THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly
Công ty Thép Nguyễn Minh Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3x18.26MM, THÉP ỐNG PHI 168.3x18.26ly, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A106, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn API5L, thép ống đúc phi 168 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất. Xuất xứ: Thép ống đúc phi 168/DN150 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly, Thép ống đúc phi 168, DN150, 6inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 168, DN150, 6inch
Độ dày: Ống đúc phi 168, DN150 có độ dày 3.40mm - 21.95mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly, thép ống đúc phi 168/DN150/ 6inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3x18.26MM, THÉP ỐNG PHI 1683x18.26ly, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A106, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn API5L, thép ống đúc phi 168 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất. Xuất xứ: Thép ống đúc phi 168/DN150 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly, Thép ống đúc phi 168, DN150, 6inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 168, DN150, 6inch
Độ dày: Ống đúc phi 168, DN150 có độ dày 3.40mm - 21.95mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly, thép ống đúc phi 168/DN150/ 6inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly
1.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 168 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 168 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
*2.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3X18.26ly tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3x18.26ly tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 168 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
*3. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3x18.26ly Tiêu chuẩn ASTM API5L :
Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3x18.26ly tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3x18.26ly tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|
|
||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
|
III. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168/DN150/6INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 2.78 | 11.35 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 3.4 | 13.83 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 4 | 16.21 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 4.78 | 19.27 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 5.16 | 20.76 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 6.35 | 25.36 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 7.11 | 28.26 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 8.05 | 31.81 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 9.15 | 35.91 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 11 | 42.67 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 12.5 | 48.03 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 13.5 | 51.53 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 14.3 | 54.31 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 15.5 | 58.40 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 16 | 60.09 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 17.05 | 63.59 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 18.3 | 67.69 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 19 | 69.95 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 20.5 | 74.72 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 21.95 | 79.22 |
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
1852 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1539 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
1950 Lượt xem
Xem chi tiết