thép Ống Phi 323.9X28.58
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, THÉP ỐNG MẠ KẼM 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300/ OD 323.9 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B, Thép Ống Phi 323.9X25.58 TIÊU CHUẨN ASTM A106, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM A53, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM API 5L GR.B, THÉP ỐNG 323.9X28.58X6000mm, Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...,Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. Mô Tả Sản Phẩm:
_ thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, THÉP ỐNG MẠ KẼM 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300/ OD 323.9 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B, Thép Ống Phi 323.9X25.40 TIÊU CHUẨN ASTM A106, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM A53, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM API 5L GR.B, THÉP ỐNG 323.9X28.58X6000mm, Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN
_ Đường Kính DN 300, Phi 323.9
_ Độ Dày thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 Có Độ Dày Từ 6mm Đến 35mm
_ Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
_ Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, THÉP ỐNG MẠ KẼM 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300/ OD 323.9 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B, Thép Ống Phi 323.9X25.58 TIÊU CHUẨN ASTM A106, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM A53, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM API 5L GR.B, THÉP ỐNG 323.9X28.58X6000mm, Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...,Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. Mô Tả Sản Phẩm:
_ thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, THÉP ỐNG MẠ KẼM 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300/ OD 323.9 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B, Thép Ống Phi 323.9X25.40 TIÊU CHUẨN ASTM A106, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM A53, Thép Ống Phi 323.9X28.58 TIÊU CHUẨN ASTM API 5L GR.B, THÉP ỐNG 323.9X28.58X6000mm, Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN
_ Đường Kính DN 300, Phi 323.9
_ Độ Dày thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 Có Độ Dày Từ 6mm Đến 35mm
_ Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
_ Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …
II. BẢNG thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
Ngoài ra thép Ống Phi 323.9X28.58, THÉP ỐNG 323.9X28.58, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X28.58, THÉP ỐNG HÀN 323.9X28.58, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300
CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH CÒN CUNG CẤP CÁC LOẠI:
Thép Ống Đúc Phi 21 Dày 1.5ly, , 1.7ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly
Thép Ống Phi 21 Dày 3ly, 3.7ly, 4.8ly, 7.1ly
Thép Ống Đúc Phi 27 Dày 1.5ly, , 1.7ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly
Thép Ống Phi 21 Dày 3ly, 3.7ly, 4.8ly, 7.1l
Thép Ống Đúc Phi 34 Dày 1.8Ly, 2Ly, 2.3Ly, 2.5Ly, 2.6Ly, 2.8Ly,
Thép Ống Phi 34 Dày 3.2Ly, 3.4Ly, 4.6Ly, 6.4Ly, 9.1Ly
Thép Ống Đúc Phi 48 Dày 2.3ly, 2.5ly, 2.9ly, 3.2ly, 3.5ly, 3.7ly
Thép Ống Phi 48 Dày 3.5ly, 3.7ly, 5.1ly, 7.1ly, 10.2ly
Thép Ống Đúc Phi 60 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly
Thép Ống Phi 60 Dày 3.6ly 3.91ly, 5.5ly, 8.7ly, 11.1ly
Thép Ống Đúc Phi 76 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly
Thép Ống Phi 76 Dày 3.8ly, 4ly, 5.2ly, 7ly, 9.5ly, 11ly
Thép Ống Đúc Phi 90 Dày 2.9ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 4.3ly, 4.5ly
Thép Ống Phi 90 dày 5ly, 5.5ly, 7.6ly, 11.1ly, 15.2ly
Thép Ống Đúc Phi 114 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly
Thép Ống Phi 114 Dày 3.5ly, 3.8ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 5.6ly
Thép Ống Phi 114 Dày 6ly, 8.6ly, 11.1ly, 13.5ly, 17.1ly
Thép Ống Đúc Phi 141 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.56ly, 6.55ly
Thép Ống Đúc Phi 141 Dày 9.5ly, 12.7ly, 15.9ly, 19.1ly
Thép Ống Phi 168 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.56ly, 6.35ly
Thép Ống Đúc Phi 168 Dày 7.11ly, 11ly, 14.3ly, 18.3ly, 22ly
Thép Ống Phi 219 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.16ly, 5.56ly, 6.35ly
Thép Ống Đúc Phi 219 Dày 7ly, 7.92ly, 8.11ly, 10.31ly, 12.7ly
Thép Ống Phi 219 Dày 15.1ly, 18.3ly, 20.6ly, 22.2ly, 23ly
Thép Ống Đúc Phi 273 Dày 5.16ly, 6.35ly, 7.8ly, 9.27ly, 12.7ly
Thép Ống Phi 273 Dày 15.1ly, 18.3ly, 21.4ly, 25.4ly, 28.4ly
Thép Ống Phi 325 Dày 6.35, 7ly, 8.4ly, 9.27ly, 10.31ly
Thép Ống Phi 325 Dày 12.7ly, 14.3ly, 17.5ly, 21.4ly, 25.4ly, 28.6ly
Thép Ống Phi 355 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 11.1ly, 12.7ly, 15.1ly
Thép Ống Phi 355 Dày 19.1ly, 23.8ly, 27.8ly, 31.8ly, 35.7ly
Thép Ống Phi 406 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 12.7ly, 16.7ly, 21.4ly
Thép Ống Phi 406 Dày 14.5ly, 21.4ly, 26.2ly, 31ly, 36.5ly, 40.5ly
Thép Ống Phi 457 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 11.1ly, 12.7ly, 14.3ly
Thép Ống Phi 457 Dày 19.1ly, 23.9ly, 29.4ly, 34.9ly, 39.7ly, 45.2ly
Thép Ống Phi 508 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 12.7ly, 16.1ly, 20.6ly
Thép Ống Phi 508 Dày 26.2ly, 32.6ly, 38.1ly, 45.5ly, 50ly
Thép Ống Phi 610 Dày 6.35ly, 9.53ly, 12.7ly, 14.3ly, 16ly, 24.6ly
Thép Ống Phi 610 Dày 31ly, 38.9ly, 46ly, 52.4ly, 59.5ly
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
2229 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1829 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
2179 Lượt xem
Xem chi tiết