thép ống đúc 610, thép ống hàn 610
THÉP NGUYỄN MINH Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.19 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.78 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 5.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 5.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 6.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 6.35 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 6.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 7.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 7.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 7.92 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 8.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 8.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 9.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 9.53 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 10.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 10.31 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 10.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 11.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 11.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 12.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 12.70 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 13.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 13.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 14.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 14.27 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 14.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 15.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 15.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 16.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 16.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 16.6 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 17.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 17.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 18.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 18.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 19.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 19.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 20.0 ly x 6M
Mác thép: A333, A335, S355JR, S355JO, S275JR, 275J0, A36, ASTM A179, ASTM A192, S45C, CT3, CT50, A515...
Đường kính: Phi 610, DN600, 24inch
Độ dày: Ống đúc phi 610, DN600 có độ dày 3.40mm - 65mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 610, D600, 24inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 610, DN600 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
THÉP NGUYỄN MINH Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.19 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.78 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 5.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN610 x 5.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 6.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 6.35 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 6.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 7.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 7.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 7.92 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 8.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 8.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 9.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 9.53 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 10.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 10.31 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 10.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 11.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 11.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 12.00 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 12.70 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 13.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 13.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 14.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 14.27 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 14.50 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 15.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 15.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 16.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 16.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 16.6 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 17.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 17.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 18.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 18.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 19.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 19.5 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 20.0 ly x 6M
Mác thép: A333, A335, S355JR, S355JO, S275JR, 275J0, A36, ASTM A179, ASTM A192, S45C, CT3, CT50, A515...
Đường kính: Phi 610, DN600, 24inch
Độ dày: Ống đúc phi 610, DN600 có độ dày 3.40mm - 65mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 610, D600, 24inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 610, DN600 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm: Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
CHI TIẾT SẢN PHẨM ỐNG THÉP HÀN 610 x 9.53 ly x 6M
TIÊU CHUẨN : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) ……
Công ty TNHH THÉP NGUYỄN MINH chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 610 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
Thép ống đúc phi 610, DN600, 24inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610, DN600, 24INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 5.54 | 82.58 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 5.54 | 82.58 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 6.35 | 94.53 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 6.35 | 94.53 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 8.2 | 121.69 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 9.53 | 141.12 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 12.7 | 187.06 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 14.27 | 209.64 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 17.48 | 255.41 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 24.61 | 355.26 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 32.54 | 463.37 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 30.96 | 442.08 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 35.01 | 496.42 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 36.53 | 516.60 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 38.89 | 547.71 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 39.6 | 557.02 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 41.28 | 578.94 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 44.45 | 619.92 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 46.02 | 640.03 |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 52.37 | 720.15 |
Thép ống đúc phi 611 | DN600 | 24 | 610 | 59.54 | 808.22 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 406 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 406 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
*2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A53:
API 5L | Sức mạnh năng suất | Sức căng | Năng suất kéo | Độ kéo dài | |||||
min | min | max | min | Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | |
% | % | % | % | Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
1974 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1640 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
2007 Lượt xem
Xem chi tiết