THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM A106 - ASTM API5L

Công ty thép nguyễn minh chuyên cung cấp : THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 DÀY 6.36LY/ 9.53LY/ 12.70LY/ 15.88LY/ 19.05LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X6.36LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X9.53LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X12.70LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X15.88LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X19.05LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A36, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM API5L. Xuất xứ: Thép ống đúc, ống hàn phi 141, DN125 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...

Thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80,  S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 141.3, DN125, 5inch

Độ dày: Ống thép đúc, ống hàn phi 141, DN125 có độ dày2.77mm - 19.05mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

Giới thiệu sản phẩm

Công ty thép nguyễn minh chuyên cung cấp : THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 DÀY 6.36LY/ 9.53LY/ 12.70LY/ 15.88LY/ 19.05LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X6.36LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X9.53LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X12.70LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X15.88LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3X19.05LY tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A36, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM API5L. Xuất xứ: Thép ống đúc, ống hàn phi 141, DN125 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM A53 - ASTM  A106 - ASTM API5L

 

Thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80,  S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 141.3, DN125, 5inch

Độ dày: Ống thép đúc, ống hàn phi 141, DN125 có độ dày2.77mm - 19.05mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

II. Thành phần hóa học thép ống đúc phi 141.3:

  • TIÊU CHUẨN THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) YIELD
    STRENGTH (min)
    TENSILE
    STRENGTH (min)
    ASTM
    A53
    C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi
    A 0.3 1.2 0.05 0.045 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
    V 0.08
    205 30 330 48
    B 0.3 1.2 0.05 0.045 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
    V 0.08
    240 35 415 60
     
    ASTM
    A106
    C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi
    A 0.25 0.27-0.93 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
    V 0.08
    205 30 330 48
    B 0.3 0.29-1.06 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
    V 0.08
    240 35 415 60
    B 0.35 0.29-1.06 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
    V 0.08
    275 40 485

    70

  • THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 Tiêu chuẩn ASTM API5L :

    Thành phần chất hóa học của  THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM API5L:

     

    Api 5L

    C

    Mn

    P

    S

    Si

    V

    Nb

    Ti

    Khác

    Ti

    CEIIW

    CEpcm

    Grade A

    0.24

    1.40

    0.025

    0.015

    0.45

    0.10

    0.05

    0.04

    b, c

    0.043

    b, c

    0.025

    Grade B

    0.28

    1.40

    0.03

    0.03

    -

    b

    b

    b

    -

    -

    -

    -

     

    -  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                 

    -  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

    Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 tiêu chuẩn ASTM API5L:

    API 5L

    Sức mạnh năng suất    
      min
    %

    Sức căng 
    min 
    %

    Năng suất kéo 
    max
     %

    Độ kéo dài
     min 
    %

     

     

    Grade A

    30

    48

    0.93

    28

     

    Grade B

    35

    60

    0.93

    23

     

  • III. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC, ỐNG HÀN PHI 141, DN125, 5INCH

    TÊN HÀNG HÓA

    Đường kính danh nghĩa 

    INCH

    OD

    Độ dày (mm)

    Trọng Lượng (Kg/m)

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    2.77

    9.46

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    3.4

    11.56

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    4

    13.54

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    4.78

    16.09

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    5

    16.81

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    6.55

    21.77

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    7

    23.18

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    7.5

    24.75

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    8.05

    26.45

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    8.5

    27.84

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    9

    29.36

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    9.53

    30.97

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    11

    35.35

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    12.7

    40.28

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    14

    43.95

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    15.88

    49.11

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    17

    52.11

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    18

    54.73

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    18.5

    56.02

    Thép ống đúc phi 141

    DN125

    5

    141.3

    19.05

    57.43

Sản phẩm khác

thép ống chịu nhiệt

thép ống chịu nhiệt

Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...

1851 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...

1539 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...

1950 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682