Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Ngyễn Minh chuyên cung cấp Thép ống đúc stpg410 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
Đặc điểm kỹ thuật STPG410 của JIS G3454 bao gồm các ống thép carbon cho dịch vụ áp lực. Chúng tôi cung cấp CS JIS G3454 các lớp có sẵn STPG 410, STPG 370 và một loạt các tùy chọn hoàn thiện khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình và hiệu suất cho hầu hết các ứng dụng.
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP ỐNG STPG410
KS |
ASTM |
JIS |
DIN |
BS |
|||||
|
GRADE |
|
GRADE |
|
GRADE |
|
GRADE |
|
GRADE |
D 3562 |
SPPS 370 |
A 53 |
Gr A |
G-3454 |
STPG 370 |
1626 |
St 37.0 |
3601 |
ERW 360 |
SPPS 410 |
A 53 |
Gr B |
STPG 410 |
1626 |
St 44.0 |
3601 |
ERW 360 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG STPG410
Mức thép |
nguyên tố hoá học % |
||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
Thép ống STPG 370 |
0.25 max |
0.35 max |
0.30~0.90 |
0.040 max |
0.040 max |
Thép ống STPG 410 |
0.30 max |
0.35 max |
0.30~1.00 |
0.040 max |
0.040 max |
Mẫu số |
10 |
20 |
30 |
40 |
60 |
80 |
Nhiệt độ thử nghiệm |
20 {20} |
35 {34} |
50 {49} |
60 {59} |
90 {88} |
120 {118} |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG STPG410
Ký hiệu |
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ dãn dài % |
|||
kgf/mm2 {N/mm2} |
kgf/mm2 {N/mm2} |
Mẫu 11 và 12 |
Mẫu số 5 |
Mẫu số 4 |
||
Chiều dài |
Chiều ngang |
Chiều dài |
Chiều ngang |
|||
STPG 370 |
38 {373}min |
22{216} min |
30 min |
25 min |
23 min |
28 min |
STPG 410 |
42{412}min |
25{245} min |
25 min |
20 min |
19 min |
24 min |
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG STPG410
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
1672 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1442 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
1868 Lượt xem
Xem chi tiết