 x 7.11 ly x 10000mm tiêu chuẩn Api5l Grade X52 ( api 5l L360Q - giới hạn min 360 MPA) hàng nhà máy nippon steel nhật bản

 

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa  INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m)
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 6

47.04

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 6.35 49.73
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 6.5

50.88

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 7 54.7
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 7.5

58.52

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 8 62.32
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 8.38

65.2

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 8.5 66.11
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 9

69.89

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 9.53 73.88
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 10

77.41

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 10.31 79.73
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 10.5

81.15

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 11 84.88
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 11.5

88.59

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 12 92.3
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 12.5

95.99

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 12.7 97.46
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 13

99.67

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 13.5 103.34
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 14

106.99

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 14.27 108.96
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 14.5

110.63

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 15 114.26
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 15.5

117.88

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 16 121.49
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 16.5

125.08

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 17 128.66
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 17.48

132.08

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 17.5 132.23
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 18

135.78

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 18.5 139.33
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 19

142.86

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 19.5 146.38
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 20

149.88

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 20.5 153.38
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 21

156.86

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 21.44 159.91
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 22

163.79

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 22.5 167.23
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 23

170.66

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 23.5 174.08
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 24

177.49

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 24.5 180.89
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 25

184.27

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 25.4 186.97
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 26

191

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 26.5 194.35
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 27

197.68

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 27.5 201
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 28

204.31

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 28.58 208.14
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 29

210.89

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 29.5 214.17
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 30

217.43

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 30.5 220.67
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 31

223.91

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 31.5 227.13
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 32

230.34

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 32.5 233.54
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 33

236.73

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 33.32 238.76
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 33.5

239.9

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 34 243.06
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 34.5

246.21

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 35 249.35
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 35.5

252.47

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 36 255.59
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 36.5

258.69

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 37 261.77
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 37.5

264.85

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 38 267.91
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 38.5

270.96

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 39 274
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 39.5

277.03

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 40 280.04
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 40.5

283.04

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 41 286.03
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 41.5

289.01

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 42 291.97
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 42.5

294.92

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 43 297.86
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 43.5

300.79

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 44 303.7
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 44.5

306.61

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 45 309.5
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 45.5

312.37

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 46 315.24
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 46.5

318.09

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 47 320.93
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 47.5

323.76

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 48 326.58
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 48.5

329.38

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 49 332.17
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 49.5

334.95

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 50 337.72
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 50.5

340.47

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 51 343.22
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 51.5

345.95

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 52 348.66
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 52.5

351.37

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 53 354.06
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 53.5

356.74

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 54 359.41
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 54.5

362.07

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 55 364.71
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 55.5

367.34

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 56 369.96
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 56.5

372.57

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 57 375.16
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 57.5

377.74

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 58 380.31
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 58.5

382.87

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 59 385.41
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 59.5

387.95

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 60 390.47
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 60.5

392.97

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 61 395.47
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 61.5

397.95

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 62 400.42
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 62.5

402.88

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 63 405.33
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 63.5

407.76

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 64 410.18
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 64.5

412.59

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 65 414.99
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 65.5

417.38

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 66 419.75
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 66.5

422.11

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 67 424.46
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 67.5

426.79

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 68 429.11
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 68.5

431.42

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 69 433.72
Thép ống đúc phi 323.9 DN300 12 323.9 69.5

436.01

Thép ống đúc phi 323.9

DN300 12 323.9 70

438.28

 

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 323.9:

  • Ống đúc mới 100%, chưa qua sử dụng.
  • Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.

THÔNG TIN VỀ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 323.9:

  • Đường kính: OD 323.9mm / DN300 / 12 INCH.
  • Độ dầy: Ống đúc PHI 323.9 có độ dầy từ 6mm – 70mm.
  • Chiều dài: Thép ống đúc PHI 323.9 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.

Tiêu chuẩn: ASTM , API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…

Mác thép: C20, A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355,…

Xuất xứ:

  • Thép ống đúc PHI 323.9 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc,….
  • Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 323.9:

  • · Cán nóng: Ống thép đúc PHI 323.9 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
  • · Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
  • · Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
  • · Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.

ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 323.9:

  • · Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
  • · Thép ống đúc PHI 323.9 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 323.9:

Tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn mác thép khác nhau mà thép ống đúc PHI 323.9 có tỉ lệ thành phần của các nguyên tố khác nhau. Từ đó dẫn đến cơ tính của mỗi loại mác thép cũng khác nhau.

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3312 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2878 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2536 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682