THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY
Công ty thép nguyễn minh chuyên cung cấp : THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53x6000mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 dày 9.53LY, ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY, THÉP ỐNG PHI 141.3X9.53LY, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A106, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM API5L, Thép ống đúc, ống hàn phi 141, DN125 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
Thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 141.3, DN125, 5inch
Độ dày: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY, thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công ty thép nguyễn minh chuyên cung cấp : THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53x6000mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3 dày 9.53LY, ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY, THÉP ỐNG PHI 141.3X9.53LY, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A106, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM API5L, Thép ống đúc, ống hàn phi 141, DN125 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
Thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 141.3, DN125, 5inch
Độ dày: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY, thép ống đúc, ống hàn phi 141.3, DN125, 5inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
II. Thành phần hóa học thép ống đúc phi 141.3:
1.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 168 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 168 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
*2.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 168 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
*3. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY Tiêu chuẩn ASTM API5L :
Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3x9.53LY tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|
|
||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
|
III. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC, ỐNG HÀN PHI 141, DN125, 5INCH
TÊN HÀNG HÓA |
Đường kính danh nghĩa |
INCH |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
2.77 |
9.46 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
3.4 |
11.56 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
4 |
13.54 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
4.78 |
16.09 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
5 |
16.81 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
6.55 |
21.77 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
7 |
23.18 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
7.5 |
24.75 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
8.05 |
26.45 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
8.5 |
27.84 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
9 |
29.36 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
9.53 |
30.97 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
11 |
35.35 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
12.7 |
40.28 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
14 |
43.95 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
15.88 |
49.11 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
17 |
52.11 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
18 |
54.73 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
18.5 |
56.02 |
Thép ống đúc phi 141 |
DN125 |
5 |
141.3 |
19.05 |
57.43 |
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
1852 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1539 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
1950 Lượt xem
Xem chi tiết