Thép ống đúc phi 42.2 dày 3.56ly/ 4.85ly/ 6.35ly/ 9.70ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép ống đúc 42.2 , Thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch, Thép ống đúc phi 42.2 dày 3.56ly/ 4.85ly/ 6.35ly/ 9.70ly, Thép ống đúc phi 42.2x3.56ly, Thép ống đúc phi 42.2x4.85ly, Thép ống đúc phi 42.2x6.35ly, Thép ống đúc phi 42.2x9.70ly, Thép ống đúc phi 42.2 tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 42.2 TIÊU CHUẨN ASTM A106, thép ống đúc phi 42 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS, DIN , ANSI, EN.
Đường kính: Phi 42, DN32, 11/4inch
Độ dày: Ống đúc phi 42, DN32 có độ dày 1.65mm - 9.7mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 42, DN32 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép ống đúc 42.2 , Thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch, Thép ống đúc phi 42.2 dày 3.56ly/ 4.85ly/ 6.35ly/ 9.70ly, Thép ống đúc phi 42.2x3.56ly, Thép ống đúc phi 42.2x4.85ly, Thép ống đúc phi 42.2x6.35ly, Thép ống đúc phi 42.2x9.70ly, Thép ống đúc phi 42.2 tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 42.2 TIÊU CHUẨN ASTM A106, thép ống đúc phi 42 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
I. THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS, DIN , ANSI, EN.
Đường kính: Phi 42, DN32, 11/4inch
Độ dày: Ống đúc phi 42, DN32 có độ dày 1.65mm - 9.7mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 42, DN32 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
-
II. Thành phần hóa học thép ống đúc phi 42:
TIÊU CHUẨN THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) YIELD
STRENGTH (min)TENSILE
STRENGTH (min)ASTM
A53C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi A 0.3 1.2 – 0.05 0.045 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08205 30 330 48 B 0.3 1.2 – 0.05 0.045 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08240 35 415 60 ASTM
A106C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi A 0.25 0.27-0.93 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08205 30 330 48 B 0.3 0.29-1.06 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08240 35 415 60 B 0.35 0.29-1.06 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08275 40 485 70
III. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 42, DN32, 11/4INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 1.65 | 1.65 |
Thép ống đúc phi42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.05 | 2.03 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.5 | 2.45 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.77 | 2.69 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.97 | 2.87 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 3 | 2.90 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 3.56 | 3.39 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 4.05 | 3.81 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 4.85 | 4.47 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 6.35 | 5.61 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 9.7 | 7.77 |
Ngoài ra Công ty Thép NGUYỄN MINH còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
1851 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1539 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
1950 Lượt xem
Xem chi tiết